Bản dịch của từ Circuit trong tiếng Việt
Circuit
Noun [U/C]

Circuit(Noun)
sˈɜːkɪt
ˈsɝkət
Ví dụ
Ví dụ
03
Một sự kiện, đặc biệt là một chuỗi sự kiện được tổ chức cùng một lúc tại một khu vực nhất định, thường liên quan đến nhiều hoạt động liên quan.
An event especially a series of events held at the same time in a particular area typically involving a series of related activities
Ví dụ
