Bản dịch của từ Confuse trong tiếng Việt
Confuse
Confuse (Verb)
The complex instructions confused the new members of the club.
Các hướng dẫn phức tạp làm cho các thành viên mới của câu lạc bộ bối rối.
The sudden change in policy confused the employees at the company.
Sự thay đổi đột ngột trong chính sách làm cho nhân viên tại công ty bối rối.
Kết hợp từ của Confuse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Confuse really Hoang mang thực sự | The social media post confused me really, so i asked for clarification. Bài đăng trên mạng xã hội làm tôi bối rối thực sự, vì vậy tôi đã yêu cầu làm rõ. |
Confuse somewhat Hơi bối rối | The new social media platform can confuse somewhat older users. Nền tảng truyền thông xã hội mới có thể làm cho người dùng lớn tuổi hơi bối rối. |
Confuse further Gây thêm sự rối loạn | Her misunderstanding of the social norms confused further relationships. Sự hiểu lầm của cô về các quy tắc xã hội đã làm rối thêm các mối quan hệ. |
Confuse utterly Hoàn toàn rối trí | The new social media platform can confuse utterly older generations. Nền tảng truyền thông xã hội mới có thể làm cho những thế hệ trước hoàn toàn bối rối. |
Confuse deliberately Nhầm lẫn cố ý | He intentionally confuses people during social gatherings. Anh ta cố tình làm cho người khác bối rối trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp