Bản dịch của từ Absorption trong tiếng Việt
Absorption
Absorption (Noun)
Her absorption in social media affected her relationships negatively.
Sự say mê của cô ấy đối với mạng xã hội đã ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ của cô ấy.
John's absorption in his phone made him miss important social events.
Việc John mải mê sử dụng điện thoại khiến anh ấy bỏ lỡ các sự kiện xã hội quan trọng.
The absorption of young people in social media is a growing concern.
Sự hấp dẫn của những người trẻ tuổi đối với mạng xã hội đang là mối lo ngại ngày càng tăng.
Cultural absorption can lead to a loss of traditional values.
Sự hấp thụ văn hóa có thể dẫn đến mất đi các giá trị truyền thống.
The absorption of new technologies influences social interactions.
Sự hấp thụ các công nghệ mới ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.
Language absorption occurs when immigrants adapt to a new culture.
Sự hấp thụ ngôn ngữ xảy ra khi người nhập cư thích nghi với một nền văn hóa mới.
Dạng danh từ của Absorption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Absorption | Absorptions |
Họ từ
Từ "absorption" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình mà vật chất hoặc năng lượng được tiếp nhận một cách thụ động bởi một chất khác. Trong ngữ cảnh khoa học, "absorption" thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, hóa học và sinh học để mô tả sự hấp thụ ánh sáng, nhiệt, hoặc các chất dinh dưỡng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn cách phát âm, được phát âm là /əbˈzɔːrpʃən/ trong cả hai phiên bản.
Từ "absorption" có nguồn gốc từ tiếng Latin "absorbere", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "sorbere" có nghĩa là "hút". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, liên quan đến quá trình vật lý khi một chất hấp thụ một chất khác. Ngày nay, thuật ngữ "absorption" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, như hóa học và sinh học, để mô tả sự tiếp nhận hoặc thẩm thấu của các chất trong môi trường sống.
Từ "absorption" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Reading và Writing, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích quá trình hoặc hiện tượng khoa học. Trong bối cảnh thực tiễn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học, vật lý và hóa học để mô tả quá trình hấp thụ năng lượng, chất dinh dưỡng hoặc chất lỏng. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này rất quan trọng cho việc nắm bắt các khái niệm khoa học phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp