Bản dịch của từ Permanently trong tiếng Việt

Permanently

Adverb

Permanently (Adverb)

pˈɝmənn̩tli
pˈɝmənn̩tli
01

Một cách lâu dài; lâu dài.

In a permanent manner; lastingly.

Ví dụ

She decided to permanently move to the countryside for retirement.

Cô ấy quyết định chuyển đến nơi quê mình vĩnh viễn để nghỉ hưu.

The residents were permanently affected by the construction noise in the area.

Các cư dân bị ảnh hưởng vĩnh viễn bởi tiếng ồn xây dựng ở khu vực.

02

Mãi mãi.

Forever.

Ví dụ

She will be permanently relocating to the new city.

Cô ấy sẽ chuyển đến sống ở thành phố mới vĩnh viễn.

The organization permanently closed its doors due to financial issues.

Tổ chức đã đóng cửa vĩnh viễn do vấn đề tài chính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permanently

Không có idiom phù hợp