Bản dịch của từ Horny trong tiếng Việt
Horny
Horny (Adjective)
Của hoặc giống như sừng.
Of or resembling horn.
The rhinoceros has a horny protrusion on its nose.
Con tê giác có một phần nhô ra giống sừng.
The farmer used a horny tool to trim the cow's hooves.
Nông dân đã sử dụng một công cụ giống sừng để cắt móng của bò.
The sculpture depicted a mythical creature with a horny appearance.
Bức tượng mô tả một sinh vật huyền thoại có diện mạo giống sừng.
Cảm giác hoặc khơi dậy hưng phấn tình dục.
The romantic movie scene made her feel horny.
Cảnh phim lãng mạn khiến cô ấy cảm thấy ham muốn.
Some people find wearing red clothing to be a horny choice.
Một số người thấy việc mặc đồ màu đỏ là một lựa chọn gợi dục.
The flirtatious behavior of the couple was making others feel horny.
Hành vi tán tỉnh của cặp đôi khiến người khác cảm thấy ham muốn.
Dạng tính từ của Horny (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Horny Nứng | Hornier Hornier | Horniest Horniest |
Họ từ
Từ "horny" là một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để diễn tả trạng thái ham muốn tình dục mạnh mẽ hoặc kích thích tình dục. Trong tiếng Anh Mỹ, "horny" thường được coi là một thuật ngữ không chính thức và có thể mang tính chất khiếm nhã trong một số bối cảnh, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ này với sắc thái tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày thường liên quan đến bối cảnh gần gũi hoặc thân mật.
Từ "horny" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cornu", có nghĩa là "sừng". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu chỉ về đặc điểm vật lý hoặc hình dạng tương tự như sừng, nhưng từ thế kỷ 15, nó dần dần phát triển nghĩa bóng để chỉ những cảm xúc gợi cảm hoặc ham muốn tình dục. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa đặc điểm vật lý và khía cạnh tâm lý của sự hấp dẫn, phản ánh cách mà ngôn ngữ thường sử dụng hình ảnh cụ thể để diễn đạt các khái niệm trừu tượng.
Từ "horny" thường được sử dụng trong bối cảnh thông tục để chỉ sự kích thích tình dục. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết bởi vì ngữ cảnh của kỳ thi thường yêu cầu ngôn ngữ trang trọng và học thuật hơn. Trong các tình huống giao tiếp xã hội, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tình dục hoặc hấp dẫn tình dục, tuy nhiên, nó thường bị xem là không phù hợp trong ngữ cảnh chính thức và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp