Bản dịch của từ Circuit trong tiếng Việt
Circuit
Circuit (Noun)
The circuit of friends at the party was lively and engaging.
Mạng lưới bạn bè tại bữa tiệc rất sôi động và hấp dẫn.
She felt connected to the social circuit through various events.
Cô ấy cảm thấy kết nối với mạng lưới xã hội qua các sự kiện khác nhau.
The charity organization operates within the local social circuit.
Tổ chức từ thiện hoạt động trong mạng lưới xã hội địa phương.
Lịch trình đã thiết lập của các sự kiện hoặc địa điểm được sử dụng cho một hoạt động cụ thể, thường liên quan đến thể thao hoặc biểu diễn công cộng.
An established itinerary of events or venues used for a particular activity, typically involving sport or public performance.
The charity run had a circuit through the city streets.
Cuộc chạy từ thiện đã có một vòng quanh các con đường trong thành phố.
The social event featured a circuit of dance performances.
Sự kiện xã hội có một chuỗi các màn trình diễn nhảy.
The music festival had a circuit of different stages for performances.
Lễ hội âm nhạc có một chuỗi các sân khấu khác nhau để biểu diễn.
The charity run followed a circuit around the park.
Cuộc chạy từ thiện đi theo một vòng tròn xung quanh công viên.
The social event had a circuit of activities for everyone.
Sự kiện xã hội có một chuỗi hoạt động cho mọi người.
The community center organized a circuit of workshops this month.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một chuỗi hội thảo trong tháng này.
Dạng danh từ của Circuit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Circuit | Circuits |
Kết hợp từ của Circuit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comedy circuit Vòng lặp hài kịch | The comedy circuit in town is thriving. Mạng lưới hài kịch ở thị trấn đang phát triển mạnh. |
Lecture circuit Chuyến giảng bài | She travels the lecture circuit to spread awareness about mental health. Cô ấy đi du lịch trên hành trình giảng bài để tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
International circuit Đường đua quốc tế | The social media influencer traveled on the international circuit. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đã đi trên mạch quốc tế. |
Talk-show circuit Chương trình trò chuyện truyền hình | She appeared on the talk-show circuit to promote her new book. Cô ấy xuất hiện trên vòng lặp talk-show để quảng bá cuốn sách mới của mình. |
Short circuit Ngắn mạch | The short circuit caused a blackout in the neighborhood. Sự short circuit gây ra một vụ cắt điện trong khu phố. |
Circuit (Verb)
She circuited the room to greet all the guests.
Cô ấy đi vòng quanh phòng để chào hỏi tất cả khách mời.
The politician circuited the country to campaign for votes.
Chính trị gia đi vòng quanh đất nước để tranh cử cử tri.
The charity organization circuited the neighborhood to raise awareness.
Tổ chức từ thiện đi vòng quanh khu phố để nâng cao nhận thức.
Họ từ
Từ "circuit" trong tiếng Anh có nghĩa là một vòng tròn hoặc một chu trình điện có thể truyền tải năng lượng hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈsɜː.kɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ lại phát âm là /ˈsɝː.kɪt/, thể hiện sự khác biệt trong âm vị. "Circuit" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau như "circuit court" (tòa án vòng) hoặc "electrical circuit" (mạch điện), tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn và ngữ cảnh.
Từ "circuit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circuitus", có nghĩa là "sự đi vòng quanh". Từ này được hình thành từ "circus", mang ý nghĩa là "vòng tròn". Trong thế kỷ 14, "circuit" bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý như hành trình của thẩm phán tới các quận, trước khi mở rộng sang các lĩnh vực khác, bao gồm điện và điện tử. Ngày nay, nó thể hiện khái niệm về một chu trình hoặc vòng khép kín trong nhiều ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật.
Từ "circuit" xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm kỹ thuật hoặc trong bối cảnh giáo dục để mô tả các mạch điện, đường đi của điện năng. Ngoài ra, "circuit" còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác như thể thao (ví dụ: đường đua) hoặc du lịch (lịch trình).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp