Bản dịch của từ Permanently trong tiếng Việt

Permanently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permanently(Adverb)

pˈɝmənn̩tli
pˈɝmənn̩tli
01

Một cách lâu dài; lâu dài.

In a permanent manner; lastingly.

Ví dụ
02

Mãi mãi.

Forever.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Permanently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Permanently

Vĩnh viễn

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ