Bản dịch của từ Reptile trong tiếng Việt

Reptile

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reptile (Adjective)

ɹˈɛptɑɪl
ɹˈɛptɪl
01

Thuộc lớp bò sát hoặc lớp bò sát.

Belonging to a reptile or to the class of reptiles.

Ví dụ

The reptile exhibit at the zoo was fascinating.

Trưng bày loài bò sát ở vườn thú rất hấp dẫn.

She studied the reptile species for her biology project.

Cô ấy nghiên cứu các loài bò sát cho dự án sinh học của mình.

The reptile expert gave a talk on conservation efforts.

Chuyên gia về bò sát đã nói về các nỗ lực bảo tồn.

Reptile (Noun)

ɹˈɛptɑɪl
ɹˈɛptɪl
01

Một loài động vật có xương sống thuộc lớp bao gồm rắn, thằn lằn, cá sấu, rùa và rùa cạn. chúng được phân biệt bởi lớp da khô có vảy và thường đẻ trứng có vỏ mềm trên cạn.

A vertebrate animal of a class that includes snakes, lizards, crocodiles, turtles, and tortoises. they are distinguished by having a dry scaly skin and typically laying soft-shelled eggs on land.

Ví dụ

Reptiles are popular pets among some social media influencers.

Các loài bò sát là thú cưng phổ biến của một số người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

The local zoo organized a reptile exhibition for the community.

Sở thú địa phương tổ chức một cuộc triển lãm về các loài bò sát cho cộng đồng.

Children were excited to see the rare reptiles at the sanctuary.

Trẻ em rất hào hứng khi nhìn thấy các loài bò sát hiếm có tại khu bảo tồn.

02

Một người bị coi thường với sự ghê tởm và khinh thường.

A person regarded with loathing and contempt.

Ví dụ

He was considered a reptile by his colleagues for his deceitful behavior.

Anh ta được coi là một loài bò sát bởi đồng nghiệp vì hành vi lừa dối của mình.

The politician was labeled a reptile by the public after the corruption scandal.

Nhà chính trị đã bị công chúng gán cho danh hiệu loài bò sát sau vụ bê bối tham nhũng.

She was ostracized at school, seen as a reptile due to rumors.

Cô ấy bị tẩy chay ở trường, được xem là một loài bò sát vì tin đồn.

Dạng danh từ của Reptile (Noun)

SingularPlural

Reptile

Reptiles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reptile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reptile

Không có idiom phù hợp