Bản dịch của từ Jarring trong tiếng Việt
Jarring

Jarring(Adjective)
Cái lọ đó (xung đột hoặc không đồng ý); không phù hợp, mâu thuẫn.
That jars clashes or disagrees incongruous conflictful.
Dạng tính từ của Jarring (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Jarring Gây nhiễu | More jarring Càng gây khó chịu hơn | Most jarring Gây khó chịu nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "jarring" là một tính từ trong tiếng Anh, thường mang nghĩa là gây khó chịu, chói tai hoặc xung đột, đặc biệt khi mô tả âm thanh hoặc cảm giác không hòa hợp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, mặc dù ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi. Phát âm của nó trong tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhẹ hơn. Trong văn viết, "jarring" thường xuất hiện trong các tác phẩm mô tả văn hóa hoặc phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "jarring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jar", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "jarre", và có liên quan đến tiếng Latinh "gerere", có nghĩa là "mang" hoặc "gánh". Ban đầu, từ này mô tả âm thanh khó chịu, gây khuấy động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "jarring" thường ám chỉ những trải nghiệm hoặc cảm xúc đột ngột, làm tổn thương hoặc gây bất an cho người trải nghiệm, phản ánh sự không hài hòa trong cảm xúc hoặc môi trường.
Từ "jarring" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc trải nghiệm không dễ chịu. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng để mô tả âm thanh gây khó chịu hoặc bất ngờ. Trong Viết và Nói, "jarring" thường liên quan đến các trải nghiệm, cảm xúc hoặc tình huống xung đột. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả sự khác biệt rõ rệt giữa cái đẹp và cái xấu hoặc sự bối rối trong cảm xúc.
Họ từ
Từ "jarring" là một tính từ trong tiếng Anh, thường mang nghĩa là gây khó chịu, chói tai hoặc xung đột, đặc biệt khi mô tả âm thanh hoặc cảm giác không hòa hợp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, mặc dù ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi. Phát âm của nó trong tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhẹ hơn. Trong văn viết, "jarring" thường xuất hiện trong các tác phẩm mô tả văn hóa hoặc phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "jarring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jar", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "jarre", và có liên quan đến tiếng Latinh "gerere", có nghĩa là "mang" hoặc "gánh". Ban đầu, từ này mô tả âm thanh khó chịu, gây khuấy động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "jarring" thường ám chỉ những trải nghiệm hoặc cảm xúc đột ngột, làm tổn thương hoặc gây bất an cho người trải nghiệm, phản ánh sự không hài hòa trong cảm xúc hoặc môi trường.
Từ "jarring" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc trải nghiệm không dễ chịu. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng để mô tả âm thanh gây khó chịu hoặc bất ngờ. Trong Viết và Nói, "jarring" thường liên quan đến các trải nghiệm, cảm xúc hoặc tình huống xung đột. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả sự khác biệt rõ rệt giữa cái đẹp và cái xấu hoặc sự bối rối trong cảm xúc.
