Bản dịch của từ Semiaquatic trong tiếng Việt
Semiaquatic
Adjective
Semiaquatic (Adjective)
sɛmiəkwˈætɪk
sɛmiəkwˈætɪk
Ví dụ
The semiaquatic turtle enjoys basking in the sun on the riverbank.
Con rùa sống kết hợp giữa trên bờ sông và dưới nước thích tắm nắng.
The semiaquatic otter is skilled at swimming and hunting for fish.
Chú rái cá sống kết hợp giữa trên bờ sông và dưới nước giỏi bơi và săn cá.
The semiaquatic frog can be found near ponds and marshes.
Con ếch sống kết hợp giữa trên bờ sông và dưới nước có thể được tìm thấy gần hồ và đầm.
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Semiaquatic cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Semiaquatic
Không có idiom phù hợp