Bản dịch của từ Confuse trong tiếng Việt

Confuse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confuse(Verb)

kənfjˈuːz
ˈkɑnfjuz
01

Khiến ai đó bối rối hoặc hoang mang

To cause someone to be bewildered or perplexed

Ví dụ
02

Nhầm lẫn một điều này với một điều khác

To mistake one thing for another

Ví dụ
03

Để làm cho không rõ ràng hoặc khó hiểu hơn

To make unclear or less easy to understand

Ví dụ