Bản dịch của từ Greedily trong tiếng Việt
Greedily
Adverb
Greedily (Adverb)
gɹˈidəli
gɹˈidəli
Ví dụ
He ate the pizza greedily at the party last Saturday.
Anh ấy đã ăn pizza một cách tham lam tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
They did not share the cake greedily during the social event.
Họ đã không chia sẻ bánh một cách tham lam trong sự kiện xã hội.
Did she consume the snacks greedily at the community gathering?
Cô ấy có ăn vặt một cách tham lam tại buổi gặp mặt cộng đồng không?
Dạng trạng từ của Greedily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Greedily Tham lam | More greedily Tham lam hơn | Most greedily Tham lam nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Greedily
Không có idiom phù hợp