Bản dịch của từ Simultaneously trong tiếng Việt
Simultaneously
Simultaneously (Adverb)
They were both speaking simultaneously during the meeting.
Họ đều nói cùng lúc trong cuộc họp.
The students submitted their projects simultaneously to the teacher.
Các sinh viên nộp bài cùng lúc cho giáo viên.
The performers sang simultaneously on the stage.
Các nghệ sĩ hát cùng lúc trên sân khấu.
Dạng trạng từ của Simultaneously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Simultaneously Đồng thời | - | - |
Họ từ
Từ "simultaneously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cùng một lúc" hoặc "đồng thời". Từ này thường được dùng để chỉ việc xảy ra hai hoặc nhiều hành động đồng thời trong một khoảng thời gian. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc âm vị. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy sự phổ biến ở một số lĩnh vực như khoa học hoặc công nghệ.
Từ "simultaneously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "simul", nghĩa là "cùng một lúc". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa khi được tích hợp vào tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Nghĩa ban đầu liên kết với việc xảy ra đồng thời các sự kiện hay hành động, điều này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện nay, thể hiện ý nghĩa của sự tương đồng về thời gian trong các hoạt động hoặc sự kiện.
Từ "simultaneously" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra đồng thời. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quy trình hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày khi cần nhấn mạnh sự đồng thời xảy ra của các sự kiện, như trong công việc nhóm hoặc trong các hoạt động đa nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp