Bản dịch của từ Lastingly trong tiếng Việt
Lastingly
Adverb
Lastingly (Adverb)
lˈæstɪŋli
lˈæstɪŋli
01
Một cách lâu dài; một cách bền bỉ.
In a lasting manner enduringly.
Ví dụ
The community garden lastingly improved neighborhood relationships in Springfield.
Khu vườn cộng đồng đã cải thiện mối quan hệ khu phố ở Springfield.
The project did not lastingly change the social dynamics of the town.
Dự án không thay đổi lâu dài các mối quan hệ xã hội của thị trấn.
Can social programs lastingly benefit families in low-income areas?
Các chương trình xã hội có thể mang lại lợi ích lâu dài cho các gia đình ở khu vực thu nhập thấp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lastingly
Không có idiom phù hợp