Bản dịch của từ Forever trong tiếng Việt
Forever
Forever (Adjective)
Their friendship was forever, never wavering through tough times.
Tình bạn của họ là mãi mãi, không bao giờ dao động trong những thời điểm khó khăn.
The impact of his speech was forever etched in the community's memory.
Tác động của bài phát biểu của anh ấy mãi mãi khắc sâu trong ký ức cộng đồng.
She made a forever commitment to volunteer at the local shelter.
Cô ấy đã cam kết mãi mãi làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn địa phương.
Forever (Adverb)
She promised to be his friend forever.
Cô hứa sẽ là bạn của anh mãi mãi.
They will cherish their memories together forever.
Họ sẽ trân trọng những kỷ niệm bên nhau mãi mãi.
The bond between siblings lasts forever.
Mối liên kết giữa anh chị em kéo dài mãi mãi.
Liên tục.
Friendship lasts forever.
Tình bạn tồn tại mãi mãi.
They will be together forever.
Họ sẽ ở bên nhau mãi mãi.
Love endures forever.
Tình yêu tồn tại mãi mãi.
Từ "forever" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "mãi mãi" hoặc "vĩnh viễn", thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian không có giới hạn hoặc một trạng thái tồn tại bền vững. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi có thể nghe thấy cách diễn đạt gần gũi hơn như "for ever" trong cách giao tiếp không chính thức.
Từ "forever" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "for ever", trong đó "for" có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu và "ever" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æfre", có nghĩa là "mãi mãi". Cả hai thành phần đều mang ý nghĩa về thời gian không có điểm kết thúc. Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa, từ một khái niệm chỉ sự kéo dài vô hạn đến cách diễn đạt những cam kết, tình cảm bất biến trong thời gian, phù hợp với sử dụng hiện tại.
Từ "forever" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thời gian hoặc sự vĩnh cửu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân liên quan đến tình yêu, tình bạn và cam kết. Ngoài ra, "forever" cũng thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc và các tình huống giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự bền bỉ, vĩnh viễn và sự không thay đổi theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp