Bản dịch của từ Causal trong tiếng Việt
Causal
Causal (Adjective)
The causal relationship between poverty and crime is well-studied.
Mối quan hệ nguyên nhân giữa nghèo đói và tội phạm được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Her research focuses on identifying causal factors in social inequality.
Nghiên cứu của cô tập trung vào việc xác định các yếu tố nguyên nhân trong bất bình đẳng xã hội.
The report discusses the causal impact of education on economic development.
Báo cáo bàn về tác động nguyên nhân của giáo dục đối với phát triển kinh tế.
Dạng tính từ của Causal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Causal Nguyên nhân | More causal Nguyên nhân nhiều hơn | Most causal Nguyên nhân chính |
Họ từ
Từ "causal" trong tiếng Anh mang nghĩa liên quan đến nguyên nhân hoặc mối quan hệ nguyên nhân-hệ quả. Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, nó thường được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc điều kiện dẫn đến một kết quả cụ thể. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng những cụm từ hơn so với tiếng Anh Mỹ khi diễn đạt các mối quan hệ nguyên nhân.
Từ "causal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "causalis", bắt nguồn từ "causa", nghĩa là "nguyên nhân". Khái niệm này đã được áp dụng trong triết học và khoa học để mô tả mối quan hệ giữa nguyên nhân và hệ quả. Trong ngữ cảnh hiện đại, "causal" thường được sử dụng để chỉ các yếu tố dẫn đến kết quả cụ thể, phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa các hiện tượng trong quá trình phân tích và nghiên cứu.
Từ "causal" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong thành phần Đọc và Viết, "causal" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích nguyên nhân và kết quả. Trong nghiên cứu khoa học và tâm lý học, thuật ngữ này thường liên quan đến mối liên hệ nguyên nhân giữa các biến số. Cụ thể, trong các bài luận hoặc thảo luận về hiện tượng xã hội hay tự nhiên, từ này cung cấp một cách tiếp cận rõ ràng và logic cho các giả thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp