Bản dịch của từ Preponderance trong tiếng Việt
Preponderance
Preponderance (Noun)
The preponderance of women in the nursing profession is evident.
Sự áp đảo của phụ nữ trong ngành y đũa rõ.
The preponderance of elderly population requires more healthcare services.
Sự áp đảo của dân số già cần nhiều dịch vụ y tế hơn.
The preponderance of social media users influences modern communication trends.
Sự áp đảo của người dùng mạng xã hội ảnh hưởng đến xu hướng giao tiếp hiện đại.
Họ từ
Thuật ngữ "preponderance" có nghĩa là sự vượt trội hoặc ưu thế về số lượng, trọng lượng hoặc sức nặng trong một tình huống nhất định. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được sử dụng trong cụm từ "preponderance of evidence", chỉ ra rằng bằng chứng đưa ra có sức thuyết phục hơn 50% trong việc chứng minh một tuyên bố. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, nhưng sự sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu pháp lý.
Từ "preponderance" có nguồn gốc từ gốc Latin "preponderare", trong đó "prae" có nghĩa là trước và "pondus" có nghĩa là trọng lượng. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này diễn tả sự vượt trội về số lượng hoặc sức mạnh. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng chiếm ưu thế, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để diễn tả tình trạng hoặc yếu tố quyết định trong một cuộc tranh luận hoặc quyết định.
Từ "preponderance" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các khái niệm như sự vượt trội hoặc ưu thế trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội học hay pháp lý. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu, hoặc trong các cuộc thảo luận chính thức để chỉ sự chiếm ưu thế về số lượng hoặc ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp