Bản dịch của từ Causal trong tiếng Việt
Causal
Adjective
Causal (Adjective)
kˈɔzl̩
kˈɑzl̩
Ví dụ
The causal relationship between poverty and crime is well-studied.
Mối quan hệ nguyên nhân giữa nghèo đói và tội phạm được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Her research focuses on identifying causal factors in social inequality.
Nghiên cứu của cô tập trung vào việc xác định các yếu tố nguyên nhân trong bất bình đẳng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Causal
Không có idiom phù hợp