Bản dịch của từ Roughly trong tiếng Việt

Roughly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roughly(Adverb)

rˈɐfli
ˈrəfɫi
01

Xấp xỉ hoặc không hoàn toàn chính xác

Approximately or not exactly

Ví dụ
02

Theo cách thô ráp hoặc không đồng đều

In a coarse or uneven manner

Ví dụ
03

Không chú ý đến chi tiết hoặc độ chính xác

Without regard for details or precision

Ví dụ