Bản dịch của từ Enduringly trong tiếng Việt
Enduringly
Enduringly (Adverb)
Theo cách tiếp tục trong một thời gian dài; vĩnh viễn.
In a way that continues for a long time permanently.
IELTS Writing requires enduringly practicing to achieve high scores.
Viết IELTS đòi hỏi luyện tập bền bỉ để đạt điểm cao.
Some students may not endurely focus on improving their writing skills.
Một số học sinh có thể không tập trung bền bỉ vào việc cải thiện kỹ năng viết của mình.
Do you think practicing writing skills enduringly is essential for IELTS?
Bạn nghĩ rằng việc luyện tập kỹ năng viết bền bỉ là cần thiết cho IELTS không?
Họ từ
Từ "enduringly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "enduring", có nghĩa là lâu dài, bền bỉ. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cách thức, tính chất kéo dài qua thời gian hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, dạng viết không thay đổi, nhưng phong cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể di chuyển trong các cụm từ khác nhau. "Enduringly" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học, nhấn mạnh sự vĩnh cửu của những trải nghiệm hoặc cảm giác.
Từ "enduringly" có nguồn gốc từ động từ Latin "durare", có nghĩa là "bền bỉ" hoặc "chịu đựng". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "endurer" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào khả năng tồn tại một cách lâu bền trong thời gian hoặc trong các hoàn cảnh khó khăn. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất tồn tại và kiên trì của đối tượng diễn đạt trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "enduringly" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này có thể được áp dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các khái niệm bền vững hoặc lâu dài, chẳng hạn như các giá trị văn hóa hay di sản. Trong các tình huống thông thường, "enduringly" thường được sử dụng để mô tả sự lâu dài của cảm xúc, mối quan hệ hay tác động của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp