Bản dịch của từ Reptile trong tiếng Việt

Reptile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reptile(Noun)

rˈɛptaɪl
ˈrɛptaɪɫ
01

Một loài bò sát riêng lẻ

An individual reptile

Ví dụ
02

Một người có hành vi phản bội hoặc lừa đảo.

A person who behaves in a treacherous or deceitful way

Ví dụ
03

Một loài động vật có xương sống máu lạnh thuộc lớp bao gồm rắn, thằn lằn, cá sấu, rùa và rùa biển.

A coldblooded vertebrate animal of a class that includes snakes lizards crocodiles turtles and tortoises

Ví dụ