Bản dịch của từ Assimilating trong tiếng Việt
Assimilating

Assimilating (Verb)
Tiếp thu và hiểu đầy đủ.
Take in and understand fully.
Children assimilating cultural traditions from their parents.
Trẻ em hấp thụ truyền thống văn hóa từ bố mẹ.
New immigrants assimilating into the local community.
Người nhập cư mới hấp thụ vào cộng đồng địa phương.
The students are assimilating the new language quickly.
Các học sinh đang hấp thụ ngôn ngữ mới nhanh chóng.
Dạng động từ của Assimilating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assimilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assimilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assimilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assimilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assimilating |
Assimilating (Adjective)
Có được sự hiểu biết.
She is slowly assimilating to the new cultural norms.
Cô ấy đang từ từ hòa nhập với các chuẩn mực văn hóa mới.
The assimilating process in the diverse community was challenging.
Quá trình hòa nhập trong cộng đồng đa dạng là thách thức.
His assimilating efforts to comprehend the local language were evident.
Những nỗ lực hòa nhập của anh ấy để hiểu ngôn ngữ địa phương rõ ràng.
The assimilating community embraced new culinary traditions.
Cộng đồng tiêu hóa đã tiếp nhận các truyền thống ẩm thực mới.
She is an assimilating individual who enjoys trying diverse dishes.
Cô ấy là một cá nhân tiêu hóa thích thử các món ăn đa dạng.
The assimilating nature of the festival showcased various global cuisines.
Bản chất tiêu hóa của lễ hội đã giới thiệu các nền ẩm thực toàn cầu khác nhau.
Họ từ
Từ "assimilating" xuất phát từ động từ "assimilate" trong tiếng Anh, mang nghĩa là tiếp thu, hòa nhập hoặc biến đổi thông tin, kiến thức hay văn hóa vào trong bản thân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "assimilating" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức và mức độ tiếp nhận thông tin giữa các nền văn hóa khác nhau. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và giáo dục.
Từ "assimilating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "assimilare", nghĩa là "làm cho tương tự" hoặc "tiếp thu". Tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "similis" có nghĩa là "tương tự". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ quá trình mà một cá nhân hoặc nhóm tiếp nhận và hạp nhất hóa các yếu tố mới vào bản sắc hoặc văn hóa của họ. Định nghĩa này phản ánh sự thay đổi từ nghĩa nguyên thủy sang việc áp dụng và tiếp thu trong bối cảnh văn hóa và xã hội hiện đại.
Từ "assimilating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về việc tiếp thu kiến thức, văn hóa hoặc thông tin. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và xã hội học để chỉ quá trình cá nhân hoặc nhóm tiếp nhận và tích hợp những yếu tố mới vào hệ thống của mình. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sự hòa nhập văn hóa, giáo dục đa dạng và phát triển nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

