Bản dịch của từ Causal trong tiếng Việt

Causal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Causal (Adjective)

kˈɔzl̩
kˈɑzl̩
01

Liên quan đến hoặc hành động như một nguyên nhân.

Relating to or acting as a cause.

Ví dụ

The causal relationship between poverty and crime is well-studied.

Mối quan hệ nguyên nhân giữa nghèo đói và tội phạm được nghiên cứu kỹ lưỡng.

Her research focuses on identifying causal factors in social inequality.

Nghiên cứu của cô tập trung vào việc xác định các yếu tố nguyên nhân trong bất bình đẳng xã hội.

The report discusses the causal impact of education on economic development.

Báo cáo bàn về tác động nguyên nhân của giáo dục đối với phát triển kinh tế.

Dạng tính từ của Causal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Causal

Nguyên nhân

More causal

Nguyên nhân nhiều hơn

Most causal

Nguyên nhân chính

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Causal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Causal

Không có idiom phù hợp