Bản dịch của từ Repel trong tiếng Việt
Repel
Repel (Verb)
Trở nên ghê tởm hoặc khó chịu.
Be repulsive or distasteful to.
His rude behavior repels potential friends.
Hành vi thô lỗ của anh ấy đẩy bạn bè tiềm năng.
Her negative attitude repels people in social gatherings.
Thái độ tiêu cực của cô ấy đẩy người trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The offensive comments repel others from engaging in conversation.
Những bình luận xúc phạm đẩy người khác không tham gia vào cuộc trò chuyện.
The security guards repelled the intruders from entering the building.
Những người bảo vệ đã đẩy lùi những kẻ xâm nhập khỏi việc vào tòa nhà.
Her confident attitude repelled negativity from her social circle.
Thái độ tự tin của cô ấy đã đẩy xa sự tiêu cực từ vòng xã hội của mình.
The community's unity repels external threats effectively.
Sự đoàn kết của cộng đồng đẩy xa các mối đe dọa từ bên ngoài một cách hiệu quả.
She repels the idea of social media influencing her decisions.
Cô ấy từ chối ý tưởng mạng xã hội ảnh hưởng đến quyết định của mình.
He repels any criticism about his social activism work.
Anh ấy từ chối bất kỳ chỉ trích nào về công việc hoạt động xã hội của mình.
The community repels the notion of social inequality in education.
Cộng đồng từ chối khái niệm bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
Dạng động từ của Repel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repelling |
Họ từ
Từ "repel" trong tiếng Anh có nghĩa là đẩy lùi hoặc khiến một đối tượng không muốn gần gũi. Trong ngữ cảnh sinh học, "repel" thường được sử dụng để chỉ hành động của một chất hóa học trong việc chống lại côn trùng hoặc động vật. Về hình thức, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ đồng nghĩa như "ward off" có thể được ưa chuộng hơn ở Anh.
Từ "repel" có gốc từ tiếng Latinh "repellere", trong đó "re-" nghĩa là "lùi lại" và "pellere" có nghĩa là "đẩy". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động đẩy lùi một vật thể hoặc lực lượng ra khỏi một không gian. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao trùm cả khái niệm đẩy lùi cảm xúc hoặc ý kiến, như sự từ chối hoặc kháng cự một cái gì đó không mong muốn. Việc sử dụng "repel" trong ngữ cảnh hiện tại phản ánh rõ nét tiến trình này trong ngôn ngữ.
Từ "repel" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của phần Đọc và Viết liên quan đến mô tả hành vi, cảm xúc hoặc sự vật có tác dụng chống lại. Ngoài ra, từ này thường được gặp trong các bài thảo luận về hóa học và vật lý, khi mô tả lực tương tác giữa các phân tử hoặc chất. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học, nhất là trong lĩnh vực sinh học khi nói đến cơ chế phòng ngừa hoặc trì hoãn tác động tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp