Bản dịch của từ Jarring trong tiếng Việt
Jarring
Jarring (Adjective)
Cái lọ đó (xung đột hoặc không đồng ý); không phù hợp, mâu thuẫn.
That jars clashes or disagrees incongruous conflictful.
The jarring opinions of the two social activists caused tension.
Các ý kiến mâu thuẫn của hai nhà hoạt động xã hội gây căng thẳng.
The jarring contrast between the rich and the poor was evident.
Sự tương phản mâu thuẫn giữa giàu và nghèo rõ ràng.
The jarring behavior of the guest disrupted the social event.
Hành vi mâu thuẫn của khách mời làm gián đoạn sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Jarring (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Jarring Gây nhiễu | More jarring Càng gây khó chịu hơn | Most jarring Gây khó chịu nhất |
Họ từ
Từ "jarring" là một tính từ trong tiếng Anh, thường mang nghĩa là gây khó chịu, chói tai hoặc xung đột, đặc biệt khi mô tả âm thanh hoặc cảm giác không hòa hợp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, mặc dù ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi. Phát âm của nó trong tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhẹ hơn. Trong văn viết, "jarring" thường xuất hiện trong các tác phẩm mô tả văn hóa hoặc phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "jarring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jar", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "jarre", và có liên quan đến tiếng Latinh "gerere", có nghĩa là "mang" hoặc "gánh". Ban đầu, từ này mô tả âm thanh khó chịu, gây khuấy động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "jarring" thường ám chỉ những trải nghiệm hoặc cảm xúc đột ngột, làm tổn thương hoặc gây bất an cho người trải nghiệm, phản ánh sự không hài hòa trong cảm xúc hoặc môi trường.
Từ "jarring" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc trải nghiệm không dễ chịu. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng để mô tả âm thanh gây khó chịu hoặc bất ngờ. Trong Viết và Nói, "jarring" thường liên quan đến các trải nghiệm, cảm xúc hoặc tình huống xung đột. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả sự khác biệt rõ rệt giữa cái đẹp và cái xấu hoặc sự bối rối trong cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp