Bản dịch của từ Disorient trong tiếng Việt

Disorient

Verb

Disorient (Verb)

dɪsˈɔɹiˌɛnt
dɪsˈoʊɹiˌɛnt
01

Gây mất định hướng, phương hướng.

To cause to lose orientation or direction

Ví dụ

The new city layout disorients visitors.

Bố trí mới của thành phố làm cho khách du lịch mất phương hướng.

The sudden change in rules disorients the community.

Sự thay đổi đột ngột trong quy tắc làm cho cộng đồng mất phương hướng.

The misinformation campaign aims to disorient the public.

Chiến dịch thông tin sai lệch nhằm mục đích làm mất phương hướng công chúng.

02

Để gây nhầm lẫn hoặc bối rối.

To confuse or befuddle

Ví dụ

The loud music disorients the guests at the party.

Âm nhạc ồn ào làm cho khách mờ hồ tại bữa tiệc.

The sudden change in schedule disorients the students.

Sự thay đổi đột ngột trong lịch trình làm cho học sinh mất phương hướng.

The new environment disorients the elderly residents in the community.

Môi trường mới làm cho cư dân cao tuổi trong cộng đồng mất phương hướng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disorient

Không có idiom phù hợp