Bản dịch của từ Weeping trong tiếng Việt

Weeping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weeping(Verb)

wˈipɪŋ
wˈipɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của weep.

Present participle and gerund of weep.

Ví dụ

Dạng động từ của Weeping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Weep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wept

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wept

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Weeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Weeping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ