Bản dịch của từ Confuse trong tiếng Việt

Confuse

Verb

Confuse (Verb)

kn̩fjˈuz
kn̩fjˈuz
01

Làm (ai đó) hoang mang hoặc bối rối.

Make (someone) bewildered or perplexed.

Ví dụ

The complex instructions confused the new members of the club.

Các hướng dẫn phức tạp làm cho các thành viên mới của câu lạc bộ bối rối.

The sudden change in policy confused the employees at the company.

Sự thay đổi đột ngột trong chính sách làm cho nhân viên tại công ty bối rối.

Kết hợp từ của Confuse (Verb)

CollocationVí dụ

Confuse really

Hoang mang thực sự

The social media post confused me really, so i asked for clarification.

Bài đăng trên mạng xã hội làm tôi bối rối thực sự, vì vậy tôi đã yêu cầu làm rõ.

Confuse somewhat

Hơi bối rối

The new social media platform can confuse somewhat older users.

Nền tảng truyền thông xã hội mới có thể làm cho người dùng lớn tuổi hơi bối rối.

Confuse further

Gây thêm sự rối loạn

Her misunderstanding of the social norms confused further relationships.

Sự hiểu lầm của cô về các quy tắc xã hội đã làm rối thêm các mối quan hệ.

Confuse utterly

Hoàn toàn rối trí

The new social media platform can confuse utterly older generations.

Nền tảng truyền thông xã hội mới có thể làm cho những thế hệ trước hoàn toàn bối rối.

Confuse deliberately

Nhầm lẫn cố ý

He intentionally confuses people during social gatherings.

Anh ta cố tình làm cho người khác bối rối trong các buổi gặp mặt xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confuse

Không có idiom phù hợp