Bản dịch của từ Inarticulate trong tiếng Việt
Inarticulate
Inarticulate (Adjective)
Không có khớp hoặc khớp nối.
Without joints or articulations.
The inarticulate speech left the audience confused.
Bài phát biểu không rõ ràng khiến khán giả bối rối.
Her inarticulate gestures failed to convey her emotions effectively.
Cử chỉ không rõ ràng của cô ấy không thể truyền đạt được cảm xúc của mình một cách hiệu quả.
She felt inarticulate during the public speaking event.
Cô ấy cảm thấy không thể diễn đạt trong sự kiện phát biểu công khai.
His inarticulate response left everyone confused at the meeting.
Phản ứng không rõ ràng của anh ấy khiến mọi người bối rối trong buổi họp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp