Bản dịch của từ Seventh trong tiếng Việt
Seventh
Seventh (Adjective)
She is the seventh person to speak at the conference today.
Cô ấy là người thứ bảy phát biểu tại hội nghị hôm nay.
He is not the seventh candidate in the election race.
Anh ấy không phải là ứng viên thứ bảy trong cuộc bầu cử.
Is she the seventh participant in the social event?
Cô ấy có phải là người tham gia thứ bảy trong sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Seventh (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Seventh Thứ bảy | - | - |
Seventh (Noun)
Maria finished seventh in the social debate competition last Saturday.
Maria xếp thứ bảy trong cuộc thi tranh luận xã hội hôm thứ Bảy.
John did not place seventh in the community service project.
John không xếp thứ bảy trong dự án phục vụ cộng đồng.
Did Sarah come in seventh during the social event last month?
Sarah có xếp thứ bảy trong sự kiện xã hội tháng trước không?
In a survey, one seventh of people preferred online classes.
Trong một cuộc khảo sát, một phần bảy người thích lớp học trực tuyến.
Only one seventh of the community attended the social event.
Chỉ một phần bảy cộng đồng tham gia sự kiện xã hội.
How many people represent one seventh of the total attendees?
Có bao nhiêu người đại diện cho một phần bảy tổng số người tham dự?
The seventh note in a scale creates a unique sound in music.
Nốt thứ bảy trong một thang âm tạo ra âm thanh độc đáo trong âm nhạc.
The seventh tone does not always fit well in social events.
Nốt thứ bảy không phải lúc nào cũng phù hợp trong các sự kiện xã hội.
Is the seventh note important for creating harmony in songs?
Nốt thứ bảy có quan trọng trong việc tạo ra sự hòa hợp trong bài hát không?
Dạng danh từ của Seventh (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seventh | Sevenths |
Họ từ
Từ "seventh" là một số xác định, đại diện cho vị trí thứ bảy trong một chuỗi, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như xếp hạng, thời gian, và thứ tự. Trong tiếng Anh, "seventh" được sử dụng như nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh chính thức hoặc học thuật, nó có thể xuất hiện dưới các dạng số khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "seventh" xuất phát từ tiếng Anh cổ "seofonþa", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức nguyên thủy "sebun", diễn tả số thứ bảy trong dãy số. Tiếng Latin tương ứng là "septimus", phản ánh hệ thống đánh số dựa trên con số bảy, vốn được coi là một con số quan trọng trong nhiều nền văn hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ chỉ định vị trí mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, liên quan đến sự hoàn thiện và sự trọn vẹn trong nhiều lĩnh vực như toán học và văn hóa.
Từ "seventh" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, để chỉ thứ tự hoặc cấp bậc (như thứ bảy trong dãy số). Trong phần Writing, người viết có thể dùng từ này để mô tả các bước hoặc trình tự. Ngoài ra, từ "seventh" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh như thống kê, khoa học và giáo dục, nơi chỉ rõ vị trí hoặc phân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp