Bản dịch của từ Pad trong tiếng Việt

Pad

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pad(Noun)

pˈaɪd
ˈpaɪd
01

Một mảnh giấy hoặc chất liệu để viết lên.

A piece of paper or material for writing on

Ví dụ
02

Một chiếc đệm để ngồi hoặc quỳ.

A cushion for sitting or kneeling on

Ví dụ
03

Một vùng vật liệu mềm được sử dụng để bảo vệ hoặc giảm sốc.

An area of soft material used for protection or shock absorption

Ví dụ

Pad(Verb)

pˈaɪd
ˈpaɪd
01

Một mảnh giấy hoặc vật liệu để viết lên.

To increase the size or bulk of something by adding material

Ví dụ
02

Một chiếc đệm để ngồi hoặc quỳ

To soften or cushion something by adding padding

Ví dụ
03

Một khu vực có vật liệu mềm được sử dụng để bảo vệ hoặc hấp thụ sốc.

To fill or stuff something in a way that makes it less valuable

Ví dụ