Bản dịch của từ Horny trong tiếng Việt

Horny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horny (Adjective)

hˈɔɹni
hˈɑɹni
01

Của hoặc giống như sừng.

Of or resembling horn.

Ví dụ

The rhinoceros has a horny protrusion on its nose.

Con tê giác có một phần nhô ra giống sừng.

The farmer used a horny tool to trim the cow's hooves.

Nông dân đã sử dụng một công cụ giống sừng để cắt móng của bò.

The sculpture depicted a mythical creature with a horny appearance.

Bức tượng mô tả một sinh vật huyền thoại có diện mạo giống sừng.

02

Cảm giác hoặc khơi dậy hưng phấn tình dục.

Feeling or arousing sexual excitement.

Ví dụ

The romantic movie scene made her feel horny.

Cảnh phim lãng mạn khiến cô ấy cảm thấy ham muốn.

Some people find wearing red clothing to be a horny choice.

Một số người thấy việc mặc đồ màu đỏ là một lựa chọn gợi dục.

The flirtatious behavior of the couple was making others feel horny.

Hành vi tán tỉnh của cặp đôi khiến người khác cảm thấy ham muốn.

Dạng tính từ của Horny (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Horny

Nứng

Hornier

Hornier

Horniest

Horniest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Horny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horny

Không có idiom phù hợp