Bản dịch của từ Preponderance trong tiếng Việt

Preponderance

Noun [U/C]

Preponderance (Noun)

pɹɪpˈɑndəɹns
pɹipˈɑndɹns
01

Chất lượng hoặc thực tế là lớn hơn về số lượng, số lượng hoặc tầm quan trọng.

The quality or fact of being greater in number quantity or importance.

Ví dụ

The preponderance of women in the nursing profession is evident.

Sự áp đảo của phụ nữ trong ngành y đũa rõ.

The preponderance of elderly population requires more healthcare services.

Sự áp đảo của dân số già cần nhiều dịch vụ y tế hơn.

The preponderance of social media users influences modern communication trends.

Sự áp đảo của người dùng mạng xã hội ảnh hưởng đến xu hướng giao tiếp hiện đại.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preponderance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preponderance

Không có idiom phù hợp