Bản dịch của từ Weeping trong tiếng Việt
Weeping
Weeping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của weep.
Present participle and gerund of weep.
People are weeping for the victims of the recent earthquake in Haiti.
Mọi người đang khóc cho các nạn nhân của trận động đất gần đây ở Haiti.
They are not weeping over lost opportunities in their social lives.
Họ không khóc vì những cơ hội đã mất trong cuộc sống xã hội.
Are you weeping about the social injustices in our community?
Bạn có đang khóc về những bất công xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
Dạng động từ của Weeping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weeping |
Họ từ
“Weeping” (tiếng Việt: khóc) là một động từ và danh từ chỉ hành động rơi nước mắt do cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến nỗi buồn hoặc cảm xúc mạnh mẽ khác. Trong tiếng Anh, “weeping” có thể được sử dụng như hình thức hiện tại phân từ của động từ “weep.” Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có thể không rõ nét trong từ này, nhưng người nói tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng sử dụng từ đơn giản hơn, như “crying.” Các dạng khác nhau của từ này có thể ảnh hưởng đến sắc thái cảm xúc và tính chính thức trong ngữ cảnh văn học hoặc giao tiếp hằng ngày.
Từ "weeping" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wēpan", có nghĩa là khóc hoặc rơi nước mắt. Chữ này lại bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "wepōn", có liên quan đến cảm xúc sâu sắc. Từ thế kỷ 14, "weeping" được sử dụng để chỉ hành động biểu lộ nỗi buồn thông qua nước mắt, phản ánh tâm trạng và cảm xúc. Ngày nay, từ này không chỉ biểu thị việc khóc mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự đau khổ và u uất.
Từ "weeping" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả tâm lý và cảm xúc. Tần suất sử dụng từ này trong văn cảnh học thuật tương đối thấp, nhưng nó thường được thấy trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết phân tích cảm xúc. Trong đời sống hàng ngày, "weeping" thường được dùng để diễn tả trạng thái buồn bã sâu sắc, như trong bối cảnh mất mát hoặc khổ đau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp