Bản dịch của từ Predominating trong tiếng Việt
Predominating
Predominating (Verb)
In 2023, social media is predominating in how we communicate.
Năm 2023, mạng xã hội đang chiếm ưu thế trong cách chúng ta giao tiếp.
Traditional media is not predominating anymore among younger audiences.
Truyền thông truyền thống không còn chiếm ưu thế nữa trong giới trẻ.
Is social media predominating over face-to-face interactions today?
Mạng xã hội có đang chiếm ưu thế hơn các tương tác trực tiếp hôm nay không?
Predominating (Adjective)
In 2023, social media is predominating in youth culture worldwide.
Năm 2023, mạng xã hội đang chiếm ưu thế trong văn hóa giới trẻ toàn cầu.
Traditional media is not predominating like it used to be.
Phương tiện truyền thông truyền thống không còn chiếm ưu thế như trước đây.
Is social media predominating over traditional communication methods today?
Mạng xã hội có đang chiếm ưu thế hơn phương pháp giao tiếp truyền thống hôm nay không?
Họ từ
Từ "predominating" là động từ phân từ hiện tại của "predominate", có nghĩa là chiếm ưu thế hoặc trở nên nổi bật hơn trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự ưu thế về số lượng, ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng trong một nhóm hoặc hệ thống. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không rõ rệt ở từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Cách sử dụng sẽ phù hợp trong ngữ cảnh mô tả sự chiếm ưu thế hoặc thống trị trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và nghệ thuật.
Từ "predominating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praedominari", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "dominari" có nghĩa là "chiếm ưu thế". Như vậy, về bản chất, từ này diễn tả hành động vượt trội hoặc thống trị trong một bối cảnh cụ thể. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các yếu tố, đức tính hoặc ý tưởng có ảnh hưởng lớn hơn trong một tập thể, và ngày nay, nó thường chỉ sự chiếm ưu thế trong nhiều lĩnh vực như văn hoá, xã hội hoặc chính trị.
Từ "predominating" có tần suất sử dụng khá thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong Nghe, Đọc và Nói, từ này ít gặp do tính chất chuyên ngành, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến xã hội học hoặc nghiên cứu. Trong Viết, từ này thường được áp dụng trong các luận điểm về sự chiếm ưu thế hay xu hướng trong các lĩnh vực khác nhau. Trong ngữ cảnh phổ biến, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các lực lượng hay yếu tố chủ đạo trong khoa học xã hội hoặc nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp