Bản dịch của từ Concurrence trong tiếng Việt
Concurrence
Concurrence (Noun)
Thỏa thuận hoặc nhất quán.
Agreement or consistency.
Their concurrence on the issue led to a productive discussion.
Sự đồng thuận của họ về vấn đề đã dẫn đến một cuộc thảo luận hiệu quả.
There was no concurrence among the team members during the meeting.
Không có sự đồng thuận nào giữa các thành viên nhóm trong cuộc họp.
Did you notice any concurrence in the opinions shared by the panel?
Bạn có nhận thấy bất kỳ sự đồng thuận nào trong ý kiến được chia sẻ bởi ban giám khảo không?
Concurrence of social events can lead to a hectic schedule.
Sự trùng khớp của các sự kiện xã hội có thể dẫn đến lịch trình bận rộn.
She avoids concurrence of tasks to maintain work-life balance.
Cô ấy tránh sự trùng khớp của các nhiệm vụ để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Does concurrence of social issues affect community well-being significantly?
Sự trùng khớp của các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe cộng đồng không?
Họ từ
Từ "concurrence" được định nghĩa là sự đồng tình hoặc sự xảy ra đồng thời của hai hoặc nhiều sự kiện, ý kiến. Trong tiếng Anh, "concurrence" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tổ chức, thể hiện sự đồng thuận trong quyết định hoặc hành động. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Concurrence" thể hiện sự hài hòa hoặc đồng bộ trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, xã hội học, và luật.
Từ "concurrence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concurrere", gồm tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "currere" nghĩa là "chạy". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ sự đồng thời hay sự kiện xảy ra cùng lúc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "concurrence" đề cập đến sự đồng thuận hoặc sự tán thành giữa các bên, phản ánh tính chất cộng tác và nhất trí trong hoạt động hay quyết định.
Từ "concurrence" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt đồng thuận hoặc sự đồng thời của các sự kiện. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến kinh tế, chính trị, và các lĩnh vực khoa học xã hội. Cụ thể, nó thường được áp dụng khi bàn luận về các quyết định tập thể hay các hiện tượng xảy ra đồng thời trong một khung cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp