Bản dịch của từ Shedding trong tiếng Việt
Shedding
Shedding (Verb)
Cats are shedding their fur in the summer heat.
Mèo đang rụng lông trong cái nóng mùa hè.
The trees shedding their leaves signals the arrival of autumn.
Những cây đang rụng lá cho thấy mùa thu đã đến.
During stress, people may experience shedding of hair.
Trong thời gian căng thẳng, người ta có thể gặp tình trạng rụng tóc.
Dạng động từ của Shedding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sheds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shedding |
Họ từ
Từ "shedding" có nghĩa là sự rụng hoặc loại bỏ, thường được sử dụng để mô tả quá trình giảm bớt hoặc tẩy chay một thứ gì đó, như da, lông hoặc thậm chí là ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh, "shedding" thường mang nghĩa gợi đến thay lông ở động vật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng rộng rãi hơn cho nhiều ngữ cảnh. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh, chứ không phải cấu trúc từ.
Từ "shedding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceadan", có nghĩa là "tách ra" hoặc "trượt ra". Tiếng Latinh liên quan là "cadere", nghĩa là "rơi". Qua lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình loại bỏ hoặc phân tán các phần của một cái gì đó, như lông hoặc vỏ. Ngày nay, "shedding" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và sinh học, biểu thị sự mất mát hoặc tách biệt.
Từ "shedding" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, khi mô tả quá trình rụng lông hoặc sự thay đổi của các trạng thái vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, "shedding" thường được sử dụng trong sinh học, đặc biệt là liên quan đến sự rụng da của động vật hoặc quá trình loại bỏ các lớp tế bào trong y học. Từ này cũng có thể chỉ sự từ bỏ những thứ không cần thiết trong quản lý và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp