Bản dịch của từ Avert trong tiếng Việt
Avert
Avert (Verb)
Ngăn chặn hoặc ngăn chặn (sự cố không mong muốn)
Prevent or ward off (an undesirable occurrence)
She averted a potential conflict by addressing the issue calmly.
Cô ấy đã tránh một xung đột tiềm ẩn bằng cách giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh.
The campaign aims to avert the spread of misinformation on social media.
Chiến dịch nhằm mục tiêu ngăn chặn sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
His quick thinking helped avert a crisis during the community event.
Sự suy nghĩ nhanh nhạy của anh ấy đã giúp tránh khỏi một cuộc khủng hoảng trong sự kiện cộng đồng.
She averted her gaze when he entered the room.
Cô ấy tránh ánh mắt khi anh ấy bước vào phòng.
The politician tried to avert attention from the scandal.
Chính trị gia cố gắng tránh sự chú ý khỏi vụ bê bối.
The organization worked hard to avert a potential crisis.
Tổ chức đã làm việc chăm chỉ để tránh khỏi khủng hoảng tiềm ẩn.
Dạng động từ của Avert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Averted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Averted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Averts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Averting |
Kết hợp từ của Avert (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to avert something Một nỗ lực để tránh một điều gì đó | She made an attempt to avert the social crisis. Cô ấy đã cố gắng ngăn chặn cuộc khủng hoảng xã hội. |
Avert your eyes (from something/somebody) Nhìn xa tránh | She averted her eyes from the embarrassing situation at the party. Cô ấy tránh ánh mắt khỏi tình huống xấu hổ tại bữa tiệc. |
An effort to avert something Nỗ lực ngăn chặn điều gì đó | He made an effort to avert the social crisis. Anh ấy đã cố gắng để ngăn chặn cuộc khủng hoảng xã hội. |
Avert your gaze (from something/somebody) Quay mắt đi (khỏi cái gì/ai đó) | She averted her gaze from the homeless man on the street. Cô ấy tránh ánh mắt của người đàn ông vô gia cư trên đường phố. |
Họ từ
"Vượt qua" (avert) là động từ có nghĩa là ngăn chặn một sự kiện xảy ra, thường ám chỉ việc phòng ngừa hoặc tránh được những tình huống không mong muốn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, giữ nguyên cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác, với trọng âm có thể di chuyển nhẹ giữa các vùng. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hay chính thức.
Từ "avert" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "avertĕre", trong đó "ab-" có nghĩa là "xa" và "vertĕre" có nghĩa là "quay". Từ này lần đầu tiên được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và mang ý nghĩa là ngăn chặn hoặc tránh sự việc gì đó xảy ra. Sự kết hợp của các thành phần gốc đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh hành động di chuyển một điều gì đó ra khỏi đường đi hoặc khỏi mối đe dọa.
Động từ "avert" thường xuất hiện trong bối cảnh formal và chuyên môn, tuy nhiên, tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động ngăn chặn một điều không mong muốn xảy ra, ví dụ như trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, an toàn hoặc quản lý rủi ro. Trong văn học, nó cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm mô tả hành động tránh né hoặc phòng ngừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp