Bản dịch của từ Assimilating trong tiếng Việt
Assimilating
Assimilating (Verb)
Tiếp thu và hiểu đầy đủ
Take in and understand fully
Children assimilating cultural traditions from their parents.
Trẻ em hấp thụ truyền thống văn hóa từ bố mẹ.
New immigrants assimilating into the local community.
Người nhập cư mới hấp thụ vào cộng đồng địa phương.
Assimilating (Adjective)
Có được sự hiểu biết
She is slowly assimilating to the new cultural norms.
Cô ấy đang từ từ hòa nhập với các chuẩn mực văn hóa mới.
The assimilating process in the diverse community was challenging.
Quá trình hòa nhập trong cộng đồng đa dạng là thách thức.
The assimilating community embraced new culinary traditions.
Cộng đồng tiêu hóa đã tiếp nhận các truyền thống ẩm thực mới.
She is an assimilating individual who enjoys trying diverse dishes.
Cô ấy là một cá nhân tiêu hóa thích thử các món ăn đa dạng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp