Bản dịch của từ Unison trong tiếng Việt
Unison
Unison (Adjective)
Được thực hiện đồng loạt.
Performed in unison.
The crowd sang in unison at the concert.
Đám đông hát cùng nhau ở buổi hòa nhạc.
The team moved in unison during the flash mob dance.
Đội nhóm di chuyển cùng nhau trong khi nhảy flash mob.
The students clapped in unison to show their support.
Các học sinh vỗ tay cùng nhau để thể hiện sự ủng hộ.
Unison (Noun)
Thực hiện đồng thời hoặc phát ngôn hành động hoặc lời nói.
Simultaneous performance or utterance of action or speech.
The choir sang in unison at the community center.
Hội ca hát hát cùng lúc tại trung tâm cộng đồng.
The protesters chanted in unison during the rally.
Những người biểu tình hô vang cùng lúc trong cuộc biểu tình.
The students recited the pledge in unison every morning.
Các học sinh đọc lời thề cùng lúc mỗi sáng.
Sự trùng hợp về cao độ của âm thanh hoặc nốt nhạc.
Coincidence in pitch of sounds or notes.
The choir sang in perfect unison during the performance.
Hợp xướng hát hoàn hảo cùng lúc trong buổi biểu diễn.
The band members played their instruments in beautiful unison.
Các thành viên nhóm nhạc chơi nhạc cụ đẹp mắt cùng lúc.
The students clapped in unison to show their appreciation.
Các học sinh vỗ tay đồng loạt để thể hiện sự đánh giá.
Unison is a prominent trade union in the UK.
Unison là một tổ chức công đoàn nổi tiếng tại Anh.
The Unison members are planning a strike for better wages.
Các thành viên của Unison đang lên kế hoạch đình công để yêu cầu tăng lương.
Unison advocates for the rights of healthcare workers.
Unison ủng hộ quyền lợi của người lao động trong ngành y tế.
Dạng danh từ của Unison (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unison | - |
Họ từ
Từ "unison" trong tiếng Anh chỉ sự đồng thanh hoặc đồng điệu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để mô tả khi nhiều giọng hát hoặc nhạc cụ phát ra âm thanh giống nhau cùng một lúc. Trong tiếng Anh British và American, từ này được viết và phát âm tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "unison" còn có thể ám chỉ đến sự thống nhất trong quan điểm hoặc hành động của một nhóm người.
Từ "unison" bắt nguồn từ tiếng Latin "unisonus", trong đó "uni-" có nghĩa là "một" và "-sonus" có nghĩa là "âm thanh". Khái niệm này ban đầu được sử dụng để chỉ sự đồng nhất trong âm thanh, tức là khi các âm thanh được phát ra cùng lúc và cùng cao độ. Ngày nay, "unison" không chỉ ám chỉ trong âm nhạc mà còn biểu thị sự nhất trí hoặc sự đồng lòng trong các lĩnh vực khác, phản ánh ý thức cộng đồng và sự hòa quyện trong hành động.
Từ "unison" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hay sự hòa hợp. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động tập thể hoặc sự đồng nhất trong ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, "unison" thường được dùng để diễn tả sự đồng thanh, đồng bộ trong hành động hoặc quan điểm, ví dụ trong các cuộc biểu tình hoặc sự kiện tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp