Bản dịch của từ Scream trong tiếng Việt

Scream

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scream (Noun)

skɹˈim
skɹˈim
01

Một tiếng kêu dài, to, xuyên thấu thể hiện cảm xúc hoặc nỗi đau tột độ.

A long, loud, piercing cry expressing extreme emotion or pain.

Ví dụ

Her scream echoed through the empty streets at midnight.

Tiếng la hét của cô ấy vang lên qua các con đường vắng vào lúc nửa đêm.

The scream of the protestor pierced the silence of the crowd.

Tiếng la hét của người biểu tình xuyên qua sự im lặng của đám đông.

The scream of joy from the winning team filled the stadium.

Tiếng la hét của niềm vui từ đội chiến thắng lấp đầy sân vận động.

02

Một âm thanh lớn và chói tai.

A loud, piercing sound.

Ví dụ

The scream of the protesters echoed through the streets.

Tiếng la hét của những người biểu tình vang vọng qua các con đường.

Her scream for help alerted the neighbors to the danger.

Tiếng la hét của cô ấy để cầu giúp đã báo động hàng xóm về nguy hiểm.

The child's scream of joy filled the playground with excitement.

Tiếng la hét vui mừng của đứa trẻ làm tràn đầy sân chơi với sự hứng khởi.

03

Một người, vật hoặc tình huống buồn cười không thể cưỡng lại được.

An irresistibly funny person, thing, or situation.

Ví dụ

The comedian's jokes always make everyone laugh; he's a real scream.

Những câu chuyện hài của danh hài luôn khiến mọi người cười; anh ấy thật là một trò cười.

The viral video featuring a cat playing the piano became a scream online.

Đoạn video lan truyền với mèo chơi đàn piano trở thành một trò cười trên mạng.

The sitcom's latest episode was a scream, with hilarious misunderstandings.

Tập phim hài mới nhất của series truyền hình là một trò cười, với những hiểu lầm hài hước.

Dạng danh từ của Scream (Noun)

SingularPlural

Scream

Screams

Kết hợp từ của Scream (Noun)

CollocationVí dụ

Shrill scream

Tiếng hú vang

Her shrill scream echoed through the crowded street.

Tiếng la hét kêu vang qua con phố đông đúc.

Agonizing scream

Tiếng kêu rùng rợn

The video captured an agonizing scream during the social experiment.

Video ghi lại tiếng la kinh hoàng trong thí nghiệm xã hội.

Deafening scream

Tiếng la hét vang vọng

The deafening scream echoed through the crowded social event.

Tiếng la hét ầm ĩ vang qua sự kiện xã hội đông đúc.

High-pitched scream

Tiếng kêu cao

The child let out a high-pitched scream at the park.

Đứa trẻ phát ra tiếng la hét cao

Hysterical scream

Tiếng la hét hờn dỗi

Her hysterical scream echoed through the crowded social event.

Tiếng la hysteric của cô ấy vang lên trong sự kiện xã hội đông đúc.

Scream (Verb)

skɹˈim
skɹˈim
01

Tạo ra âm thanh to, the thé.

Make a loud, high-pitched sound.

Ví dụ

During the protest, people scream for justice.

Trong cuộc biểu tình, mọi người la lên vì công bằng.

She screams in excitement at the concert.

Cô ấy la hét vui mừng tại buổi hòa nhạc.

The child screams when scared by the loud noise.

Đứa trẻ la to khi bị kinh hãi bởi tiếng ồn lớn.

02

Kêu một tiếng dài, to và chói tai hoặc những tiếng kêu thể hiện cảm xúc hoặc nỗi đau tột độ.

Give a long, loud, piercing cry or cries expressing extreme emotion or pain.

Ví dụ

She screamed in terror during the horror movie.

Cô ấy hét lên trong nỗi kinh hoàng khi xem phim kinh dị.

The protesters screamed for justice in the streets.

Những người biểu tình hét lên đòi công bằng trên đường phố.

The child screamed with joy when she won the game.

Đứa trẻ hét lên vui mừng khi cô ấy thắng cuộc.

03

Bật người cung cấp thông tin.

Turn informer.

Ví dụ

She screamed to the authorities about the illegal activities.

Cô ấy hét lên cho các cơ quan về các hoạt động bất hợp pháp.

He screamed out the truth despite the risks involved.

Anh ấy hét lên sự thật mặc dù có rủi ro đi kèm.

The witness screamed in court, revealing crucial information.

Nhân chứng hét lên trong tòa án, tiết lộ thông tin quan trọng.

Dạng động từ của Scream (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scream

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Screamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Screamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Screams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Screaming

Kết hợp từ của Scream (Verb)

CollocationVí dụ

Scream your head off

Hét toáng lên

During the concert, people screamed their heads off with excitement.

Trong buổi hòa nhạc, mọi người la hét hết mình với sự hào hứng.

Start screaming

Bắt đầu la hét

The social experiment caused people to start screaming in fear.

Cuộc thử nghiệm xã hội khiến mọi người bắt đầu la hét trong nỗi sợ hãi.

Stop screaming

Ngưng la hét

Stop screaming to maintain a peaceful atmosphere in public places.

Ngừng la hét để duy trì một bầu không khí yên bình ở những nơi công cộng.

Begin screaming

Bắt đầu la hét

Children begin screaming when they see their favorite characters at the social event.

Trẻ em bắt đầu hét lên khi họ nhìn thấy những nhân vật yêu thích tại sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scream cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] For example, maintaining composure whilst being surrounded by thousands of fans when trying to kick the winning penalty kick in a football match would be extremely difficult, and this is where mental strength is highly important [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020

Idiom with Scream

skɹˈim blˈʌdi mɝˈdɚ

Kêu trời kêu đất/ La làng la xóm

To complain bitterly; to complain unduly.

She screamed bloody murder when her phone was stolen.

Cô ấy la hét thét khi điện thoại của cô bị đánh cắp.

Thành ngữ cùng nghĩa: yell bloody murder...

ə pˈɪɹsɨŋ skɹˈim

Tiếng hét chói tai

A very loud and shrill scream.

The news of the accident caused a piercing scream in the crowd.

Tin tức về tai nạn gây ra tiếng la hét cắt tai trong đám đông.