Bản dịch của từ Permanently trong tiếng Việt
Permanently
Adverb
Permanently (Adverb)
pˈɝmənn̩tli
pˈɝmənn̩tli
Ví dụ
She decided to permanently move to the countryside for retirement.
Cô ấy quyết định chuyển đến nơi quê mình vĩnh viễn để nghỉ hưu.
The residents were permanently affected by the construction noise in the area.
Các cư dân bị ảnh hưởng vĩnh viễn bởi tiếng ồn xây dựng ở khu vực.
02
Mãi mãi.
Ví dụ
She will be permanently relocating to the new city.
Cô ấy sẽ chuyển đến sống ở thành phố mới vĩnh viễn.
The organization permanently closed its doors due to financial issues.
Tổ chức đã đóng cửa vĩnh viễn do vấn đề tài chính.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Permanently
Không có idiom phù hợp