Bản dịch của từ Confuse trong tiếng Việt
Confuse
Confuse (Verb)
The complex instructions confused the new members of the club.
Các hướng dẫn phức tạp làm cho các thành viên mới của câu lạc bộ bối rối.
The sudden change in policy confused the employees at the company.
Sự thay đổi đột ngột trong chính sách làm cho nhân viên tại công ty bối rối.
The conflicting opinions of the group confused the decision-making process.
Các ý kiến xung đột của nhóm làm cho quá trình ra quyết định bối rối.
Dạng động từ của Confuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confusing |
Kết hợp từ của Confuse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Confuse really Hoang mang thực sự | The social media post confused me really, so i asked for clarification. Bài đăng trên mạng xã hội làm tôi bối rối thực sự, vì vậy tôi đã yêu cầu làm rõ. |
Confuse somewhat Hơi bối rối | The new social media platform can confuse somewhat older users. Nền tảng truyền thông xã hội mới có thể làm cho người dùng lớn tuổi hơi bối rối. |
Confuse further Gây thêm sự rối loạn | Her misunderstanding of the social norms confused further relationships. Sự hiểu lầm của cô về các quy tắc xã hội đã làm rối thêm các mối quan hệ. |
Confuse utterly Hoàn toàn rối trí | The new social media platform can confuse utterly older generations. Nền tảng truyền thông xã hội mới có thể làm cho những thế hệ trước hoàn toàn bối rối. |
Confuse deliberately Nhầm lẫn cố ý | He intentionally confuses people during social gatherings. Anh ta cố tình làm cho người khác bối rối trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Họ từ
Từ "confuse" có nghĩa là làm cho ai đó không có khả năng hiểu hoặc rõ ràng về một điều gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi nói về sự nhầm lẫn trong thông tin hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này, tuy nhiên, người Anh thường sử dụng phiên bản "confused" nhiều hơn trong các văn cảnh nghiên cứu hoặc học thuật so với người Mỹ.
Từ "confuse" xuất phát từ tiếng Latin "confundere", trong đó "con" có nghĩa là "cùng nhau" và "fundere" có nghĩa là "đổ" hoặc "trộn". Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp của các yếu tố dẫn tới sự rối rắm hoặc lẫn lộn. Trong sử dụng hiện tại, "confuse" ám chỉ trạng thái không rõ ràng, mơ hồ hoặc không thể phân biệt, phản ánh nguyên lý ban đầu về sự kết hợp các yếu tố khác nhau dẫn đến sự khó khăn trong nhận thức.
Từ "confuse" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc hiểu sai thông tin hoặc ý kiến; trong Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả cảm giác bất lực hoặc không chắc chắn. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "confuse" thường được dùng khi thảo luận về sự thiếu rõ ràng trong ý tưởng hoặc sự nhầm lẫn giữa các khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp