ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Simultaneously
Theo một cách diễn ra đồng thời với một điều gì đó khác.
In a way that occurs at the same time as something else
Song song mà không có khoảng cách hay thời gian nghỉ ngơi.
In parallel without any interval or break
Cùng một lúc
At the same time concurrently