Bản dịch của từ Permanently trong tiếng Việt
Permanently
Permanently (Adverb)
She decided to permanently move to the countryside for retirement.
Cô ấy quyết định chuyển đến nơi quê mình vĩnh viễn để nghỉ hưu.
The residents were permanently affected by the construction noise in the area.
Các cư dân bị ảnh hưởng vĩnh viễn bởi tiếng ồn xây dựng ở khu vực.
The new social policy was implemented permanently across the country.
Chính sách xã hội mới đã được triển khai vĩnh viễn trên toàn quốc.
Mãi mãi.
She will be permanently relocating to the new city.
Cô ấy sẽ chuyển đến sống ở thành phố mới vĩnh viễn.
The organization permanently closed its doors due to financial issues.
Tổ chức đã đóng cửa vĩnh viễn do vấn đề tài chính.
He was permanently banned from the social media platform.
Anh ấy bị cấm sử dụng mạng xã hội vĩnh viễn.
Dạng trạng từ của Permanently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Permanently Vĩnh viễn | - | - |
Họ từ
Từ "permanently" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách vĩnh cửu, không thay đổi hay chấm dứt. Từ này được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc hành động kéo dài không giới hạn thời gian. Về ngữ âm, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong văn bản, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. "Permanently" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật, khoa học và kỹ thuật để nhấn mạnh tính không thể thay đổi.
Từ "permanently" xuất phát từ gốc Latin "permanens", là dạng phân từ hiện tại của động từ "permanere", có nghĩa là "ở lại" hoặc "duy trì". Từ này được hình thành từ tiền tố "per-" (toàn bộ) và động từ "manere" (ở lại). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả trạng thái không thay đổi hay không biến mất. Ý nghĩa hiện tại của “permanently” liên quan đến khái niệm bền vững, lâu dài trong các tình huống xã hội, pháp lý và tự nhiên.
Từ "permanently" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh nhân văn, từ này thường được dùng để diễn tả các trạng thái bền vững, chẳng hạn như sự thay đổi đối với môi trường hay động thái trong tâm lý học. Ngoài ra, trong các tình huống pháp lý hoặc kinh doanh, "permanently" cũng được sử dụng để xác định các quyết định hay quy định không thể thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp