Bản dịch của từ Harsh trong tiếng Việt
Harsh
Harsh (Adjective)
Nghiêm khắc, khắc nghiệt, khắc khe.
Strict, harsh, harsh.
The harsh punishment deterred others from committing the crime.
Hình phạt khắc nghiệt đã ngăn cản những người khác phạm tội.
The harsh reality of poverty affects many families in the community.
Thực tế khắc nghiệt của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
Her harsh criticism of the government's policies sparked a debate.
Sự chỉ trích gay gắt của cô đối với các chính sách của chính phủ đã gây ra một cuộc tranh luận.
The harsh feedback from customers led to product improvements.
Những phản hồi gay gắt từ khách hàng đã dẫn đến việc cải tiến sản phẩm.
The company faced harsh criticism for its misleading advertising claims.
Công ty đã phải đối mặt với những lời chỉ trích gay gắt vì những tuyên bố quảng cáo sai lệch của mình.
Thô ráp hoặc chói tai một cách khó chịu.
Unpleasantly rough or jarring to the senses.
The harsh criticism from the public affected her deeply.
Những lời chỉ trích gay gắt từ dư luận đã ảnh hưởng sâu sắc đến cô.
Harsh living conditions in poverty-stricken areas lead to many challenges.
Điều kiện sống khắc nghiệt ở những vùng nghèo khó dẫn đến nhiều thách thức.
His harsh tone during the meeting made everyone uncomfortable.
Giọng điệu gay gắt của anh trong suốt cuộc họp khiến mọi người khó chịu.
The harsh reality of poverty affects many families in our society.
Thực tế khắc nghiệt của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong xã hội chúng ta.
The government's harsh policies have led to protests across the nation.
Các chính sách khắc nghiệt của chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình trên toàn quốc.
She received harsh criticism for her controversial social media post.
Cô đã nhận được những lời chỉ trích gay gắt vì bài đăng gây tranh cãi trên mạng xã hội của mình.
Dạng tính từ của Harsh (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Harsh Khắc nghiệt | Harsher Khắc nghiệt hơn | Harshest Khắc nghiệt nhất |
Kết hợp từ của Harsh (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overly harsh Quá nghiêm khắc | The punishment for the minor offense was overly harsh. Hình phạt cho tội phạm nhỏ là quá nặng nề. |
Increasingly harsh Ngày càng khắc nghiệt | The social media comments became increasingly harsh towards the influencer. Những bình luận trên mạng xã hội trở nên khắc nghiệt hơn đối với người ảnh hưởng. |
A little harsh Hơi khắt khe | Her feedback was a little harsh, but constructive. Phản hồi của cô ấy hơi nghiêm khắc, nhưng mang tính xây dựng. |
Unduly harsh Quá đáng nặng nề | Her punishment was unduly harsh for a minor offense. Hình phạt của cô ấy quá nặng nề cho một tội lỗi nhỏ. |
Fairly harsh Khá nghiêm ngặt | Her feedback was fairly harsh but constructive. Phản hồi của cô ấy khá khắc khe nhưng mang tính xây dựng. |
Họ từ
Từ "harsh" được dùng để miêu tả tính chất thô ráp, khắc nghiệt, hoặc không dễ chịu. Trong tiếng Anh, từ này có thể chỉ một hoàn cảnh, khí hậu hay thái độ khó khăn và tàn nhẫn. Ở cả Anh và Mỹ, "harsh" được sử dụng tương đối giống nhau; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được liên kết nhiều với thời tiết và khí hậu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào hành vi của con người.
Từ "harsh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hyrsc", bắt nguồn từ gốc ngôn ngữ Đức, phản ánh ý nghĩa "thô ráp" hoặc "gồ ghề". Trong tiếng La tinh, từ tương đương là "asper" mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, "harsh" đã phát triển để chỉ không chỉ cảm nhận vật lý của bề mặt mà còn là trạng thái tâm lý hay cảm xúc, thể hiện sự khắc nghiệt, thô bạo, đặc biệt khi mô tả tình huống hoặc hành vi. Sự chuyển đổi này cho thấy sự mở rộng ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "harsh" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích các yếu tố tiêu cực như điều kiện thời tiết khắc nghiệt, quy định nghiêm ngặt, hoặc sự phê bình gắt gao. Trong một số tình huống thông dụng, "harsh" còn được sử dụng khi bàn luận về sự khắc nghiệt trong giáo dục, lao động, hoặc môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp