Bản dịch của từ Coincidence trong tiếng Việt
Coincidence

Coincidence(Noun)
Sự trùng hợp đáng chú ý của các sự kiện hoặc hoàn cảnh mà không có mối liên hệ nhân quả rõ ràng.
A remarkable concurrence of events or circumstances without apparent causal connection.

Sự hiện diện của các hạt ion hóa hoặc các vật thể khác trong hai hoặc nhiều máy dò đồng thời hoặc của hai hoặc nhiều tín hiệu đồng thời trong một mạch.
The presence of ionizing particles or other objects in two or more detectors simultaneously, or of two or more signals simultaneously in a circuit.
Sự tương ứng về bản chất hoặc thời gian xảy ra.
The fact of corresponding in nature or in time of occurrence.
Dạng danh từ của Coincidence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Coincidence | Coincidences |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "coincidence" chỉ sự trùng hợp ngẫu nhiên giữa hai hoặc nhiều sự kiện, hiện tượng mà không có mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng. Trong tiếng Anh, "coincidence" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút theo từng vùng. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết thứ nhất thường được nhấn mạnh rõ hơn khi so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "coincidence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coincidere", bao gồm tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "incidere" (xảy ra). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những sự kiện xảy ra đồng thời mà không có mối quan hệ nguyên nhân rõ ràng. Theo thời gian, nghĩa của "coincidence" đã phát triển để diễn tả những sự trùng hợp bất ngờ trong diễn tiến cuộc sống, phản ánh tính chất ngẫu nhiên và không dự đoán trước trong các sự kiện.
Từ "coincidence" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện bất ngờ hoặc tình huống xảy ra đồng thời mà không có mối liên hệ rõ ràng. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "coincidence" được sử dụng phổ biến để mô tả những tình huống trùng hợp ngẫu nhiên, như gặp một người quen ở một nơi bất ngờ.
Họ từ
Từ "coincidence" chỉ sự trùng hợp ngẫu nhiên giữa hai hoặc nhiều sự kiện, hiện tượng mà không có mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng. Trong tiếng Anh, "coincidence" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút theo từng vùng. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết thứ nhất thường được nhấn mạnh rõ hơn khi so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "coincidence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coincidere", bao gồm tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "incidere" (xảy ra). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những sự kiện xảy ra đồng thời mà không có mối quan hệ nguyên nhân rõ ràng. Theo thời gian, nghĩa của "coincidence" đã phát triển để diễn tả những sự trùng hợp bất ngờ trong diễn tiến cuộc sống, phản ánh tính chất ngẫu nhiên và không dự đoán trước trong các sự kiện.
Từ "coincidence" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện bất ngờ hoặc tình huống xảy ra đồng thời mà không có mối liên hệ rõ ràng. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "coincidence" được sử dụng phổ biến để mô tả những tình huống trùng hợp ngẫu nhiên, như gặp một người quen ở một nơi bất ngờ.
