Bản dịch của từ Pad trong tiếng Việt

Pad

Noun [U/C]Verb

Pad (Noun)

pˈæd
pˈæd
01

Một miếng vật liệu mềm dày, thường được sử dụng để bảo vệ hoặc tạo hình vật gì đó hoặc để hấp thụ chất lỏng.

A thick piece of soft material, typically used to protect or shape something, or to absorb liquid.

Ví dụ

She placed a pad on the chair for extra comfort.

Cô ấy đặt một miếng lót trên ghế để thoải mái hơn.

The meeting room table had a leather pad for writing.

Bàn phòng họp có một miếng lót da để viết.

02

Tiếng bước chân đều đều, nhẹ nhàng và buồn tẻ.

The soft dull sound of steady steps.

Ví dụ

The pad of the dog's paws echoed in the silent street.

Bàn chân của chú chó vang vọng trên con phố tĩnh lặng.

She heard the pad of footsteps approaching her from behind.

Cô nghe thấy tiếng bước chân đang đến gần từ phía sau.

03

Phần thịt bên dưới của bàn chân động vật hoặc ngón tay của con người.

The fleshy underpart of an animal's foot or of a human finger.

Ví dụ

The dog's paw was injured during the social event.

Chân của con chó bị thương trong sự kiện xã hội.

She noticed mud on her shoe from stepping on a pad.

Cô ấy nhận thấy bùn trên giày từ bước lên một cái chân.

04

Một số tờ giấy trắng được buộc chặt lại với nhau ở một mép, dùng để viết, vẽ.

A number of sheets of blank paper fastened together at one edge, used for writing or drawing.

Ví dụ

She carried a pad to jot down important notes.

Cô ấy mang theo một cuốn sổ để ghi chú quan trọng.

The artist used a sketch pad for drawing portraits.

Nghệ sĩ đã sử dụng một cuốn sổ vẽ để vẽ chân dung.

05

Nhà của một người.

A person's home.

Ví dụ

She invited us to her pad for a party.

Cô ấy mời chúng tôi đến nhà cô ấy tổ chức một bữa tiệc.

His pad is cozy and welcoming to friends.

Căn hộ của anh ấy ấm cúng và chào đón bạn bè.

06

Một vùng phẳng trên rãnh của mạch in hoặc trên mép của mạch tích hợp mà dây hoặc dây dẫn thành phần có thể được gắn vào để tạo kết nối điện.

A flat area on a track of a printed circuit or on the edge of an integrated circuit to which wires or component leads can be attached to make an electrical connection.

Ví dụ

The circuit board had a damaged pad that needed repair.

Bảng mạch có một pad bị hỏng cần được sửa chữa.

She soldered the wire to the pad for a secure connection.

Cô ấy hàn dây vào pad để kết nối an toàn.

07

Công trình hoặc khu vực có mái bằng được sử dụng để trực thăng cất cánh và hạ cánh hoặc để phóng tên lửa.

A flat-topped structure or area used for helicopter take-off and landing or for rocket-launching.

Ví dụ

The social event was held on the helicopter pad.

Sự kiện xã hội được tổ chức trên bãi đỗ trực thăng.

The rocket-launching pad was off-limits to the public.

Bãi phóng tên lửa bị cấm đối với công chúng.

Kết hợp từ của Pad (Noun)

CollocationVí dụ

On a/the pad

Trên một / cái chăn

She wrote her thoughts on a pad during the meeting.

Cô ấy viết suy nghĩ của mình trên một tờ giấy trong cuộc họp.

Pad (Verb)

pˈæd
pˈæd
01

Bước đi đều đều tạo ra âm thanh nhẹ nhàng, buồn tẻ.

Walk with steady steps making a soft dull sound.

Ví dụ

She pads around the house in slippers.

Cô ấy đi dạo quanh nhà trong giày lười.

The cat pads quietly through the room.

Con mèo đi dạo yên lặng qua phòng.

02

Lừa đảo bằng cách thêm các mục sai vào (yêu cầu bồi thường chi phí hoặc hóa đơn)

Defraud by adding false items to (an expenses claim or bill)

Ví dụ

He tried to pad his social media report with fake followers.

Anh ấy đã cố gắng làm giả báo cáo truyền thông xã hội của mình với người theo dõi giả.

The company padded their profits by inflating sales numbers.

Công ty đã làm giả lợi nhuận bằng cách thổi phồng số lượng bán hàng.

03

Đeo miếng bảo vệ khi chơi thể thao, đặc biệt là cricket.

Put on protective pads in order to play a sport, especially cricket.

Ví dụ

He pads up before playing cricket with his friends.

Anh ấy đeo bảo vệ trước khi chơi cricket với bạn bè.

She always pads herself up before joining the social game.

Cô ấy luôn đeo bảo vệ trước khi tham gia trò chơi xã hội.

04

Đổ đầy hoặc che (thứ gì đó) bằng vật liệu mềm để bảo vệ hoặc tạo hình cho nó hoặc để làm cho nó thoải mái hơn.

Fill or cover (something) with a soft material in order to protect or shape it or to make it more comfortable.

Ví dụ

She decided to pad her resume with extra volunteer experiences.

Cô ấy quyết định trang trí CV của mình với những kinh nghiệm tình nguyện viên bổ sung.

The company padded the budget to account for unexpected expenses.

Công ty đã tăng ngân sách để tính đến các chi phí không mong đợi.

05

Kéo dài bài phát biểu hoặc đoạn văn bằng những tài liệu không cần thiết.

Lengthen a speech or piece of writing with unnecessary material.

Ví dụ

She padded her essay to reach the word count requirement.

Cô ấy đã làm dài bài luận của mình để đạt yêu cầu số từ.

The speaker padded his speech with anecdotes to engage the audience.

Người phát biểu đã làm dài bài phát biểu của mình bằng những câu chuyện để thu hút khán giả.

Kết hợp từ của Pad (Verb)

CollocationVí dụ

Pad silently

Lau lặng

Children pad silently in the library during reading time.

Trẻ em lặng lẽ di chuyển trong thư viện vào lúc đọc sách.

Pad well

Làm đầy

She pads well in social media posts.

Cô ấy lót đệm tốt trong các bài đăng trên mạng xã hội.

Pad heavily

Đệm dày

The charity event was successful as people pad heavily.

Sự kiện từ thiện thành công khi mọi người đóng góp nhiều.

Pad barefoot

Đi chân đất

Children pad barefoot in the park.

Trẻ em đi chân trần trong công viên.

Pad about

Lang thang

She pads about the charity event, helping wherever needed.

Cô ấy di chuyển xung quanh sự kiện từ thiện, giúp đỡ mọi nơi cần thiết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pad

Không có idiom phù hợp