Bản dịch của từ Safety trong tiếng Việt
Safety
Safety (Noun)
John always excelled as a safety in football games.
John luôn xuất sắc khi đảm nhận vị trí safety trong các trận đấu bóng đá.
The safety's main role is to prevent opponents from scoring.
Vị trí safety chính là ngăn chặn đối thủ ghi bàn.
In social sports, safety is crucial for team defense strategies.
Trong các môn thể thao xã hội, vị trí safety quan trọng cho chiến thuật phòng thủ của đội.
Một bao cao su.
A condom.
Always practice safety when engaging in intimate activities.
Luôn tuân thủ an toàn khi tham gia các hoạt động thân mật.
She emphasized the importance of using safety to prevent diseases.
Cô ấy nhấn mạnh về sự quan trọng của việc sử dụng an toàn để ngăn ngừa bệnh tật.
The campaign promotes awareness about the benefits of safety in relationships.
Chiến dịch quảng cáo tăng cường nhận thức về lợi ích của an toàn trong mối quan hệ.
Public safety is a top priority in urban areas.
An ninh công cộng là ưu tiên hàng đầu trong khu vực đô thị.
Safety measures include fire drills and emergency exits.
Các biện pháp an toàn bao gồm diễn tập chữa cháy và lối thoát hiểm.
Safety regulations ensure workplace conditions are hazard-free.
Các quy định an toàn đảm bảo điều kiện làm việc không nguy hiểm.
Dạng danh từ của Safety (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Safety | Safeties |
Kết hợp từ của Safety (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Industrial safety An toàn trong công nghiệp | Industrial safety regulations must be strictly followed in factories. Các quy định về an toàn lao động cần được tuân thủ nghiêm ngặt trong các nhà máy. |
Long-term safety An toàn lâu dài | Ensuring long-term safety in social programs is crucial for sustainability. Đảm bảo an toàn dài hạn trong các chương trình xã hội là quan trọng cho sự bền vững. |
Patient safety An toàn của bệnh nhân | Improving patient safety requires effective communication among healthcare professionals. Cải thiện an toàn bệnh nhân đòi hỏi giao tiếp hiệu quả giữa các chuyên gia y tế. |
Added safety Đã thêm tính an toàn | The new security cameras provide added safety in the neighborhood. Các camera an ninh mới cung cấp sự an toàn bổ sung trong khu phố. |
Increased safety Tăng cường an toàn | Increased safety measures in public transportation prevent accidents. Các biện pháp an toàn tăng cường trong giao thông công cộng ngăn chặn tai nạn. |
Họ từ
Từ "safety" có nghĩa là trạng thái or điều kiện không bị nguy hiểm, rủi ro hoặc tổn hại. Trong tiếng Anh, "safety" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, phát âm là /ˈseɪfti/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm cũng tương tự nhưng có thể nghe nhấn mạnh hơn vào âm đầu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về an toàn lao động, bảo vệ cá nhân và các quy định về an toàn công cộng.
Từ "safety" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvitas", có nghĩa là sự an toàn, nguyên vẹn. Từ này được hình thành từ "salvus", nghĩa là "an toàn" hoặc "khỏe mạnh". Qua các giai đoạn phát triển, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, thể hiện sự bảo vệ khỏi nguy cơ và tổn thương. Hiện nay, "safety" thường được sử dụng để chỉ tình trạng không có nguy hiểm, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe và tính mạng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "safety" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và viết, tại những tình huống liên quan đến vấn đề bảo vệ con người và môi trường. Trong phần đọc, từ này thường gắn liền với các bài viết về chính sách, y tế và nghiên cứu xã hội. Trong văn cảnh ngoài IELTS, "safety" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, giao thông, và sức khỏe cộng đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn cho con người và các hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp