Bản dịch của từ Assimilating trong tiếng Việt

Assimilating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assimilating (Verb)

əsˈɪməlˌeiɾɪŋ
əsˈɪməlˌeiɾɪŋ
01

Tiếp thu và hiểu đầy đủ.

Take in and understand fully.

Ví dụ

Children assimilating cultural traditions from their parents.

Trẻ em hấp thụ truyền thống văn hóa từ bố mẹ.

New immigrants assimilating into the local community.

Người nhập cư mới hấp thụ vào cộng đồng địa phương.

The students are assimilating the new language quickly.

Các học sinh đang hấp thụ ngôn ngữ mới nhanh chóng.

Dạng động từ của Assimilating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assimilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assimilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assimilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assimilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assimilating

Assimilating (Adjective)

əsˈɪməlˌeiɾɪŋ
əsˈɪməlˌeiɾɪŋ
01

Có được sự hiểu biết.

Acquiring understanding.

Ví dụ

She is slowly assimilating to the new cultural norms.

Cô ấy đang từ từ hòa nhập với các chuẩn mực văn hóa mới.

The assimilating process in the diverse community was challenging.

Quá trình hòa nhập trong cộng đồng đa dạng là thách thức.

His assimilating efforts to comprehend the local language were evident.

Những nỗ lực hòa nhập của anh ấy để hiểu ngôn ngữ địa phương rõ ràng.

02

Có khả năng hấp thụ và tiêu hóa thức ăn.

Able to absorb and digest food.

Ví dụ

The assimilating community embraced new culinary traditions.

Cộng đồng tiêu hóa đã tiếp nhận các truyền thống ẩm thực mới.

She is an assimilating individual who enjoys trying diverse dishes.

Cô ấy là một cá nhân tiêu hóa thích thử các món ăn đa dạng.

The assimilating nature of the festival showcased various global cuisines.

Bản chất tiêu hóa của lễ hội đã giới thiệu các nền ẩm thực toàn cầu khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assimilating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Besides, a new language demands considerable practice, hence verbal communication skills and self-assurance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] The second point to be considered is that this way can relieve the worry of cultural which has emerged as a detriment to the existence of a country's traditional beliefs and customs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Assimilating

Không có idiom phù hợp