Bản dịch của từ Inarticulate trong tiếng Việt
Inarticulate
Inarticulate (Adjective)
Không có khớp hoặc khớp nối.
Without joints or articulations.
The inarticulate speech left the audience confused.
Bài phát biểu không rõ ràng khiến khán giả bối rối.
Her inarticulate gestures failed to convey her emotions effectively.
Cử chỉ không rõ ràng của cô ấy không thể truyền đạt được cảm xúc của mình một cách hiệu quả.
The inarticulate writing lacked coherence and structure.
Bài viết không rõ ràng thiếu sự mạch lạc và cấu trúc.
She felt inarticulate during the public speaking event.
Cô ấy cảm thấy không thể diễn đạt trong sự kiện phát biểu công khai.
His inarticulate response left everyone confused at the meeting.
Phản ứng không rõ ràng của anh ấy khiến mọi người bối rối trong buổi họp.
The inarticulate message failed to convey the intended meaning effectively.
Thông điệp không rõ ràng không thể truyền đạt ý nghĩa dự định một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "inarticulate" chỉ trạng thái không thể diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc một cách rõ ràng và chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả những người gặp khó khăn trong việc nói ra suy nghĩ của mình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương đồng. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh xã hội; ở Anh, nó có thể thường chỉ những người không được giáo dục đến nơi đến chốn hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường nhấn mạnh vào tình trạng tâm lý hoặc xúc cảm.
Từ "inarticulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "in-" (không) và "articulatus" (được phát âm rõ ràng). Sự kết hợp này mang ý nghĩa là không thể phát âm một cách rõ ràng hoặc thiếu khả năng diễn đạt ý tưởng. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả những người không thể trình bày suy nghĩ một cách mạch lạc, phản ánh sự mất mát về khả năng giao tiếp. Hiện nay, "inarticulate" thường được dùng để chỉ tình trạng thiếu khả năng diễn đạt, đặc biệt trong các tình huống cảm xúc.
Từ "inarticulate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần mô tả khả năng giao tiếp hoặc biểu đạt cảm xúc. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người gặp khó khăn trong việc diễn đạt suy nghĩ, như trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc giáo dục. Sử dụng từ này giúp nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng và mạch lạc trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp