Bản dịch của từ Enduringly trong tiếng Việt
Enduringly
Enduringly (Adverb)
Theo cách tiếp tục trong một thời gian dài; vĩnh viễn.
In a way that continues for a long time permanently.
IELTS Writing requires enduringly practicing to achieve high scores.
Viết IELTS đòi hỏi luyện tập bền bỉ để đạt điểm cao.
Some students may not endurely focus on improving their writing skills.
Một số học sinh có thể không tập trung bền bỉ vào việc cải thiện kỹ năng viết của mình.
Do you think practicing writing skills enduringly is essential for IELTS?
Bạn nghĩ rằng việc luyện tập kỹ năng viết bền bỉ là cần thiết cho IELTS không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp