Bản dịch của từ Scream trong tiếng Việt
Scream
Scream (Noun)
Her scream echoed through the empty streets at midnight.
Tiếng la hét của cô ấy vang lên qua các con đường vắng vào lúc nửa đêm.
The scream of the protestor pierced the silence of the crowd.
Tiếng la hét của người biểu tình xuyên qua sự im lặng của đám đông.
The scream of the protesters echoed through the streets.
Tiếng la hét của những người biểu tình vang vọng qua các con đường.
Her scream for help alerted the neighbors to the danger.
Tiếng la hét của cô ấy để cầu giúp đã báo động hàng xóm về nguy hiểm.
Một người, vật hoặc tình huống buồn cười không thể cưỡng lại được.
An irresistibly funny person, thing, or situation.
The comedian's jokes always make everyone laugh; he's a real scream.
Những câu chuyện hài của danh hài luôn khiến mọi người cười; anh ấy thật là một trò cười.
The viral video featuring a cat playing the piano became a scream online.
Đoạn video lan truyền với mèo chơi đàn piano trở thành một trò cười trên mạng.
Kết hợp từ của Scream (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shrill scream Tiếng hú vang | Her shrill scream echoed through the crowded street. Tiếng la hét kêu vang qua con phố đông đúc. |
Agonizing scream Tiếng kêu rùng rợn | The video captured an agonizing scream during the social experiment. Video ghi lại tiếng la kinh hoàng trong thí nghiệm xã hội. |
Deafening scream Tiếng la hét vang vọng | The deafening scream echoed through the crowded social event. Tiếng la hét ầm ĩ vang qua sự kiện xã hội đông đúc. |
High-pitched scream Tiếng kêu cao | The child let out a high-pitched scream at the park. Đứa trẻ phát ra tiếng la hét cao |
Hysterical scream Tiếng la hét hờn dỗi | Her hysterical scream echoed through the crowded social event. Tiếng la hysteric của cô ấy vang lên trong sự kiện xã hội đông đúc. |
Scream (Verb)
During the protest, people scream for justice.
Trong cuộc biểu tình, mọi người la lên vì công bằng.
She screams in excitement at the concert.
Cô ấy la hét vui mừng tại buổi hòa nhạc.
She screamed in terror during the horror movie.
Cô ấy hét lên trong nỗi kinh hoàng khi xem phim kinh dị.
The protesters screamed for justice in the streets.
Những người biểu tình hét lên đòi công bằng trên đường phố.
Kết hợp từ của Scream (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scream your head off Hét toáng lên | During the concert, people screamed their heads off with excitement. Trong buổi hòa nhạc, mọi người la hét hết mình với sự hào hứng. |
Start screaming Bắt đầu la hét | The social experiment caused people to start screaming in fear. Cuộc thử nghiệm xã hội khiến mọi người bắt đầu la hét trong nỗi sợ hãi. |
Stop screaming Ngưng la hét | Stop screaming to maintain a peaceful atmosphere in public places. Ngừng la hét để duy trì một bầu không khí yên bình ở những nơi công cộng. |
Begin screaming Bắt đầu la hét | Children begin screaming when they see their favorite characters at the social event. Trẻ em bắt đầu hét lên khi họ nhìn thấy những nhân vật yêu thích tại sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp