Bản dịch của từ Condom trong tiếng Việt

Condom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condom (Noun)

kˈɑndəm
kˈɑndəm
01

Một bao cao su mỏng đeo trên dương vật của người đàn ông khi quan hệ tình dục như một biện pháp tránh thai hoặc để bảo vệ khỏi nhiễm trùng.

A thin rubber sheath worn on a man's penis during sexual intercourse as a contraceptive or as protection against infection.

Ví dụ

Many young adults use a condom for safe sex practices.

Nhiều người trưởng thành trẻ tuổi sử dụng bao cao su để quan hệ an toàn.

Not everyone knows how to properly use a condom.

Không phải ai cũng biết cách sử dụng bao cao su đúng cách.

Do you think a condom is essential for protection?

Bạn có nghĩ rằng bao cao su là cần thiết để bảo vệ không?

Dạng danh từ của Condom (Noun)

SingularPlural

Condom

Condoms

Kết hợp từ của Condom (Noun)

CollocationVí dụ

Put on condom

Đeo bao cao su

Many students put on condoms during the health seminar last week.

Nhiều sinh viên đã đeo bao cao su trong buổi hội thảo sức khỏe tuần trước.

Carry condom

M mang bcsucar

Many young people carry condoms for safe sex during parties.

Nhiều bạn trẻ mang theo bao cao su để quan hệ an toàn trong các bữa tiệc.

Wear condom

Đeo bao cao su

Many students wear condoms during college parties for safety.

Nhiều sinh viên sử dụng bao cao su trong các bữa tiệc đại học để an toàn.

Pack of condoms

Bộ bao cao su

Many students buy a pack of condoms for safety during parties.

Nhiều sinh viên mua một gói bao cao su để an toàn trong các bữa tiệc.

Buy condom

Mua bao cao su

Many young people buy condoms for safe sex during college parties.

Nhiều thanh niên mua bao cao su để quan hệ an toàn trong các bữa tiệc đại học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Condom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Condom

Không có idiom phù hợp