Bản dịch của từ Sorry trong tiếng Việt
Sorry
Sorry (Adjective)
She looked sorry after losing her job.
Cô ấy trông thật khó khăn sau khi mất việc.
The homeless man had a sorry expression on his face.
Người đàn ông vô gia cư có vẻ buồn rầu trên khuôn mặt.
The charity event helped many sorry families in need.
Sự kiện từ thiện đã giúp nhiều gia đình khó khăn.
She felt sorry for the homeless man on the street.
Cô ấy cảm thấy tiếc cho người đàn ông vô gia cư trên đường.
The students were sorry to hear about the school closure.
Các học sinh rất tiếc khi nghe về việc trường học đóng cửa.
He looked sorry when he realized his mistake.
Anh ta trông tiếc nuối khi nhận ra lỗi của mình.
She felt sorry for missing her friend's birthday party.
Cô ấy cảm thấy tiếc nuối vì đã bỏ lỡ tiệc sinh nhật của bạn.
He looked sorry after accidentally breaking the vase.
Anh ấy trông tiếc nuối sau khi vô tình làm vỡ cái lọ.
The girl's sorry expression showed her remorse for the mistake.
Bộ mặt tiếc nuối của cô bé thể hiện sự hối hận về sai lầm.
Dạng tính từ của Sorry (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sorry Xin lỗi | Sorrier Sorrier | Sorriest Hối hận |
Kết hợp từ của Sorry (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dreadfully sorry Rất xin lỗi | I'm dreadfully sorry for missing your birthday party. Tôi rất xin lỗi vì đã bỏ lỡ buổi tiệc sinh nhật của bạn. |
Sincerely sorry Thật lòng xin lỗi | I am sincerely sorry for missing your birthday party. Tôi thành thật xin lỗi vì đã bỏ lỡ buổi tiệc sinh nhật của bạn. |
Desperately sorry Nỗi tiếc thương hết lòng | She felt desperately sorry for the homeless man on the street. Cô ấy cảm thấy rất tiếc cho người đàn ông vô gia cư trên đường phố. |
Very sorry Rất xin lỗi | I feel very sorry for the homeless man on our street. Tôi cảm thấy rất tiếc cho người đàn ông vô gia cư trên con đường của chúng tôi. |
A little sorry Hơi xin lỗi | She felt a little sorry for the homeless man on the street. Cô ấy cảm thấy một chút lấy làm tiếc cho người đàn ông vô gia cư trên đường phố. |
Họ từ
Từ "sorry" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "xin lỗi" hoặc "hối tiếc". Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này được sử dụng để biểu đạt sự nhận lỗi hoặc cảm xúc tiếc nuối đối với hành động gây ra sự tổn thương hoặc bất tiện cho người khác. Trong tiếng Anh British và American, cách sử dụng và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "sorry" có thể kèm theo các cụm từ khác để nhấn mạnh cảm xúc như "I'm so sorry".
Từ "sorry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sory", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "sár", nghĩa là "nỗi đau" hoặc "buồn bã". Từ này có liên quan đến cảm giác tội lỗi hoặc hối tiếc, phản ánh sự đau khổ hoặc không hài lòng với hành động của bản thân trong quá khứ. Ngày nay, "sorry" được sử dụng để diễn đạt sự xin lỗi hay sự đồng cảm với người khác, thể hiện sự nhận thức về hành động gây tổn thương.
Từ "sorry" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, phản ánh sự lịch sự và khả năng giao tiếp trong các tình huống xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít được sử dụng hơn, thường nằm trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc xin lỗi. Ngoài IELTS, "sorry" thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như xin lỗi hay biểu hiện sự tiếc nuối, từ các cuộc trò chuyện cá nhân đến các văn bản chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp