Bản dịch của từ Invader trong tiếng Việt

Invader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invader(Noun)

ɪnvˈeɪdɐ
ˈɪnˌveɪdɝ
01

Một người hoặc nhóm người xâm nhập vào một nơi hoặc quốc gia.

A person or group that invades a place or country

Ví dụ
02

Một người bước vào một vùng lãnh thổ hoặc cộng đồng để giành quyền kiểm soát, thường là bằng vũ lực.

A person who enters a region or community to take control of it often by force

Ví dụ
03

Một sinh vật hoặc cơ thể xâm nhập vào một hệ sinh thái và làm rối loạn sự cân bằng hiện có.

A creature or organism that enters an ecosystem and disrupts the existing balance

Ví dụ