Bản dịch của từ Ecosystem trong tiếng Việt
Ecosystem
Ecosystem (Noun Countable)
Hệ sinh thái.
Ecosystem.
The school ecosystem involves teachers, students, and parents.
Hệ sinh thái trường học có sự tham gia của giáo viên, học sinh và phụ huynh.
In a workplace ecosystem, employees collaborate to achieve common goals.
Trong hệ sinh thái nơi làm việc, nhân viên hợp tác để đạt được các mục tiêu chung.
The social ecosystem of a community includes local organizations and residents.
Hệ sinh thái xã hội của một cộng đồng bao gồm các tổ chức và cư dân địa phương.
Ecosystem (Noun)
Một cộng đồng sinh học gồm các sinh vật tương tác và môi trường vật lý của chúng.
A biological community of interacting organisms and their physical environment.
The school's ecosystem thrives with students, teachers, and staff.
Hệ sinh thái của trường phát triển mạnh mẽ với học sinh, giáo viên và nhân viên.
The company's ecosystem includes employees, managers, and clients.
Hệ sinh thái của công ty bao gồm nhân viên, quản lý và khách hàng.
The community's ecosystem supports residents, businesses, and local organizations.
Hệ sinh thái của cộng đồng hỗ trợ cư dân, doanh nghiệp và tổ chức địa phương.
Dạng danh từ của Ecosystem (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ecosystem | Ecosystems |
Họ từ
Hệ sinh thái (ecosystem) là một khái niệm sinh thái bản địa mô tả sự tương tác giữa các sinh vật sống và môi trường tự nhiên mà chúng sống, bao gồm cả sinh vật vô sinh như đất, nước, không khí. Từ này được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh mô hình tự nhiên hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến các ứng dụng công nghệ và quản lý sinh thái.
Từ "ecosystem" có nguồn gốc từ hai thành phần: tiếng Hy Lạp "oikos" (có nghĩa là ngôi nhà hoặc môi trường sống) và tiếng Latin "systema" (có nghĩa là hệ thống). Thuật ngữ này được John Tansley đề xuất vào năm 1935 để mô tả những tương tác phức tạp giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa các yếu tố sinh học và phi sinh học trong một hệ thống tự nhiên, nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần trong môi trường sống.
Từ "ecosystem" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, với tần suất cao trong các chủ đề liên quan đến môi trường và sinh thái học. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong các đoạn văn mô tả các mối quan hệ sinh thái và tác động của con người đến môi trường. Ngoài ra, thuật ngữ này còn phổ biến trong các tài liệu khoa học, bài thuyết trình và các cuộc thảo luận về bảo tồn thiên nhiên và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp