Bản dịch của từ Absorb trong tiếng Việt

Absorb

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absorb(Verb)

əbˈzɔːb
əbˈsɔːrb
əbˈsɔːb
əbˈzɔːrb
01

Hấp thu, hấp thụ cái gì.

Absorb, absorb something.

Ví dụ
02

Hấp thụ hoặc hấp thụ (năng lượng, chất lỏng hoặc chất khác) bằng tác động hóa học hoặc vật lý.

Take in or soak up (energy or a liquid or other substance) by chemical or physical action.

Ví dụ
03

Thu hút sự chú ý của (ai đó); quan tâm rất nhiều.

Take up the attention of (someone); interest greatly.

Ví dụ

Dạng động từ của Absorb (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Absorb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Absorbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Absorbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Absorbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Absorbing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ