Bản dịch của từ Invader trong tiếng Việt
Invader

Invader (Noun)
Kẻ xâm nhập (đặc biệt là quyền riêng tư của ai đó)
An intruder especially on someones privacy.
The invader trespassed into the private property uninvited.
Kẻ xâm nhập đã xâm phạm vào tài sản riêng không mời.
The invader was caught peeking through the neighbor's window.
Kẻ xâm nhập đã bị bắt gặp đang nhìn lén qua cửa sổ của hàng xóm.
The invader broke into the house and stole valuable possessions.
Kẻ xâm nhập đã đột nhập vào nhà và lấy cắp tài sản quý giá.
The invader disrupted the peaceful village with their presence.
Kẻ xâm lược đã làm gián đoạn làng yên bình bằng sự hiện diện của họ.
The invader's actions caused fear among the local residents.
Hành động của kẻ xâm lược gây ra nỗi sợ hãi giữa cư dân địa phương.
The invader's identity was unknown to the townspeople.
Bí danh của kẻ xâm lược không được biết đến bởi dân làng.
Dạng danh từ của Invader (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Invader | Invaders |
Họ từ
Từ "invader" có nghĩa là người hoặc sinh vật xâm lấn một miền đất, tài nguyên hoặc khu vực. Trong ngữ cảnh quân sự, nó thường chỉ các lực lượng xâm lược một quốc gia hay lãnh thổ. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có sự khác biệt nhỏ về phát âm ở một số từ ngữ khác liên quan đến "invade". Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học khi chỉ sinh vật xâm lấn môi trường.
Từ "invader" có nguồn gốc từ động từ Latin "invadere", có nghĩa là "xâm chiếm" hoặc "làm ngập". "Invadere" gồm tiền tố "in-" (vào) và động từ "vadere" (đi hoặc tiến tới). Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, nhằm chỉ những người hoặc lực lượng xâm lược lãnh thổ hoặc quyền kiểm soát. Ngày nay, "invader" không chỉ dùng để chỉ quân đội mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh sinh thái, như "loài xâm lược", mô tả những loài thực vật hoặc động vật xâm lấn, chiếm đoạt môi trường sống.
Từ "invader" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến chủ đề lịch sử, môi trường hoặc xung đột. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc nhóm xâm nhập vào một lãnh thổ hoặc văn hóa. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các bài viết về sinh thái, chỉ các loài xâm lấn. Trong cuộc sống hàng ngày, "invader" thường được dùng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị, khi thảo luận về sự xâm lấn của quốc gia hoặc những mối đe dọa tiềm tàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


