Bản dịch của từ Irresistibly trong tiếng Việt

Irresistibly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irresistibly (Adverb)

ˌɪɹɪzˈɪstəbli
ˌɪɹɪzˈɪstəbli
01

Theo cách đó là không thể chống lại hoặc từ chối.

In a way that is impossible to resist or refuse.

Ví dụ

The charity event was irresistibly heartwarming.

Sự kiện từ thiện đã làm cho người ta không thể cưỡng lại được.

Her smile was irresistibly charming at the party.

Nụ cười của cô ấy tại buổi tiệc đã rất cuốn hút.

The new social media platform is irresistibly popular among teenagers.

Nền tảng truyền thông xã hội mới này rất được giới trẻ yêu thích.

Dạng trạng từ của Irresistibly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Irresistibly

Không thể cưỡng lại

More irresistibly

Không thể cưỡng lại

Most irresistibly

Không thể cưỡng lại được

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irresistibly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Companies often include the hottest, deals and promotions in their ads, as can be seen in many electronic device advertisements [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Irresistibly

Không có idiom phù hợp