Bản dịch của từ Counteracting trong tiếng Việt
Counteracting
Counteracting (Verb)
Hành động chống lại.
Act in opposition to.
They are counteracting misinformation about climate change on social media.
Họ đang chống lại thông tin sai lệch về biến đổi khí hậu trên mạng xã hội.
The campaign is not counteracting the negative stereotypes in society.
Chiến dịch này không chống lại những định kiến tiêu cực trong xã hội.
Is the government counteracting poverty effectively in urban areas?
Chính phủ có đang chống lại nghèo đói hiệu quả ở khu vực đô thị không?
Dạng động từ của Counteracting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counteract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counteracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counteracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counteracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counteracting |
Counteracting (Adjective)
Có xu hướng loại bỏ hoặc vô hiệu hóa các tác động.
Tending to eliminate or neutralize effects.
Community programs are counteracting crime rates in Chicago effectively.
Các chương trình cộng đồng đang chống lại tỉ lệ tội phạm ở Chicago hiệu quả.
These efforts are not counteracting the ongoing issues in our society.
Những nỗ lực này không đang chống lại các vấn đề hiện tại trong xã hội.
Are counteracting measures sufficient to improve social justice in America?
Các biện pháp chống lại có đủ để cải thiện công bằng xã hội ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "counteracting" là động từ hiện tại phân từ của "counteract", mang nghĩa là chống lại hoặc làm giảm tác động của một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "counteracting" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh nhất định, cách sử dụng có thể thay đổi, ví dụ như trong ngữ cảnh về thuốc và biện pháp can thiệp. "Counteracting" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, y tế nhằm mô tả sự tác động đảo ngược lên hiệu ứng tiêu cực.
Từ "counteracting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "contrarrestare", trong đó "contra" có nghĩa là "chống lại" và "restare" có nghĩa là "dừng lại". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để chỉ hành động chống lại hoặc ngăn chặn một tác động nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "counteracting" liên quan mật thiết đến khả năng làm yếu đi hoặc đảo ngược tác dụng của một yếu tố nào đó, thể hiện qua ngữ cảnh khoa học và y tế trong việc điều trị hoặc kiểm soát.
Từ "counteracting" thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh mà cần can thiệp hoặc phòng ngừa một vấn đề, thường trong IELTS, liên quan đến các chủ đề như môi trường, sức khỏe và xã hội trong các bài luận và bài nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về chính sách hoặc biện pháp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học và y tế, "counteracting" được sử dụng để mô tả các biện pháp đối kháng hoặc ngăn chặn tác động tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp