Bản dịch của từ Avert trong tiếng Việt

Avert

Verb

Avert (Verb)

əvˈɝɹt
əvˈɝt
01

Ngăn chặn hoặc ngăn chặn (sự cố không mong muốn)

Prevent or ward off (an undesirable occurrence)

Ví dụ

She averted a potential conflict by addressing the issue calmly.

Cô ấy đã tránh một xung đột tiềm ẩn bằng cách giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh.

The campaign aims to avert the spread of misinformation on social media.

Chiến dịch nhằm mục tiêu ngăn chặn sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội.

His quick thinking helped avert a crisis during the community event.

Sự suy nghĩ nhanh nhạy của anh ấy đã giúp tránh khỏi một cuộc khủng hoảng trong sự kiện cộng đồng.

02

Quay đi (mắt hoặc suy nghĩ của một người)

Turn away (one's eyes or thoughts)

Ví dụ

She averted her gaze when he entered the room.

Cô ấy tránh ánh mắt khi anh ấy bước vào phòng.

The politician tried to avert attention from the scandal.

Chính trị gia cố gắng tránh sự chú ý khỏi vụ bê bối.

The organization worked hard to avert a potential crisis.

Tổ chức đã làm việc chăm chỉ để tránh khỏi khủng hoảng tiềm ẩn.

Kết hợp từ của Avert (Verb)

CollocationVí dụ

An attempt to avert something

Một nỗ lực để tránh một điều gì đó

She made an attempt to avert the social crisis.

Cô ấy đã cố gắng ngăn chặn cuộc khủng hoảng xã hội.

Avert your eyes (from something/somebody)

Nhìn xa tránh

She averted her eyes from the embarrassing situation at the party.

Cô ấy tránh ánh mắt khỏi tình huống xấu hổ tại bữa tiệc.

An effort to avert something

Nỗ lực ngăn chặn điều gì đó

He made an effort to avert the social crisis.

Anh ấy đã cố gắng để ngăn chặn cuộc khủng hoảng xã hội.

Avert your gaze (from something/somebody)

Quay mắt đi (khỏi cái gì/ai đó)

She averted her gaze from the homeless man on the street.

Cô ấy tránh ánh mắt của người đàn ông vô gia cư trên đường phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avert

Không có idiom phù hợp