Bản dịch của từ Disorient trong tiếng Việt
Disorient
Disorient (Verb)
Gây mất định hướng, phương hướng.
To cause to lose orientation or direction.
The new city layout disorients visitors.
Bố trí mới của thành phố làm cho khách du lịch mất phương hướng.
The sudden change in rules disorients the community.
Sự thay đổi đột ngột trong quy tắc làm cho cộng đồng mất phương hướng.
The misinformation campaign aims to disorient the public.
Chiến dịch thông tin sai lệch nhằm mục đích làm mất phương hướng công chúng.
The loud music disorients the guests at the party.
Âm nhạc ồn ào làm cho khách mờ hồ tại bữa tiệc.
The sudden change in schedule disorients the students.
Sự thay đổi đột ngột trong lịch trình làm cho học sinh mất phương hướng.
The new environment disorients the elderly residents in the community.
Môi trường mới làm cho cư dân cao tuổi trong cộng đồng mất phương hướng.
Dạng động từ của Disorient (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disorient |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disoriented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disoriented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disorients |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disorienting |
Họ từ
Từ "disorient" có nghĩa là làm mất phương hướng hoặc gây ra tình trạng hoang mang, không rõ ràng về vị trí và tình hình. Trong tiếng Anh, "disorient" thường được sử dụng để mô tả cảm giác mất định hướng do các yếu tố bên ngoài. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết cũng như nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ “disorient” xuất phát từ tiếng Latin “orientare”, có nghĩa là “hướng về phía đông”, liên quan đến việc xác định vị trí và phương hướng. Tiền tố “dis-” diễn tả sự đảo ngược hoặc khước từ. Khi kết hợp, “disorient” mang ý nghĩa làm mất phương hướng hoặc ý thức về không gian. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý lúng túng, dẫn đến việc không thể xác định đường đi hay cảm giác an toàn trong môi trường xung quanh.
Từ "disorient" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi các từ vựng chính thống hơn và phổ biến hơn thường được ưa chuộng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự mất phương hướng về không gian hoặc tâm lý, trong các tình huống như du lịch, tâm lý học, hay nghiên cứu về nhận thức. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các diễn đàn thảo luận về trải nghiệm sống hoặc khi phân tích những tình huống gây rối loạn nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp