Bản dịch của từ Causal trong tiếng Việt

Causal

Adjective

Causal (Adjective)

kˈɔzl̩
kˈɑzl̩
01

Liên quan đến hoặc hành động như một nguyên nhân.

Relating to or acting as a cause.

Ví dụ

The causal relationship between poverty and crime is well-studied.

Mối quan hệ nguyên nhân giữa nghèo đói và tội phạm được nghiên cứu kỹ lưỡng.

Her research focuses on identifying causal factors in social inequality.

Nghiên cứu của cô tập trung vào việc xác định các yếu tố nguyên nhân trong bất bình đẳng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Causal

Không có idiom phù hợp