Bản dịch của từ Pad trong tiếng Việt
Pad
Pad (Noun)
She placed a pad on the chair for extra comfort.
Cô ấy đặt một miếng lót trên ghế để thoải mái hơn.
The meeting room table had a leather pad for writing.
Bàn phòng họp có một miếng lót da để viết.
The pad of the dog's paws echoed in the silent street.
Bàn chân của chú chó vang vọng trên con phố tĩnh lặng.
She heard the pad of footsteps approaching her from behind.
Cô nghe thấy tiếng bước chân đang đến gần từ phía sau.
The dog's paw was injured during the social event.
Chân của con chó bị thương trong sự kiện xã hội.
She noticed mud on her shoe from stepping on a pad.
Cô ấy nhận thấy bùn trên giày từ bước lên một cái chân.
She carried a pad to jot down important notes.
Cô ấy mang theo một cuốn sổ để ghi chú quan trọng.
The artist used a sketch pad for drawing portraits.
Nghệ sĩ đã sử dụng một cuốn sổ vẽ để vẽ chân dung.
She invited us to her pad for a party.
Cô ấy mời chúng tôi đến nhà cô ấy tổ chức một bữa tiệc.
His pad is cozy and welcoming to friends.
Căn hộ của anh ấy ấm cúng và chào đón bạn bè.
Một vùng phẳng trên rãnh của mạch in hoặc trên mép của mạch tích hợp mà dây hoặc dây dẫn thành phần có thể được gắn vào để tạo kết nối điện.
A flat area on a track of a printed circuit or on the edge of an integrated circuit to which wires or component leads can be attached to make an electrical connection.
The circuit board had a damaged pad that needed repair.
Bảng mạch có một pad bị hỏng cần được sửa chữa.
She soldered the wire to the pad for a secure connection.
Cô ấy hàn dây vào pad để kết nối an toàn.
Công trình hoặc khu vực có mái bằng được sử dụng để trực thăng cất cánh và hạ cánh hoặc để phóng tên lửa.
A flat-topped structure or area used for helicopter take-off and landing or for rocket-launching.
The social event was held on the helicopter pad.
Sự kiện xã hội được tổ chức trên bãi đỗ trực thăng.
The rocket-launching pad was off-limits to the public.
Bãi phóng tên lửa bị cấm đối với công chúng.
Kết hợp từ của Pad (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On a/the pad Trên một / cái chăn | She wrote her thoughts on a pad during the meeting. Cô ấy viết suy nghĩ của mình trên một tờ giấy trong cuộc họp. |
Pad (Verb)
She pads around the house in slippers.
Cô ấy đi dạo quanh nhà trong giày lười.
The cat pads quietly through the room.
Con mèo đi dạo yên lặng qua phòng.
He tried to pad his social media report with fake followers.
Anh ấy đã cố gắng làm giả báo cáo truyền thông xã hội của mình với người theo dõi giả.
The company padded their profits by inflating sales numbers.
Công ty đã làm giả lợi nhuận bằng cách thổi phồng số lượng bán hàng.
Đeo miếng bảo vệ khi chơi thể thao, đặc biệt là cricket.
Put on protective pads in order to play a sport, especially cricket.
He pads up before playing cricket with his friends.
Anh ấy đeo bảo vệ trước khi chơi cricket với bạn bè.
She always pads herself up before joining the social game.
Cô ấy luôn đeo bảo vệ trước khi tham gia trò chơi xã hội.
She decided to pad her resume with extra volunteer experiences.
Cô ấy quyết định trang trí CV của mình với những kinh nghiệm tình nguyện viên bổ sung.
The company padded the budget to account for unexpected expenses.
Công ty đã tăng ngân sách để tính đến các chi phí không mong đợi.
She padded her essay to reach the word count requirement.
Cô ấy đã làm dài bài luận của mình để đạt yêu cầu số từ.
The speaker padded his speech with anecdotes to engage the audience.
Người phát biểu đã làm dài bài phát biểu của mình bằng những câu chuyện để thu hút khán giả.
Kết hợp từ của Pad (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pad silently Lau lặng | Children pad silently in the library during reading time. Trẻ em lặng lẽ di chuyển trong thư viện vào lúc đọc sách. |
Pad well Làm đầy | She pads well in social media posts. Cô ấy lót đệm tốt trong các bài đăng trên mạng xã hội. |
Pad heavily Đệm dày | The charity event was successful as people pad heavily. Sự kiện từ thiện thành công khi mọi người đóng góp nhiều. |
Pad barefoot Đi chân đất | Children pad barefoot in the park. Trẻ em đi chân trần trong công viên. |
Pad about Lang thang | She pads about the charity event, helping wherever needed. Cô ấy di chuyển xung quanh sự kiện từ thiện, giúp đỡ mọi nơi cần thiết. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp