Bản dịch của từ Suitcase trong tiếng Việt
Suitcase
Suitcase (Noun)
She packed her suitcase for the weekend trip.
Cô đã đóng gói vali cho chuyến đi cuối tuần.
He lost his suitcase at the airport baggage claim.
Anh ấy đã đánh mất vali ở quầy lấy hành lý ở sân bay.
The suitcase was heavy with all her belongings.
Chiếc vali nặng trĩu tất cả đồ đạc của cô.
Dạng danh từ của Suitcase (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suitcase | Suitcases |
Kết hợp từ của Suitcase (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bulging suitcase Vali lồi ra | The bulging suitcase was full of souvenirs from the trip. Chiếc va li phình to đầy quà lưu niệm từ chuyến đi. |
Light suitcase Vali nhẹ | She carried a light suitcase to the airport. Cô ấy mang một chiếc vali nhẹ tới sân bay. |
Packed suitcase Vali đã đóng gói | She carried a packed suitcase to the airport. Cô ấy mang theo một chiếc vali đóng gói đến sân bay. |
Carry-on suitcase Vali xách tay | I always bring my carry-on suitcase when traveling for work. Tôi luôn mang vali xách tay khi đi công tác. |
Leather suitcase Vali da | She carried a leather suitcase to the social event. Cô ấy mang một chiếc va-li da đến sự kiện xã hội. |
Họ từ
Túi xách (suitcase) là một đồ dùng hành lý thường được sử dụng để chứa quần áo và vật dụng cá nhân khi di chuyển hoặc du lịch. Trong tiếng Anh, "suitcase" được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, tại một số khu vực Anh, thuật ngữ "case" cũng có thể được sử dụng để chỉ túi xách. Trong văn phong viết, "suitcase" thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả hành lý cá nhân trong các tác phẩm văn học hoặc bài nghiên cứu về du lịch.
Từ "suitcase" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "suitcase", trong đó "suit" có nghĩa là "theo" và "case" có nghĩa là "hộp". Kết hợp lại, từ này chỉ đến một chiếc hộp hoặc túi dùng để mang theo đồ vật, đặc biệt là trong các chuyến đi. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, khi cần thiết phải có một phương tiện di chuyển tiện lợi cho hành lý. Ngày nay, "suitcase" vẫn duy trì nghĩa ban đầu, chỉ về các loại va li di động dùng trong du lịch.
Từ "suitcase" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh du lịch hay di chuyển. Trong phần Đọc, "suitcase" có thể liên quan đến các chủ đề như văn hóa, giao thông hoặc du lịch. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả đồ đạc cá nhân hoặc kế hoạch du lịch. Ngoài ra, "suitcase" còn xuất hiện phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về việc chuẩn bị hành lý cho chuyến đi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp