Bản dịch của từ Concurrence trong tiếng Việt

Concurrence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concurrence(Noun)

kənkˈʌrəns
kənˈkɝəns
01

Một trường hợp đồng ý với một người hoặc một sự vật khác.

An instance of agreeing with another person or thing

Ví dụ
02

Sự xuất hiện của hai hoặc nhiều sự kiện cùng một lúc

The occurrence of two or more events at the same time

Ví dụ
03

Trạng thái đồng ý hoặc hợp tác với ai đó hoặc điều gì đó.

The state of agreeing or cooperating with someone or something

Ví dụ