Bản dịch của từ Crocodile trong tiếng Việt

Crocodile

Noun [U/C]

Crocodile (Noun)

kɹˈɑkədˌɑɪl
kɹˈɑkədˌɑɪl
01

Một hàng học sinh đi theo cặp.

A line of schoolchildren walking in pairs.

Ví dụ

The crocodile of students entered the classroom quietly.

Đoàn học sinh đi thành từng cặp vào lớp một cách yên lặng.

There was no crocodile of people waiting outside the exam hall.

Không có đoàn người đợi bên ngoài phòng thi.

Did you see the crocodile of attendees at the seminar yesterday?

Hôm qua bạn có thấy đoàn người tham dự hội thảo không?

02

Một loài bò sát bán thủy sinh săn mồi lớn có hàm dài, đuôi dài, chân ngắn và da có kết cấu sừng.

A large predatory semiaquatic reptile with long jaws long tail short legs and a horny textured skin.

Ví dụ

Crocodiles are often used as symbols of strength and power.

Cá sấu thường được sử dụng như biểu tượng của sức mạnh và quyền lực.

Avoid mentioning crocodiles in your IELTS speaking test if not necessary.

Tránh đề cập đến cá sấu trong bài thi nói IELTS nếu không cần thiết.

Do you know how many species of crocodiles exist in the world?

Bạn có biết có bao nhiêu loài cá sấu tồn tại trên thế giới không?

Dạng danh từ của Crocodile (Noun)

SingularPlural

Crocodile

Crocodiles

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crocodile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crocodile

Shed crocodile tears

ʃˈɛd kɹˈɑkədˌaɪl tˈɛɹz

Nước mắt cá sấu

To shed false tears; to pretend that one is weeping.

She shed crocodile tears at the funeral, pretending to cry.

Cô ấy rơi nước mắt cá sấu tại đám tang, giả vờ khóc.

Thành ngữ cùng nghĩa: cry crocodile tears...