Bản dịch của từ Shedding trong tiếng Việt

Shedding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shedding(Verb)

ʃˈɛdɪŋ
ʃˈɛdɪŋ
01

Rụng tóc, lá, da, v.v. một cách tự nhiên.

To lose hair leaves skin etc naturally.

Ví dụ

Dạng động từ của Shedding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sheds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shedding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ