Bản dịch của từ Condom trong tiếng Việt
Condom
Condom (Noun)
Một bao cao su mỏng đeo trên dương vật của người đàn ông khi quan hệ tình dục như một biện pháp tránh thai hoặc để bảo vệ khỏi nhiễm trùng.
A thin rubber sheath worn on a man's penis during sexual intercourse as a contraceptive or as protection against infection.
Many young adults use a condom for safe sex practices.
Nhiều người trưởng thành trẻ tuổi sử dụng bao cao su để quan hệ an toàn.
Not everyone knows how to properly use a condom.
Không phải ai cũng biết cách sử dụng bao cao su đúng cách.
Do you think a condom is essential for protection?
Bạn có nghĩ rằng bao cao su là cần thiết để bảo vệ không?
Dạng danh từ của Condom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Condom | Condoms |
Kết hợp từ của Condom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Put on condom Đeo bao cao su | Many students put on condoms during the health seminar last week. Nhiều sinh viên đã đeo bao cao su trong buổi hội thảo sức khỏe tuần trước. |
Carry condom M mang bcsucar | Many young people carry condoms for safe sex during parties. Nhiều bạn trẻ mang theo bao cao su để quan hệ an toàn trong các bữa tiệc. |
Wear condom Đeo bao cao su | Many students wear condoms during college parties for safety. Nhiều sinh viên sử dụng bao cao su trong các bữa tiệc đại học để an toàn. |
Pack of condoms Bộ bao cao su | Many students buy a pack of condoms for safety during parties. Nhiều sinh viên mua một gói bao cao su để an toàn trong các bữa tiệc. |
Buy condom Mua bao cao su | Many young people buy condoms for safe sex during college parties. Nhiều thanh niên mua bao cao su để quan hệ an toàn trong các bữa tiệc đại học. |
Họ từ
Từ "condom" chỉ một loại phương tiện tránh thai, thường được chế tạo từ cao su hoặc polyme, sử dụng để ngăn ngừa thai và giảm nguy cơ lây truyền các bệnh lây qua đường tình dục. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "condom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "condus", có nghĩa là "để chứa" hoặc "để bảo quản". Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh bảo vệ sinh dục bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi bao cao su được phát triển nhằm ngăn ngừa bệnh tật và kiểm soát sinh sản. Ý nghĩa hiện tại của "condom" nhấn mạnh vào vai trò bảo vệ trong tình dục an toàn, thể hiện sự tiến bộ trong nhận thức về sức khỏe sinh sản.
Từ "condom" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề sức khỏe sinh sản có thể được đề cập. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các văn bản về sức khỏe cộng đồng và bảo vệ sức khỏe tình dục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, giáo dục giới tính, và các biện pháp ngừa thai trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp