Bản dịch của từ Balance trong tiếng Việt
Balance
Balance (Noun Uncountable)
Sự cân bằng.
Balance.
Maintaining a balance between work and family is crucial for happiness.
Duy trì sự cân bằng giữa công việc và gia đình là điều quan trọng để có được hạnh phúc.
She struggles to find a balance between social life and studies.
Cô ấy đấu tranh để tìm sự cân bằng giữa đời sống xã hội và học tập.
Having a good balance of relationships is important for mental health.
Có sự cân bằng tốt trong các mối quan hệ là điều quan trọng đối với sức khỏe tâm thần.
Kết hợp từ của Balance (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Healthy balance Cân bằng lành mạnh | Maintaining a healthy balance between work and social life is crucial. Duỵ trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống xã hội là rất quan trọng. |
Natural balance Cân bằng tự nhiên | Maintaining natural balance in social interactions is crucial for harmony. Dự trì cân bằng tự nhiên trong giao tiếp xã hội là rất quan trọng để hòa thủy. |
Correct balance Cân đối chính xác | Maintaining a correct balance between work and social life is crucial. Duy trì sự cân bằng chính xác giữa công việc và cuộc sống xã hội là quan trọng. |
Acceptable balance Cân bằng chấp nhận được | Maintaining an acceptable balance between work and personal life is crucial. Dự trẩng một sự cần thịt giữa công viẹ̣c và cuộc sống cá nhân. |
Optimal balance Cân bằng tối ưu | Maintaining an optimal balance between work and family is crucial. Dưỡng chúng một cách cân đối giữa công việc và gia đình là quan trọng. |
Balance (Noun)
The community center installed a new balance for weighing purposes.
Trung tâm cộng đồng lắp đặt một cái cân mới cho mục đích cân nặng.
The charity event used a balance to measure the donated goods.
Sự kiện từ thiện sử dụng một cái cân để đo lường hàng hóa quyên góp.
The town hall purchased a balance to accurately weigh food supplies.
Hội trường thị trấn mua một cái cân để cân chính xác nguồn cung thực phẩm.
Một con số thể hiện sự khác biệt giữa có và ghi nợ trong tài khoản; số tiền có trong tài khoản.
A figure representing the difference between credits and debits in an account; the amount of money held in an account.
She checked her bank balance before making a big purchase.
Cô ấy kiểm tra số dư ngân hàng trước khi mua hàng lớn.
The charity organization's balance was carefully managed to help more people.
Số dư của tổ chức từ thiện được quản lý cẩn thận để giúp nhiều người hơn.
The balance in the community fund was used for local projects.
Số dư trong quỹ cộng đồng được sử dụng cho các dự án địa phương.
Maintaining a balance between work and family is crucial.
Dự trì cân bằng giữa công việc và gia đình là quan trọng.
The balance of power in the society shifted after the election.
Cân bằng lực lượng trong xã hội đã thay đổi sau cuộc bầu cử.
Finding a balance between individual rights and community needs is challenging.
Tìm ra một sự cân bằng giữa quyền lợi cá nhân và nhu cầu cu
Một trọng lượng hoặc lực phản tác dụng.
A counteracting weight or force.
Maintaining a balance between work and family is crucial.
Giữ thăng bằng giữa công việc và gia đình là quan trọng.
The balance of power in society can shift over time.
Sức mạnh xã hội có thể dịch chuyển theo thời gian.
Achieving a balance in social relationships requires effort from both sides.
Đạt được sự cân bằng trong mối quan hệ xã hội đòi hỏi nỗ lực từ cả hai phía.
Maintaining a balance between work and family is crucial.
Giữ cân bằng giữa công việc và gia đình là quan trọng.
The balance of power in society influences decision-making processes.
Sự cân bằng quyền lực trong xã hội ảnh hưởng đến quyết định.
Achieving a balance in social relationships requires understanding and compromise.
Đạt được sự cân bằng trong mối quan hệ xã hội đòi hỏi sự hiểu biết và sự nhượng bộ.
Một số tiền chiếm ưu thế; một ưu thế.
A predominating amount; a preponderance.
The balance of power shifted in the social hierarchy.
Sức mạnh ổn định đã chuyển đổi trong bậc xã hội.
Maintaining a balance between work and social life is crucial.
Duỵ trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống xã hội là quan trọng.
The balance of opportunities in society needs to be improved.
Sự cân bằng của cơ hội trong xã hội cần được cải thiện.
Dạng danh từ của Balance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Balance | Balances |
Kết hợp từ của Balance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Proper balance Cân đối đúng chỗ | Maintaining a proper balance between work and personal life is essential. Dự trì một sự cân đối đúng đắn giữa công việc và cuộc sống cá nhân là quan trọng. |
Hormonal balance Cân bằng hormone | Maintaining hormonal balance is crucial for emotional well-being. Dự trì cân bằng hormone là quan trọng để tâm lý tốt. |
Positive balance Số dư dương | Having a positive balance in social interactions is essential. Sở hữu một số dư tích cực trong giao tiếp xã hội là điều cần thiết. |
Bank balance Số dư ngân hàng | Her bank balance was low, affecting her social life. Số dư ngân hàng của cô ấy thấp, ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của cô ấy. |
Shifting balance Dịch chuyển cân bằng | The shifting balance of power affects social relationships. Sự thay đổi cân bằng ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội. |
Balance (Verb)
She balanced the tray of drinks carefully in her hands.
Cô ấy cân đều khay đồ uống cẩn thận trong tay.
He balanced his work and personal life effectively.
Anh ấy cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân một cách hiệu quả.
They balanced the budget to allocate funds appropriately.
Họ cân đều ngân sách để phân bổ nguồn lực một cách thích hợp.
She balanced her expenses with her income every month.
Cô ấy cân đối chi phí với thu nhập hàng tháng.
The organization balanced its budget to avoid deficits.
Tổ chức cân đối ngân sách để tránh thâm hụt.
He balances his time between work and family commitments.
Anh ấy cân đối thời gian giữa công việc và cam kết gia đình.
She tried to balance her work life with family time.
Cô ấy cố gắng cân bằng cuộc sống công việc với thời gian gia đình.
It's important to balance social activities with personal responsibilities.
Quan trọng là cân bằng hoạt động xã hội với trách nhiệm cá nhân.
He struggles to balance his social life and academic commitments.
Anh ấy đang vật lý cân bằng cuộc sống xã hội và cam kết học vấn.
Dạng động từ của Balance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Balance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Balanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Balanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Balances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Balancing |
Kết hợp từ của Balance (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seek to balance Cố gắng cân bằng | Parents seek to balance work and family responsibilities effectively. Phụ huynh cố gắng cân bằng công việc và trách nhiệm gia đình một cách hiệu quả. |
Manage to balance Duy trì cân bằng | She managed to balance her work and social life effectively. Cô ấy đã thành công trong việc cân bằng công việc và cuộc sống xã hội. |
Fail to balance Thất bại trong việc cân đối | Students fail to balance academics and social life. Học sinh không thể cân bằng giữa học vấn và cuộc sống xã hội. |
Try to balance Cố gắng cân bằng | Try to balance work and social life for better well-being. Cố gắng cân bằng công việc và cuộc sống xã hội để cải thiện sức khỏe tốt hơn. |
Need to balance Cần cân đối | Social media influencers need to balance authenticity and sponsored content. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội cần cân bằng sự chân thực và nội dung tài trợ. |
Họ từ
Từ "balance" (cân bằng) có nghĩa là trạng thái mà hai hay nhiều lực hoặc yếu tố giữ được sự đồng đều với nhau. Trong tiếng Anh, “balance” được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường có xu hướng dùng "balance" để chỉ các khía cạnh tài chính hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả yếu tố sinh lý và tâm lý.
Từ "balance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bilanx", được cấu thành bởi tiền tố "bi-" (hai) và "lanx" (mâm), ám chỉ việc hai vật có kích thước bằng nhau trên hai bên của một mâm cân. Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "balance", chỉ sự cân bằng. Ngày nay, "balance" không chỉ mô tả trạng thái vật lý mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như cân bằng cảm xúc, tài chính, và các mối quan hệ, thể hiện tính đối xứng và sự hài hòa.
Từ "balance" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự công bằng, tài chính và sức khỏe. Trong phần Nói, "balance" thường liên quan đến việc trao đổi ý kiến về việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực khoa học, tài chính và tâm lý học, liên quan đến việc duy trì trạng thái ổn định và hài hòa trong các hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp