Bản dịch của từ Condom trong tiếng Việt

Condom

Noun [U/C]

Condom (Noun)

kˈɑndəm
kˈɑndəm
01

Một bao cao su mỏng đeo trên dương vật của người đàn ông khi quan hệ tình dục như một biện pháp tránh thai hoặc để bảo vệ khỏi nhiễm trùng.

A thin rubber sheath worn on a man's penis during sexual intercourse as a contraceptive or as protection against infection.

Ví dụ

Many young adults use a condom for safe sex practices.

Nhiều người trưởng thành trẻ tuổi sử dụng bao cao su để quan hệ an toàn.

Not everyone knows how to properly use a condom.

Không phải ai cũng biết cách sử dụng bao cao su đúng cách.

Do you think a condom is essential for protection?

Bạn có nghĩ rằng bao cao su là cần thiết để bảo vệ không?

Kết hợp từ của Condom (Noun)

CollocationVí dụ

Put on condom

Đeo bao cao su

Carry condom

M mang bcsucar

Wear condom

Đeo bao cao su

Pack of condoms

Bộ bao cao su

Buy condom

Mua bao cao su

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Condom

Không có idiom phù hợp