Bản dịch của từ Pack trong tiếng Việt
Pack

Pack (Verb)
She packed her belongings before moving.
Cô đóng gói đồ đạc của mình trước khi di chuyển.
They packed food for the picnic.
Họ đóng gói đồ ăn cho chuyến dã ngoại.
He packed gifts for the party.
Anh ấy gói quà cho bữa tiệc.
She packed her suitcase with clothes for the trip.
Cô ấy đóng gói vali với quần áo cho chuyến đi.
They packed their bags before heading to the airport.
Họ đóng gói túi trước khi đến sân bay.
He packed his backpack with snacks for the hiking trip.
Anh ấy đóng gói ba lô với đồ ăn nhẹ cho chuyến đi leo núi.
She had to pack quickly for the camping trip.
Cô ấy phải sắp xếp nhanh chóng cho chuyến cắm trại.
They packed food and drinks for the picnic.
Họ sắp xếp thức ăn và đồ uống cho chuyến dã ngoại.
He packed his bag with books for the library visit.
Anh ấy sắp xếp túi của mình với sách cho chuyến thăm thư viện.
The rugby team will pack tightly before the match.
Đội bóng bầu dục sẽ chật chội khiến trước trận đấu.
The players packed together to strategize for the game.
Các cầu thủ đứng chật kín để lên chiến thuật cho trận đấu.
They will pack closely to defend against the opponent's attack.
Họ sẽ chật chội để phòng thủ trước sự tấn công của đối thủ.
The police officer packed a gun for protection.
Cảnh sát đóng một khẩu súng để bảo vệ.
The security guard packs a gun while on duty.
Người bảo vệ đóng súng khi đang làm nhiệm vụ.
For safety, he packs a gun when walking alone at night.
Để an toàn, anh ấy đóng súng khi đi bộ một mình vào ban đêm.
The company tried to pack the board with loyal members.
Công ty đã cố gắng đưa vào hội đồng các thành viên trung thành.
She packed the event committee with her close friends.
Cô ấy đã đưa vào ủy ban sự kiện các người bạn thân thiết của mình.
Politicians often try to pack juries to ensure favorable outcomes.
Các chính trị gia thường cố gắng đưa vào ban giám khảo để đảm bảo kết quả thuận lợi.
Dạng động từ của Pack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Packed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Packed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Packs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Packing |
Kết hợp từ của Pack (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be packed to capacity Được chất đầy | The concert was packed to capacity with 5,000 excited fans. Buổi hòa nhạc đã chật cứng với 5.000 người hâm mộ phấn khích. |
Be packed out Đông đúc | The concert was packed out with fans last saturday night. Buổi hòa nhạc đã chật cứng người hâm mộ tối thứ bảy vừa qua. |
Be packed to overflowing Đầy ắp | The concert was packed to overflowing with fans last saturday night. Buổi hòa nhạc đã chật cứng với người hâm mộ tối thứ bảy vừa qua. |
Closely packed Chen chúc | The crowd at the concert was closely packed near the stage. Đám đông tại buổi hòa nhạc dày đặc gần sân khấu. |
Be packed with sb Được lấp đầy bởi ai | The concert will be packed with fans from all over the country. Buổi hòa nhạc sẽ đông nghẹt người hâm mộ từ khắp nơi. |
Pack (Noun)
She applied a pack to her sprained ankle.
Cô ấy đặt một gói vào cổ chân bong gân.
The athlete used a pack to reduce muscle soreness.
Vận động viên đã sử dụng một gói để giảm đau cơ.
The first aid kit contained several packs for emergencies.
Hộp cấp cứu chứa nhiều gói cho trường hợp khẩn cấp.
The pack of icebergs blocked the ship's path in Antarctica.
Đàn băng lớn cản trở con đường của tàu ở Nam Cực.
Scientists study the movement of the ice pack in the Arctic.
Các nhà khoa học nghiên cứu sự di chuyển của đàn băng ở Bắc Cực.
The melting pack poses a threat to the polar bear population.
Đàn băng tan chảy đe dọa đến dân số gấu Bắc Cực.
Một chiếc ba lô.
A rucksack.
She carried a pack filled with supplies for the hike.
Cô ấy mang một ba lô đựng đầy đồ dự trữ cho chuyến đi bộ.
The students organized a donation drive to collect packs for the homeless.
Các sinh viên tổ chức một chiến dịch quyên góp để thu thập ba lô cho người vô gia cư.
The pack was heavy but essential for the camping trip.
Chiếc ba lô nặng nhưng cần thiết cho chuyến đi cắm trại.
The pack of wolves worked together to hunt for food.
Bầy sói cùng nhau săn mồi.
The lion pack protected their territory from intruders.
Bầy sư tử bảo vệ lãnh thổ khỏi kẻ xâm nhập.
The pack's leader led them on a successful hunting expedition.
Lãnh đạo của bầy dẫn dắt họ trên chuyến đi săn thành công.
She carried a pack of snacks to the picnic.
Cô ấy mang một gói đồ ăn nhẹ đến chuyến dã ngoại.
The pack of cards was shuffled before the game started.
Bộ bài được xáo trước khi trò chơi bắt đầu.
He bought a pack of pens for school.
Anh ấy mua một gói bút cho trường học.
Dạng danh từ của Pack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pack | Packs |
Kết hợp từ của Pack (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fanny pack Túi đeo hông | I wore a fanny pack to the concert last saturday. Tôi đã đeo một túi đeo hông đến buổi hòa nhạc thứ bảy vừa rồi. |
Training pack Gói đào tạo | The community center offers a training pack for new volunteers. Trung tâm cộng đồng cung cấp một bộ đào tạo cho tình nguyện viên mới. |
Information pack Tài liệu thông tin | The information pack detailed community events in new york this summer. Bộ thông tin đã chi tiết các sự kiện cộng đồng ở new york mùa hè này. |
Sample pack Bộ mẫu | The sample pack included three different flavors of organic snacks. Bộ mẫu bao gồm ba hương vị khác nhau của đồ ăn hữu cơ. |
Battery pack Pin dự phòng | The community used a battery pack to power the festival lights. Cộng đồng đã sử dụng một bộ pin để cung cấp điện cho đèn lễ hội. |
Họ từ
Từ "pack" trong tiếng Anh có nghĩa là gói, đóng gói hoặc chuẩn bị đồ đạc để mang đi. Từ này có thể được sử dụng như danh từ (gói, bộ) hoặc động từ (đóng gói). Trong tiếng Anh Anh, "pack" thường mang nghĩa "bộ đồ" hoặc "gói đồ", trong khi tiếng Anh Mỹ thông dụng hơn với nghĩa "đóng gói thức ăn". Phát âm của từ này không khác nhau nhiều giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "pack" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "paccare", có nghĩa là gom lại hoặc đóng gói. Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "pac", sau đó được du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, "pack" chỉ hành động đóng gói hoặc cho vào một túi hoặc hộp. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ việc gom lại hoặc tập hợp nhiều vật phẩm, cho thấy sự liên kết bền vững giữa hình thức và chức năng của từ.
Từ "pack" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các bối cảnh thực tế như vận chuyển và du lịch. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về hàng hóa, chuẩn bị cho chuyến đi hoặc tổ chức sự kiện. Ngoài ra, "pack" còn phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và tiếp thị, khi đề cập đến việc đóng gói sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



