Bản dịch của từ Hue trong tiếng Việt
Hue
Hue (Noun)
Một thành phố ở miền trung việt nam; dân số 233.800 (ước tính năm 2009).
A city in central vietnam; population 233,800 (est. 2009).
Hue is a city in central Vietnam.
Huế là một thành phố ở miền trung Việt Nam.
The population of Hue was estimated at 233,800 in 2009.
Dân số của Huế được ước lượng là 233.800 vào năm 2009.
In social studies, Hue is often used as a case study.
Trong môn học xã hội, Huế thường được sử dụng làm điểm nghiên cứu.
The bridesmaids wore dresses in a beautiful hue of blue.
Các phụ dâu mặc váy màu xanh đẹp.
The painting captured the warm hues of the sunset sky.
Bức tranh ghi lại những tông màu ấm của bầu trời hoàng hôn.
The room was decorated with furniture in various hues of brown.
Phòng được trang trí với đồ đạc có nhiều tông màu nâu.
Họ từ
Từ "hue" trong tiếng Anh có nghĩa là sắc thái hoặc màu sắc, thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm của màu sắc trong nghệ thuật và thiết kế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hue" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến màu sắc, chủ yếu trong lĩnh vực mỹ thuật và khoa học màu sắc.
Từ "hue" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "color", mang nghĩa là "màu sắc". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện đầu tiên vào thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ sắc thái hoặc tông màu của một vật thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ cả cảm nhận và đặc tính của ánh sáng, liên quan đến cách mà con người nhận diện và phân biệt màu sắc. Do đó, "hue" hiện nay không chỉ phản ánh màu sắc vật lý mà còn gợi lên cảm xúc và hình ảnh trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "hue" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường phải mô tả màu sắc hoặc biểu đạt cảm xúc thông qua hình ảnh. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "hue" còn được dùng trong nghệ thuật, thiết kế và khoa học mô tả sắc độ của màu sắc. Từ này thường liên quan đến các chủ đề về thị giác và cảm nhận màu sắc trong nghiên cứu tâm lý học hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp