Bản dịch của từ Reptile trong tiếng Việt
Reptile
Reptile (Adjective)
Thuộc lớp bò sát hoặc lớp bò sát.
Belonging to a reptile or to the class of reptiles.
The reptile exhibit at the zoo was fascinating.
Trưng bày loài bò sát ở vườn thú rất hấp dẫn.
She studied the reptile species for her biology project.
Cô ấy nghiên cứu các loài bò sát cho dự án sinh học của mình.
The reptile expert gave a talk on conservation efforts.
Chuyên gia về bò sát đã nói về các nỗ lực bảo tồn.
Reptile (Noun)
Một loài động vật có xương sống thuộc lớp bao gồm rắn, thằn lằn, cá sấu, rùa và rùa cạn. chúng được phân biệt bởi lớp da khô có vảy và thường đẻ trứng có vỏ mềm trên cạn.
A vertebrate animal of a class that includes snakes, lizards, crocodiles, turtles, and tortoises. they are distinguished by having a dry scaly skin and typically laying soft-shelled eggs on land.
Reptiles are popular pets among some social media influencers.
Các loài bò sát là thú cưng phổ biến của một số người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
The local zoo organized a reptile exhibition for the community.
Sở thú địa phương tổ chức một cuộc triển lãm về các loài bò sát cho cộng đồng.
Children were excited to see the rare reptiles at the sanctuary.
Trẻ em rất hào hứng khi nhìn thấy các loài bò sát hiếm có tại khu bảo tồn.
He was considered a reptile by his colleagues for his deceitful behavior.
Anh ta được coi là một loài bò sát bởi đồng nghiệp vì hành vi lừa dối của mình.
The politician was labeled a reptile by the public after the corruption scandal.
Nhà chính trị đã bị công chúng gán cho danh hiệu loài bò sát sau vụ bê bối tham nhũng.
She was ostracized at school, seen as a reptile due to rumors.
Cô ấy bị tẩy chay ở trường, được xem là một loài bò sát vì tin đồn.
Dạng danh từ của Reptile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reptile | Reptiles |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Reptile cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reptile" (tê giác) chỉ chung cho nhóm động vật có xương sống, thường có da khô, vảy và sinh sản bằng trứng. Nhóm này bao gồm các loài như rồng, rắn và cá sấu. Trong tiếng Anh, nghĩa của từ này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm. Ở Anh, âm "r" được phát âm rõ hơn, trong khi ở Mỹ, âm này có thể nhẹ hơn. Sử dụng từ này trong ngữ cảnh sinh học thường liên quan đến các nghiên cứu về phân loại và đặc điểm sinh thái của động vật.
Từ "reptile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reptilis", có nghĩa là "đi bò" hoặc "trườn". Cấu trúc của từ này được hình thành từ gốc động từ "repere", có nghĩa là "trườn". Lịch sử thuật ngữ này phản ánh cách sống của nhóm động vật mà nó mô tả, với đặc điểm di chuyển gần gũi với mặt đất. Hiện nay, "reptile" được sử dụng để chỉ những động vật lạnh máu thuộc lớp bò sát, mang đặc tính trườn và sống ở môi trường đất liền.
Từ "reptile" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến chủ đề sinh học hoặc thiên nhiên. Trong phần Speaking và Writing, chữ này ít được sử dụng hơn, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về động vật hoặc hệ sinh thái. Ngoài ra, "reptile" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục như nghiên cứu về động vật học, hoặc trong các tài liệu về bảo tồn tự nhiên, khi nói về các loài bò sát và vai trò sinh thái của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp