Bản dịch của từ Safety trong tiếng Việt

Safety

Noun [U/C]

Safety (Noun)

sˈeɪfti
sˈeɪfti
01

Một hậu vệ phòng ngự chơi ở vị trí lùi sâu.

A defensive back who plays in a deep position.

Ví dụ

John always excelled as a safety in football games.

John luôn xuất sắc khi đảm nhận vị trí safety trong các trận đấu bóng đá.

The safety's main role is to prevent opponents from scoring.

Vị trí safety chính là ngăn chặn đối thủ ghi bàn.

In social sports, safety is crucial for team defense strategies.

Trong các môn thể thao xã hội, vị trí safety quan trọng cho chiến thuật phòng thủ của đội.

02

Một bao cao su.

A condom.

Ví dụ

Always practice safety when engaging in intimate activities.

Luôn tuân thủ an toàn khi tham gia các hoạt động thân mật.

She emphasized the importance of using safety to prevent diseases.

Cô ấy nhấn mạnh về sự quan trọng của việc sử dụng an toàn để ngăn ngừa bệnh tật.

The campaign promotes awareness about the benefits of safety in relationships.

Chiến dịch quảng cáo tăng cường nhận thức về lợi ích của an toàn trong mối quan hệ.

03

Tình trạng được bảo vệ hoặc không có khả năng gây nguy hiểm, rủi ro hoặc thương tích.

The condition of being protected from or unlikely to cause danger risk or injury.

Ví dụ

Public safety is a top priority in urban areas.

An ninh công cộng là ưu tiên hàng đầu trong khu vực đô thị.

Safety measures include fire drills and emergency exits.

Các biện pháp an toàn bao gồm diễn tập chữa cháy và lối thoát hiểm.

Safety regulations ensure workplace conditions are hazard-free.

Các quy định an toàn đảm bảo điều kiện làm việc không nguy hiểm.

Dạng danh từ của Safety (Noun)

SingularPlural

Safety

Safeties

Kết hợp từ của Safety (Noun)

CollocationVí dụ

Industrial safety

An toàn trong công nghiệp

Industrial safety regulations must be strictly followed in factories.

Các quy định về an toàn lao động cần được tuân thủ nghiêm ngặt trong các nhà máy.

Long-term safety

An toàn lâu dài

Ensuring long-term safety in social programs is crucial for sustainability.

Đảm bảo an toàn dài hạn trong các chương trình xã hội là quan trọng cho sự bền vững.

Patient safety

An toàn của bệnh nhân

Improving patient safety requires effective communication among healthcare professionals.

Cải thiện an toàn bệnh nhân đòi hỏi giao tiếp hiệu quả giữa các chuyên gia y tế.

Added safety

Đã thêm tính an toàn

The new security cameras provide added safety in the neighborhood.

Các camera an ninh mới cung cấp sự an toàn bổ sung trong khu phố.

Increased safety

Tăng cường an toàn

Increased safety measures in public transportation prevent accidents.

Các biện pháp an toàn tăng cường trong giao thông công cộng ngăn chặn tai nạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Safety cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Thus letting people carry guns puts others' lives in risk rather than ensuring [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] Nowadays, an increasing number of people are concerned about measures to ensure road [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Another compelling argument favouring the replacement of old buildings with modern ones revolves around concerns [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] By tearing down old buildings and constructing new ones, we can ensure adherence to standards [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Safety

Không có idiom phù hợp