Bản dịch của từ Roughly trong tiếng Việt
Roughly
Roughly (Adverb)
Không có độ chính xác hoặc độ chính xác; không chính xác nhưng gần đúng về số lượng hoặc số lượng; xấp xỉ.
Without precision or exactness; imprecisely but close to in quantity or amount; approximately.
Roughly 80% of the population lives in urban areas.
Khoảng 80% dân số sống ở khu vực đô thị.
The survey estimated roughly 50 attendees at the event.
Cuộc khảo sát ước lượng khoảng 50 người tham dự sự kiện.
The budget was roughly calculated to be $100,000 for the project.
Ngân sách được tính đến khoảng 100,000 đô la cho dự án.
He spoke roughly to his subordinates during the meeting.
Anh ấy nói một cách cứng rắn với cấp dưới của mình trong cuộc họp.
The teacher handled the situation roughly, causing unrest among students.
Giáo viên xử lý tình huống một cách cứng rắn, gây nên sự bất ổn giữa các học sinh.
The security guard grabbed the intruder roughly and escorted him out.
Bảo vệ nắm chặt kẻ xâm nhập và dẫn anh ta ra ngoài.
Không đồng đều hoặc không đều.
Unevenly or irregularly.
The distribution of wealth in the country was roughly unequal.
Phân phối của tài sản trong đất nước không đều.
The population growth rate in the city was roughly estimated.
Tỉ lệ tăng trưởng dân số trong thành phố được ước lượng một cách xấp xỉ.
The number of participants in the event was roughly around fifty.
Số lượng người tham gia sự kiện khoảng năm mươi người.
Dạng trạng từ của Roughly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Roughly Đại khái | Roughlier Thô hơn | Roughliest Thô nhất |
Roughly Đại khái | More roughly Gần đúng hơn | Most roughly Đại khái nhất |
Họ từ
Từ "roughly" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự ước lượng hoặc sự không chính xác trong số lượng, kích thước hay đặc điểm nào đó. Nó thường đồng nghĩa với các từ như "approximately" hoặc "about". Trong tiếng Anh Britanic, "roughly" có cách phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ để diễn đạt sự không chính xác.
Từ "roughly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ruff", có nghĩa là "thô". Nó xuất phát từ gốc Latinh "rugosus", mang nghĩa "có nhiều nếp gấp". Sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ sự thô ráp về bề mặt sang ý nghĩa khái quát hơn để chỉ độ chính xác và mức độ xấp xỉ trong một số đo lường hoặc đánh giá thể hiện sự phát triển trong ngôn ngữ tiếng Anh, đồng thời phản ánh sự thích ứng của ngôn ngữ với nhu cầu giao tiếp thực tế.
Từ "roughly" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện để diễn tả ước lượng hoặc mức độ không chính xác của con số hoặc thông tin. Trong phần Nói, người học có thể sử dụng nó để mô tả một ý kiến hoặc nhận định một cách chung chung, không chính xác. Trong phần Viết, "roughly" được dùng để thể hiện sự không chính xác, thường trong các bài luận khoa học hoặc phân tích dữ liệu. Từ này phổ biến trong các cuộc khảo sát, thống kê và các tình huống tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp