Bản dịch của từ Ecosystem trong tiếng Việt

Ecosystem

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecosystem (Noun Countable)

ˈiː.kəʊˌsɪs.təm
ˈiː.koʊˌsɪs.təm
ˈe.koʊˌsɪs.təm
01

Hệ sinh thái.

Ecosystem.

Ví dụ

The school ecosystem involves teachers, students, and parents.

Hệ sinh thái trường học có sự tham gia của giáo viên, học sinh và phụ huynh.

In a workplace ecosystem, employees collaborate to achieve common goals.

Trong hệ sinh thái nơi làm việc, nhân viên hợp tác để đạt được các mục tiêu chung.

The social ecosystem of a community includes local organizations and residents.

Hệ sinh thái xã hội của một cộng đồng bao gồm các tổ chức và cư dân địa phương.

Ecosystem (Noun)

ˈɛkoʊsˌɪstəm
ˈikoʊsˌɪstəm
01

Một cộng đồng sinh học gồm các sinh vật tương tác và môi trường vật lý của chúng.

A biological community of interacting organisms and their physical environment.

Ví dụ

The school's ecosystem thrives with students, teachers, and staff.

Hệ sinh thái của trường phát triển mạnh mẽ với học sinh, giáo viên và nhân viên.

The company's ecosystem includes employees, managers, and clients.

Hệ sinh thái của công ty bao gồm nhân viên, quản lý và khách hàng.

The community's ecosystem supports residents, businesses, and local organizations.

Hệ sinh thái của cộng đồng hỗ trợ cư dân, doanh nghiệp và tổ chức địa phương.

Dạng danh từ của Ecosystem (Noun)

SingularPlural

Ecosystem

Ecosystems

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ecosystem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] The loss of even one species can trigger a ripple effect, leading to significant disruptions in the [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, endangered animals are being poached to serve people's needs, hence negatively affecting the whole [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Given that the relies on the interrelationship of different living organisms, the disappearance of one group could cause considerable disruption for others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] Other justifications for saving wild animals involve the significant roles that they play in not only the balance of the but also our lives [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Ecosystem

Không có idiom phù hợp