Bản dịch của từ Greedily trong tiếng Việt
Greedily
Greedily (Adverb)
He ate the pizza greedily at the party last Saturday.
Anh ấy đã ăn pizza một cách tham lam tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
They did not share the cake greedily during the social event.
Họ đã không chia sẻ bánh một cách tham lam trong sự kiện xã hội.
Did she consume the snacks greedily at the community gathering?
Cô ấy có ăn vặt một cách tham lam tại buổi gặp mặt cộng đồng không?
Dạng trạng từ của Greedily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Greedily Tham lam | More greedily Tham lam hơn | Most greedily Tham lam nhất |
Họ từ
Từ "greedily" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động làm gì đó với sự tham lam, không thỏa mãn và thường ám chỉ đến việc thu lợi ích một cách quá mức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi được phát âm, nơi tiếng Anh Anh phát âm "greedily" với âm /ˈɡriː.dɪ.li/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng giữ nguyên âm này. Sử dụng từ này phản ánh thái độ tiêu cực đối với hành vi tham lam.
Từ "greedily" bắt nguồn từ tiếng Anh "greedy", có nguồn gốc từ tiếng Old English "grǣdig", nghĩa là "tham lam, thèm thuồng". Căn nguyên này có liên quan đến từ gốc Germanic, thể hiện tính chất thèm muốn và khao khát. Trong lịch sử, tính từ "greedy" đã phát triển để chỉ những hành vi hoặc thái độ thể hiện sự khát khao vô độ và không thỏa mãn trong lĩnh vực vật chất hoặc tinh thần, hiện nay trở thành trạng từ "greedily", diễn tả cách thức hành động của một người cách thiếu kiểm soát và tham lam.
Từ "greedily" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi nói về các khái niệm liên quan đến tham lam, tiêu dùng thái quá hoặc hành vi của con người trong môi trường kinh tế. Trong bối cảnh này, từ ngữ này được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ của một cá nhân khi họ thỏa mãn nhu cầu một cách thái quá. Ngoài ra, "greedily" cũng có thể được sử dụng trong văn phong văn học hoặc phê bình xã hội để chỉ trích các hành vi không có đạo đức hoặc ích kỷ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp