Bản dịch của từ Simultaneously trong tiếng Việt

Simultaneously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simultaneously(Adverb)

sˌɪməltˈeɪniəsli
ˌsɪməɫˈteɪniəsɫi
01

Theo một cách diễn ra đồng thời với một điều gì đó khác.

In a way that occurs at the same time as something else

Ví dụ
02

Song song mà không có khoảng cách hay thời gian nghỉ ngơi.

In parallel without any interval or break

Ví dụ
03

Cùng một lúc

At the same time concurrently

Ví dụ