Bản dịch của từ Digest trong tiếng Việt
Digest
Digest (Noun)
The digestive system breaks down food into a digest.
Hệ thống tiêu hóa phân hủy thức ăn thành một chất tiêu hóa.
She couldn't absorb the nutrients from the digest properly.
Cô ấy không thể hấp thụ các chất dinh dưỡng từ chất tiêu hóa một cách đúng cách.
The doctor recommended a diet rich in easy-to-digest foods.
Bác sĩ khuyến nghị một chế độ ăn nhiều thực phẩm dễ tiêu hóa.
Sự tổng hợp hoặc tóm tắt tài liệu hoặc thông tin.
A compilation or summary of material or information.
The social media platform provides a daily digest of news updates.
Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp bản tóm tắt cập nhật tin tức hàng ngày.
I read a digest of the latest research findings on social behavior.
Tôi đã đọc bản tóm tắt các kết quả nghiên cứu mới nhất về hành vi xã hội.
She shared a digest of the key points discussed in the social meeting.
Cô ấy đã chia sẻ bản tóm tắt về những điểm chính được thảo luận trong cuộc họp xã hội.
Dạng danh từ của Digest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Digest | Digests |
Digest (Verb)
Hiểu hoặc đồng hóa (thông tin) sau một thời gian suy ngẫm.
Understand or assimilate (information) by a period of reflection.
After the lecture, she took time to digest the new information.
Sau bài giảng, cô dành thời gian để tiêu hóa thông tin mới.
It's important to digest the feedback before making any decisions.
Điều quan trọng là phải tiêu hóa các phản hồi trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.
Students need time to digest complex social issues discussed in class.
Học sinh cần thời gian để tiêu hóa các vấn đề xã hội phức tạp được thảo luận trong lớp.
Phân hủy (thức ăn) trong ống tiêu hóa thành các chất mà cơ thể có thể hấp thụ và sử dụng.
Break down (food) in the alimentary canal into substances that can be absorbed and used by the body.
It's important to properly digest the information before making decisions.
Điều quan trọng là phải phân tích thông tin một cách hợp lý trước khi đưa ra quyết định.
She struggles to digest complex social issues quickly.
Cô ấy cố gắng tìm hiểu các vấn đề xã hội phức tạp một cách nhanh chóng.
Digesting different opinions helps broaden social perspectives.
Việc tiếp thu các ý kiến khác nhau giúp mở rộng quan điểm xã hội.
Dạng động từ của Digest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Digest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Digested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Digested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Digests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Digesting |
Kết hợp từ của Digest (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be hard to digest Khó tiêu hóa | Some social issues can be hard to digest for many people. Một số vấn đề xã hội có thể khó tiêu hóa với nhiều người. |
Be difficult to digest Khó tiêu hóa | Some controversial topics can be difficult to digest for certain individuals. Một số chủ đề gây tranh cãi có thể khó tiêu hóa đối với một số người. |
Be easy to digest Dễ hiểu | Short videos are easy to digest on social media platforms. Video ngắn dễ tiêu thụ trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Can digest Có thể tiêu hóa | Social media content can digest quickly among young people. Nội dung trên mạng xã hội có thể tiêu thụ nhanh chóng trong giới trẻ. |
Họ từ
Từ "digest" (dùng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ) có nghĩa chỉ quá trình tiêu hóa thức ăn trong cơ thể hoặc quá trình tiếp nhận và xử lý thông tin. Ở dạng danh từ, "digest" có thể chỉ tạp chí hoặc tài liệu tóm tắt thông tin. Trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Anh. Về mục đích sử dụng, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học sinh học và báo chí.
Từ "digest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "digestus", phân từ quá khứ của động từ "digerere", có nghĩa là "phân chia, tiêu hóa". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 khi nó được áp dụng trong ngữ cảnh tiêu hóa thực phẩm. Khi chuyển sang nghĩa bóng, "digest" mang hàm ý là xử lý, hiểu và tóm tắt thông tin phức tạp, phản ánh quá trình tái cấu trúc thông tin thành dạng dễ hiểu hơn.
Từ "digest" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần mô tả hoặc giải thích thông tin phức tạp. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến tiêu hóa thực phẩm hoặc tiếp thu thông tin, chẳng hạn như trong các thảo luận về sức khỏe và chế độ ăn uống, hoặc khi phân tích nội dung văn bản. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tính linh hoạt của nó trong cả ngữ cảnh chuyên môn lẫn đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp