Bản dịch của từ Concurrence trong tiếng Việt
Concurrence
Noun [U/C]

Concurrence(Noun)
kənkˈʌrəns
kənˈkɝəns
Ví dụ
02
Sự xuất hiện của hai hoặc nhiều sự kiện cùng một lúc
The occurrence of two or more events at the same time
Ví dụ
03
Trạng thái đồng ý hoặc hợp tác với ai đó hoặc điều gì đó.
The state of agreeing or cooperating with someone or something
Ví dụ
