Bản dịch của từ Pad trong tiếng Việt
Pad
Pad (Noun)
She placed a pad on the chair for extra comfort.
Cô ấy đặt một miếng lót trên ghế để thoải mái hơn.
The meeting room table had a leather pad for writing.
Bàn phòng họp có một miếng lót da để viết.
He carried a notepad in his bag to jot down ideas.
Anh ta mang theo một cuốn sổ ghi chú trong túi để viết ý tưởng.
The pad of the dog's paws echoed in the silent street.
Bàn chân của chú chó vang vọng trên con phố tĩnh lặng.
She heard the pad of footsteps approaching her from behind.
Cô nghe thấy tiếng bước chân đang đến gần từ phía sau.
The pad of the security guard's boots signaled his presence.
Tiếng bước chân của đô vật bảo vệ báo hiệu sự hiện diện của anh ấy.
The dog's paw was injured during the social event.
Chân của con chó bị thương trong sự kiện xã hội.
She noticed mud on her shoe from stepping on a pad.
Cô ấy nhận thấy bùn trên giày từ bước lên một cái chân.
The baby's hand touched the soft pad of the cat.
Tay của em bé chạm vào bàn chân mềm mại của con mèo.
She carried a pad to jot down important notes.
Cô ấy mang theo một cuốn sổ để ghi chú quan trọng.
The artist used a sketch pad for drawing portraits.
Nghệ sĩ đã sử dụng một cuốn sổ vẽ để vẽ chân dung.
The reporter always has a notepad to record interviews.
Nhà báo luôn mang theo một cuốn sổ ghi chú để ghi lại cuộc phỏng vấn.
She invited us to her pad for a party.
Cô ấy mời chúng tôi đến nhà cô ấy tổ chức một bữa tiệc.
His pad is cozy and welcoming to friends.
Căn hộ của anh ấy ấm cúng và chào đón bạn bè.
Their pad is located in the heart of the city.
Căn hộ của họ nằm ở trung tâm thành phố.
Một vùng phẳng trên rãnh của mạch in hoặc trên mép của mạch tích hợp mà dây hoặc dây dẫn thành phần có thể được gắn vào để tạo kết nối điện.
A flat area on a track of a printed circuit or on the edge of an integrated circuit to which wires or component leads can be attached to make an electrical connection.
The circuit board had a damaged pad that needed repair.
Bảng mạch có một pad bị hỏng cần được sửa chữa.
She soldered the wire to the pad for a secure connection.
Cô ấy hàn dây vào pad để kết nối an toàn.
The engineer checked the pads on the circuit for any faults.
Kỹ sư kiểm tra các pad trên mạch xem có lỗi nào không.
Công trình hoặc khu vực có mái bằng được sử dụng để trực thăng cất cánh và hạ cánh hoặc để phóng tên lửa.
A flat-topped structure or area used for helicopter take-off and landing or for rocket-launching.
The social event was held on the helicopter pad.
Sự kiện xã hội được tổ chức trên bãi đỗ trực thăng.
The rocket-launching pad was off-limits to the public.
Bãi phóng tên lửa bị cấm đối với công chúng.
The new building includes a rooftop pad for private events.
Căn nhà mới bao gồm một bãi đỗ trên mái nhà cho các sự kiện riêng.
Dạng danh từ của Pad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pad | Pads |
Kết hợp từ của Pad (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On a/the pad Trên một / cái chăn | She wrote her thoughts on a pad during the meeting. Cô ấy viết suy nghĩ của mình trên một tờ giấy trong cuộc họp. |
Pad (Verb)
She pads around the house in slippers.
Cô ấy đi dạo quanh nhà trong giày lười.
The cat pads quietly through the room.
Con mèo đi dạo yên lặng qua phòng.
They pad softly on the carpet to avoid noise.
Họ đi dạo nhẹ nhàng trên thảm để tránh tiếng ồn.
He tried to pad his social media report with fake followers.
Anh ấy đã cố gắng làm giả báo cáo truyền thông xã hội của mình với người theo dõi giả.
The company padded their profits by inflating sales numbers.
Công ty đã làm giả lợi nhuận bằng cách thổi phồng số lượng bán hàng.
She padded the charity donation list with fictional donors.
Cô ấy đã làm giả danh sách quyên góp từ thiện với những người quyên góp hư cấu.
Đeo miếng bảo vệ khi chơi thể thao, đặc biệt là cricket.
Put on protective pads in order to play a sport, especially cricket.
He pads up before playing cricket with his friends.
Anh ấy đeo bảo vệ trước khi chơi cricket với bạn bè.
She always pads herself up before joining the social game.
Cô ấy luôn đeo bảo vệ trước khi tham gia trò chơi xã hội.
The team pads up before the cricket match starts.
Đội bóng đeo bảo vệ trước khi trận cricket bắt đầu.
She decided to pad her resume with extra volunteer experiences.
Cô ấy quyết định trang trí CV của mình với những kinh nghiệm tình nguyện viên bổ sung.
The company padded the budget to account for unexpected expenses.
Công ty đã tăng ngân sách để tính đến các chi phí không mong đợi.
He padded the seat with cushions to make it more comfortable.
Anh ấy trang trí cái ghế bằng gối để làm cho nó thoải mái hơn.
She padded her essay to reach the word count requirement.
Cô ấy đã làm dài bài luận của mình để đạt yêu cầu số từ.
The speaker padded his speech with anecdotes to engage the audience.
Người phát biểu đã làm dài bài phát biểu của mình bằng những câu chuyện để thu hút khán giả.
The article was padded with unnecessary details to fill space.
Bài báo đã được làm dài bằng những chi tiết không cần thiết để lấp đầy không gian.
Kết hợp từ của Pad (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pad silently Lau lặng | Children pad silently in the library during reading time. Trẻ em lặng lẽ di chuyển trong thư viện vào lúc đọc sách. |
Pad well Làm đầy | She pads well in social media posts. Cô ấy lót đệm tốt trong các bài đăng trên mạng xã hội. |
Pad heavily Đệm dày | The charity event was successful as people pad heavily. Sự kiện từ thiện thành công khi mọi người đóng góp nhiều. |
Pad barefoot Đi chân đất | Children pad barefoot in the park. Trẻ em đi chân trần trong công viên. |
Pad about Lang thang | She pads about the charity event, helping wherever needed. Cô ấy di chuyển xung quanh sự kiện từ thiện, giúp đỡ mọi nơi cần thiết. |
Họ từ
Từ "pad" trong tiếng Anh thường chỉ một miếng vật liệu mềm, có thể là bông hoặc xốp, dùng để che, bảo vệ hoặc tạo sự thoải mái cho các bề mặt như cơ thể hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh Anh, "pad" có thể được hiểu là "notepad" hoặc "mouse pad", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này tương tự nhưng có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong công nghệ, như "graphics pad". Cách phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "pad" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pāda", có nghĩa là "bàn chân" hoặc "đế". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tấm đệm hoặc lớp đệm dùng cho bàn chân hoặc bề mặt. Qua thời gian, "pad" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ thiết bị hoặc vật liệu nào được sử dụng để bảo vệ, làm mềm, hoặc hỗ trợ nhiều ứng dụng khác nhau, từ thiết bị công nghệ đến vật dụng gia đình, phản ánh sự phát triển và cải tiến trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pad" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ dùng học tập hoặc công nghệ. Trong phần Viết và Nói, "pad" xuất hiện chủ yếu trong các cuộc thảo luận về thiết bị điện tử (như tablet pad) hoặc đồ dùng cá nhân. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe (như băng vệ sinh).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp