Bản dịch của từ Assimilating trong tiếng Việt

Assimilating

VerbAdjective

Assimilating (Verb)

əsˈɪməlˌeiɾɪŋ
əsˈɪməlˌeiɾɪŋ
01

Tiếp thu và hiểu đầy đủ

Take in and understand fully

Ví dụ

Children assimilating cultural traditions from their parents.

Trẻ em hấp thụ truyền thống văn hóa từ bố mẹ.

New immigrants assimilating into the local community.

Người nhập cư mới hấp thụ vào cộng đồng địa phương.

Assimilating (Adjective)

əsˈɪməlˌeiɾɪŋ
əsˈɪməlˌeiɾɪŋ
01

Có được sự hiểu biết

Acquiring understanding

Ví dụ

She is slowly assimilating to the new cultural norms.

Cô ấy đang từ từ hòa nhập với các chuẩn mực văn hóa mới.

The assimilating process in the diverse community was challenging.

Quá trình hòa nhập trong cộng đồng đa dạng là thách thức.

02

Có khả năng hấp thụ và tiêu hóa thức ăn

Able to absorb and digest food

Ví dụ

The assimilating community embraced new culinary traditions.

Cộng đồng tiêu hóa đã tiếp nhận các truyền thống ẩm thực mới.

She is an assimilating individual who enjoys trying diverse dishes.

Cô ấy là một cá nhân tiêu hóa thích thử các món ăn đa dạng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assimilating

Không có idiom phù hợp