Bản dịch của từ Shedding trong tiếng Việt

Shedding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shedding (Verb)

ʃˈɛdɪŋ
ʃˈɛdɪŋ
01

Rụng tóc, lá, da, v.v. một cách tự nhiên.

To lose hair leaves skin etc naturally.

Ví dụ

Cats are shedding their fur in the summer heat.

Mèo đang rụng lông trong cái nóng mùa hè.

The trees shedding their leaves signals the arrival of autumn.

Những cây đang rụng lá cho thấy mùa thu đã đến.

During stress, people may experience shedding of hair.

Trong thời gian căng thẳng, người ta có thể gặp tình trạng rụng tóc.

Dạng động từ của Shedding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sheds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shedding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shedding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] These genres tend to provide captivating storylines and fascinating characters, while also light on significant events and social issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, a Vietnamese may fall in love with a Korean pop song or a Japanese may tears while listening to a melancholic piece of music written by an American songwriter [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Shedding

Không có idiom phù hợp