Bản dịch của từ Enduringly trong tiếng Việt

Enduringly

Adverb

Enduringly (Adverb)

ɛndˈʊɹɪŋli
ɛndˈʊɹɪŋli
01

Theo cách tiếp tục trong một thời gian dài; vĩnh viễn.

In a way that continues for a long time permanently.

Ví dụ

IELTS Writing requires enduringly practicing to achieve high scores.

Viết IELTS đòi hỏi luyện tập bền bỉ để đạt điểm cao.

Some students may not endurely focus on improving their writing skills.

Một số học sinh có thể không tập trung bền bỉ vào việc cải thiện kỹ năng viết của mình.

Do you think practicing writing skills enduringly is essential for IELTS?

Bạn nghĩ rằng việc luyện tập kỹ năng viết bền bỉ là cần thiết cho IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enduringly

Không có idiom phù hợp