Bản dịch của từ Hue trong tiếng Việt
Hue
Noun [U/C]
Hue (Noun)
ei
hjˈu
01
Một thành phố ở miền trung việt nam; dân số 233.800 (ước tính năm 2009).
A city in central vietnam; population 233,800 (est. 2009).
Ví dụ
Hue is a city in central Vietnam.
Huế là một thành phố ở miền trung Việt Nam.
The population of Hue was estimated at 233,800 in 2009.
Dân số của Huế được ước lượng là 233.800 vào năm 2009.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp