Bản dịch của từ Crocodile trong tiếng Việt
Crocodile
Crocodile (Noun)
Một hàng học sinh đi theo cặp.
A line of schoolchildren walking in pairs.
The crocodile of students entered the classroom quietly.
Đoàn học sinh đi thành từng cặp vào lớp một cách yên lặng.
There was no crocodile of people waiting outside the exam hall.
Không có đoàn người đợi bên ngoài phòng thi.
Did you see the crocodile of attendees at the seminar yesterday?
Hôm qua bạn có thấy đoàn người tham dự hội thảo không?
Crocodiles are often used as symbols of strength and power.
Cá sấu thường được sử dụng như biểu tượng của sức mạnh và quyền lực.
Avoid mentioning crocodiles in your IELTS speaking test if not necessary.
Tránh đề cập đến cá sấu trong bài thi nói IELTS nếu không cần thiết.
Do you know how many species of crocodiles exist in the world?
Bạn có biết có bao nhiêu loài cá sấu tồn tại trên thế giới không?
Dạng danh từ của Crocodile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crocodile | Crocodiles |
Họ từ
Crocodile (tiếng Việt: cá sấu) là một động vật kỳ dị thuộc họ Crocodylidae, nổi bật với bản chất ăn thịt và khả năng sống kết hợp cả trên cạn lẫn dưới nước. Tại Mỹ, từ "crocodile" thường dùng để chỉ loài cá sấu lớn thuộc chi Crocodylus, trong khi ở Anh, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn cho các thành viên trong họ này. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ [ˈkrɒkədaɪl] và tiếng Anh Anh [ˈkrɒkədaɪl] gần như tương đồng, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "crocodile" xuất phát từ tiếng Latinh "crocodilus", được mượn từ tiếng Hy Lạp "krokódilos", có nghĩa là "trâu đồng" hoặc "kẻ da đen". Trong tiếng Hy Lạp, "kroko" có nghĩa là "tơ", và "drilos" có nghĩa là "ống", ám chỉ đến lớp vảy cứng trên cơ thể loài bò sát này. Từ thế kỷ 14, "crocodile" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ loài bò sát lớn nước ngọt, kết nối với hình ảnh đặc trưng của chúng trong văn hóa và sinh thái học hiện nay.
Từ "crocodile" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến động vật hoang dã hoặc sinh thái học. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến bảo tồn động vật và môi trường. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, "crocodile" cũng thường xuất hiện trong tài liệu giáo dục về động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp