Bản dịch của từ Repel trong tiếng Việt

Repel

Verb

Repel (Verb)

ɹɪpˈɛl
ɹɪpˈɛl
01

Trở nên ghê tởm hoặc khó chịu.

Be repulsive or distasteful to.

Ví dụ

His rude behavior repels potential friends.

Hành vi thô lỗ của anh ấy đẩy bạn bè tiềm năng.

Her negative attitude repels people in social gatherings.

Thái độ tiêu cực của cô ấy đẩy người trong các buổi gặp gỡ xã hội.

02

Đẩy lùi hoặc buộc (kẻ tấn công hoặc kẻ tấn công) lùi lại hoặc tránh xa.

Drive or force (an attack or attacker) back or away.

Ví dụ

The security guards repelled the intruders from entering the building.

Những người bảo vệ đã đẩy lùi những kẻ xâm nhập khỏi việc vào tòa nhà.

Her confident attitude repelled negativity from her social circle.

Thái độ tự tin của cô ấy đã đẩy xa sự tiêu cực từ vòng xã hội của mình.

03

Từ chối chấp nhận (điều gì đó, đặc biệt là một lập luận hoặc lý thuyết)

Refuse to accept (something, especially an argument or theory)

Ví dụ

She repels the idea of social media influencing her decisions.

Cô ấy từ chối ý tưởng mạng xã hội ảnh hưởng đến quyết định của mình.

He repels any criticism about his social activism work.

Anh ấy từ chối bất kỳ chỉ trích nào về công việc hoạt động xã hội của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repel

Không có idiom phù hợp