Bản dịch của từ Pack trong tiếng Việt

Pack

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pack (Verb)

pæk
pæk
01

Gói lại, đóng gói, đóng hộp.

Wrap, pack, box.

Ví dụ

She packed her belongings before moving.

Cô đóng gói đồ đạc của mình trước khi di chuyển.

They packed food for the picnic.

Họ đóng gói đồ ăn cho chuyến dã ngoại.

He packed gifts for the party.

Anh ấy gói quà cho bữa tiệc.

02

Đổ đầy quần áo và các vật dụng khác cần thiết cho chuyến du lịch vào (va li hoặc túi xách).

Fill (a suitcase or bag) with clothes and other items needed for travel.

Ví dụ

She packed her suitcase with clothes for the trip.

Cô ấy đóng gói vali với quần áo cho chuyến đi.

They packed their bags before heading to the airport.

Họ đóng gói túi trước khi đến sân bay.

He packed his backpack with snacks for the hiking trip.

Anh ấy đóng gói ba lô với đồ ăn nhẹ cho chuyến đi leo núi.

03

Nhồi nhét rất nhiều thứ vào.

Cram a large number of things into.

Ví dụ

She had to pack quickly for the camping trip.

Cô ấy phải sắp xếp nhanh chóng cho chuyến cắm trại.

They packed food and drinks for the picnic.

Họ sắp xếp thức ăn và đồ uống cho chuyến dã ngoại.

He packed his bag with books for the library visit.

Anh ấy sắp xếp túi của mình với sách cho chuyến thăm thư viện.

04

(của người chơi) tạo thành một scrum.

(of players) form a scrum.

Ví dụ

The rugby team will pack tightly before the match.

Đội bóng bầu dục sẽ chật chội khiến trước trận đấu.

The players packed together to strategize for the game.

Các cầu thủ đứng chật kín để lên chiến thuật cho trận đấu.

They will pack closely to defend against the opponent's attack.

Họ sẽ chật chội để phòng thủ trước sự tấn công của đối thủ.

05

Mang theo (súng)

Carry (a gun)

Ví dụ

The police officer packed a gun for protection.

Cảnh sát đóng một khẩu súng để bảo vệ.

The security guard packs a gun while on duty.

Người bảo vệ đóng súng khi đang làm nhiệm vụ.

For safety, he packs a gun when walking alone at night.

Để an toàn, anh ấy đóng súng khi đi bộ một mình vào ban đêm.

06

Điền vào (bồi thẩm đoàn, ủy ban, v.v.) những người có khả năng ủng hộ một phán quyết hoặc quyết định cụ thể.

Fill (a jury, committee, etc.) with people likely to support a particular verdict or decision.

Ví dụ

The company tried to pack the board with loyal members.

Công ty đã cố gắng đưa vào hội đồng các thành viên trung thành.

She packed the event committee with her close friends.

Cô ấy đã đưa vào ủy ban sự kiện các người bạn thân thiết của mình.

Politicians often try to pack juries to ensure favorable outcomes.

Các chính trị gia thường cố gắng đưa vào ban giám khảo để đảm bảo kết quả thuận lợi.

Dạng động từ của Pack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Packed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Packed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Packs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Packing

Kết hợp từ của Pack (Verb)

CollocationVí dụ

Be packed full of something

Đầy ắp cái gì

The community center was packed full of volunteers during the event.

Trung tâm cộng đồng đã chật kín tình nguyện viên trong sự kiện.

Closely packed

Chật chội

The crowded concert was closely packed with enthusiastic fans.

Buổi hòa nhạc đông đúc được chật kín với các fan nhiệt tình.

Densely packed

Được đóng gói chặt chẽ

The crowded city streets were densely packed with people.

Những con đường đông đúc của thành phố đều chật ních người.

Tightly packed

Chật chội

The concert hall was tightly packed with enthusiastic fans.

Hội trường hòa nhạc bị đóng đầy bởi những người hâm mộ nhiệt tình.

Be packed with somebody

Được đóng gói cùng ai đó

The party was packed with friends.

Bữa tiệc đông bạn bè.

Pack (Noun)

pˈæk
pˈæk
01

Một miếng đệm nóng hoặc lạnh bằng vật liệu thấm hút, đặc biệt được sử dụng để điều trị chấn thương.

A hot or cold pad of absorbent material, especially as used for treating an injury.

Ví dụ

She applied a pack to her sprained ankle.

Cô ấy đặt một gói vào cổ chân bong gân.

The athlete used a pack to reduce muscle soreness.

Vận động viên đã sử dụng một gói để giảm đau cơ.

The first aid kit contained several packs for emergencies.

Hộp cấp cứu chứa nhiều gói cho trường hợp khẩn cấp.

02

Một vùng băng trôi lớn tập hợp lại với nhau thành một khối gần như liên tục, giống như xảy ra ở các vùng biển vùng cực.

An expanse of large pieces of floating ice driven together into a nearly continuous mass, as occurs in polar seas.

Ví dụ

The pack of icebergs blocked the ship's path in Antarctica.

Đàn băng lớn cản trở con đường của tàu ở Nam Cực.

Scientists study the movement of the ice pack in the Arctic.

Các nhà khoa học nghiên cứu sự di chuyển của đàn băng ở Bắc Cực.

The melting pack poses a threat to the polar bear population.

Đàn băng tan chảy đe dọa đến dân số gấu Bắc Cực.

03

Một chiếc ba lô.

A rucksack.

Ví dụ

She carried a pack filled with supplies for the hike.

Cô ấy mang một ba lô đựng đầy đồ dự trữ cho chuyến đi bộ.

The students organized a donation drive to collect packs for the homeless.

Các sinh viên tổ chức một chiến dịch quyên góp để thu thập ba lô cho người vô gia cư.

The pack was heavy but essential for the camping trip.

Chiếc ba lô nặng nhưng cần thiết cho chuyến đi cắm trại.

04

Một nhóm động vật hoang dã, đặc biệt là chó sói, cùng nhau sinh sống và săn bắt.

A group of wild animals, especially wolves, living and hunting together.

Ví dụ

The pack of wolves worked together to hunt for food.

Bầy sói cùng nhau săn mồi.

The lion pack protected their territory from intruders.

Bầy sư tử bảo vệ lãnh thổ khỏi kẻ xâm nhập.

The pack's leader led them on a successful hunting expedition.

Lãnh đạo của bầy dẫn dắt họ trên chuyến đi săn thành công.

05

Một hộp đựng bằng bìa cứng hoặc giấy nhỏ và các vật dụng bên trong.

A small cardboard or paper container and the items contained within it.

Ví dụ

She carried a pack of snacks to the picnic.

Cô ấy mang một gói đồ ăn nhẹ đến chuyến dã ngoại.

The pack of cards was shuffled before the game started.

Bộ bài được xáo trước khi trò chơi bắt đầu.

He bought a pack of pens for school.

Anh ấy mua một gói bút cho trường học.

Dạng danh từ của Pack (Noun)

SingularPlural

Pack

Packs

Kết hợp từ của Pack (Noun)

CollocationVí dụ

Cigarette packet

Gói thuốc lá

He bought a cigarette packet at the store.

Anh ấy đã mua một gói thuốc lá tại cửa hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would eagerly my bags with essentials like sunscreen and flip-flops, ready to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a beach goer, I would my flip-flops, sunscreen, and beach essentials to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] It's with interactive exhibits and engaging activities that illustrate scientific concepts in a playful yet informative way [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
[...] There are five main stages in this process, starting with finding an area covered by hard- snow and culminating in covering the entrance hole with snow blocks [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3

Idiom with Pack

pˈæk ə wˈɑləp

Mạnh như vũ bão

To provide a burst of energy, power, or excitement.

Her speech really packed a wallop at the charity event.

Bài phát biểu của cô ấy thực sự gây sốc tại sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: pack a punch...

Pack someone or something (in) like sardines

pˈæk sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ ɨn lˈaɪk sɑɹdˈinz

Nhồi nhét như cá hộp

To squeeze in as many people or things as possible.

The subway was packed like sardines during rush hour.

Xe điện ngầm đông như cá ngừ vào giờ cao điểm.