Bản dịch của từ Circuit trong tiếng Việt

Circuit

Noun [U/C]Verb

Circuit (Noun)

sˈɝkət
sˈɝɹkɪt
01

Một đường dẫn hoàn chỉnh và khép kín mà dòng điện tuần hoàn có thể chạy qua.

A complete and closed path around which a circulating electric current can flow.

Ví dụ

The circuit of friends at the party was lively and engaging.

Mạng lưới bạn bè tại bữa tiệc rất sôi động và hấp dẫn.

She felt connected to the social circuit through various events.

Cô ấy cảm thấy kết nối với mạng lưới xã hội qua các sự kiện khác nhau.

02

Lịch trình đã thiết lập của các sự kiện hoặc địa điểm được sử dụng cho một hoạt động cụ thể, thường liên quan đến thể thao hoặc biểu diễn công cộng.

An established itinerary of events or venues used for a particular activity, typically involving sport or public performance.

Ví dụ

The charity run had a circuit through the city streets.

Cuộc chạy từ thiện đã có một vòng quanh các con đường trong thành phố.

The social event featured a circuit of dance performances.

Sự kiện xã hội có một chuỗi các màn trình diễn nhảy.

03

Một đường, lộ trình hoặc chuyển động gần như tròn bắt đầu và kết thúc ở cùng một vị trí.

A roughly circular line, route, or movement that starts and finishes at the same place.

Ví dụ

The charity run followed a circuit around the park.

Cuộc chạy từ thiện đi theo một vòng tròn xung quanh công viên.

The social event had a circuit of activities for everyone.

Sự kiện xã hội có một chuỗi hoạt động cho mọi người.

Kết hợp từ của Circuit (Noun)

CollocationVí dụ

Comedy circuit

Vòng lặp hài kịch

The comedy circuit in town is thriving.

Mạng lưới hài kịch ở thị trấn đang phát triển mạnh.

Lecture circuit

Chuyến giảng bài

She travels the lecture circuit to spread awareness about mental health.

Cô ấy đi du lịch trên hành trình giảng bài để tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.

International circuit

Đường đua quốc tế

The social media influencer traveled on the international circuit.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đã đi trên mạch quốc tế.

Talk-show circuit

Chương trình trò chuyện truyền hình

She appeared on the talk-show circuit to promote her new book.

Cô ấy xuất hiện trên vòng lặp talk-show để quảng bá cuốn sách mới của mình.

Short circuit

Ngắn mạch

The short circuit caused a blackout in the neighborhood.

Sự short circuit gây ra một vụ cắt điện trong khu phố.

Circuit (Verb)

sˈɝkət
sˈɝɹkɪt
01

Di chuyển khắp nơi (một địa điểm hoặc đồ vật)

Move all the way around (a place or thing)

Ví dụ

She circuited the room to greet all the guests.

Cô ấy đi vòng quanh phòng để chào hỏi tất cả khách mời.

The politician circuited the country to campaign for votes.

Chính trị gia đi vòng quanh đất nước để tranh cử cử tri.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circuit

Không có idiom phù hợp