Bản dịch của từ Circuit trong tiếng Việt

Circuit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circuit(Noun)

sˈɜːkɪt
ˈsɝkət
01

Mạch điện là một con đường mà tại đó các electron từ nguồn điện áp hoặc dòng điện chảy qua.

An electric circuit is a path in which electrons from a voltage or current source flow

Ví dụ
02

Một lộ trình hoặc chuyển động hình tròn gần như khép kín, bắt đầu và kết thúc tại cùng một địa điểm.

A roughly circular line route or movement that starts and finishes at the same place

Ví dụ
03

Một sự kiện, đặc biệt là một chuỗi sự kiện được tổ chức cùng một lúc tại một khu vực nhất định, thường liên quan đến nhiều hoạt động liên quan.

An event especially a series of events held at the same time in a particular area typically involving a series of related activities

Ví dụ