Bản dịch của từ Lastingly trong tiếng Việt
Lastingly
Lastingly (Adverb)
Một cách lâu dài; một cách bền bỉ.
In a lasting manner enduringly.
The community garden lastingly improved neighborhood relationships in Springfield.
Khu vườn cộng đồng đã cải thiện mối quan hệ khu phố ở Springfield.
The project did not lastingly change the social dynamics of the town.
Dự án không thay đổi lâu dài các mối quan hệ xã hội của thị trấn.
Can social programs lastingly benefit families in low-income areas?
Các chương trình xã hội có thể mang lại lợi ích lâu dài cho các gia đình ở khu vực thu nhập thấp không?
Từ "lastingly" là trạng từ có nghĩa là "một cách bền vững" hoặc "để lại dấu ấn lâu dài". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những tác động hoặc tình trạng kéo dài theo thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản giữa Anh và Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và thói quen ngôn ngữ ở mỗi vùng.
Từ "lastingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "durare", nghĩa là "tồn tại" hoặc "bền lâu". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành qua sự kết hợp của hình thức hiện tại "last" và hậu tố "-ly", thường dùng để tạo trạng từ. Nghĩa hiện tại của "lastingly" thể hiện tính chất kéo dài hoặc bền vững, phù hợp với nguyên nghĩa của nguồn gốc, nhấn mạnh tính ổn định và liên tục của một điều gì đó trong thời gian.
Từ "lastingly" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường không xuất hiện, trong khi ở phần Đọc và Viết, "lastingly" có thể được tìm thấy trong các bài luận về ảnh hưởng lâu dài của các sự kiện hoặc chính sách. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, kinh tế và xã hội, phản ánh các tác động bền vững hoặc những thay đổi vĩnh viễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp