Bản dịch của từ Inarticulate trong tiếng Việt

Inarticulate

Adjective

Inarticulate (Adjective)

ˌɪnɑɹtˈɪkjəlɪt
ɪnɑɹtˈɪkjələt
01

Không có khớp hoặc khớp nối.

Without joints or articulations.

Ví dụ

The inarticulate speech left the audience confused.

Bài phát biểu không rõ ràng khiến khán giả bối rối.

Her inarticulate gestures failed to convey her emotions effectively.

Cử chỉ không rõ ràng của cô ấy không thể truyền đạt được cảm xúc của mình một cách hiệu quả.

02

Không thể diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc của mình một cách rõ ràng và dễ dàng.

Unable to express one's ideas or feelings clearly or easily.

Ví dụ

She felt inarticulate during the public speaking event.

Cô ấy cảm thấy không thể diễn đạt trong sự kiện phát biểu công khai.

His inarticulate response left everyone confused at the meeting.

Phản ứng không rõ ràng của anh ấy khiến mọi người bối rối trong buổi họp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inarticulate

Không có idiom phù hợp