Bản dịch của từ Absorb trong tiếng Việt
Absorb
Absorb (Verb)
Hấp thu, hấp thụ cái gì.
Absorb, absorb something.
Children absorb knowledge from their teachers in school.
Trẻ em tiếp thu kiến thức từ giáo viên ở trường.
The community absorbed the impact of the new social programs.
Cộng đồng tiếp thu tác động của các chương trình xã hội mới.
Social media platforms help absorb information quickly and efficiently.
Nền tảng mạng xã hội giúp tiếp thu thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Children absorb knowledge quickly from their parents and teachers.
Trẻ em hấp thụ kiến thức nhanh chóng từ bố mẹ và giáo viên.
The community absorbed the new cultural practices during the festival.
Cộng đồng hấp thụ các thói quen văn hóa mới trong lễ hội.
She absorbed the information about the social event effortlessly.
Cô ấy hấp thụ thông tin về sự kiện xã hội một cách dễ dàng.
The documentary on climate change absorbed the audience's interest.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã hấp dẫn sự quan tâm của khán giả.
The charity event absorbed many volunteers who wanted to help.
Sự kiện từ thiện đã hấp dẫn nhiều tình nguyện viên muốn giúp đỡ.
The social media campaign absorbed young people's attention quickly.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã nhanh chóng hấp dẫn sự chú ý của giới trẻ.
Kết hợp từ của Absorb (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be absorbed into something Được hấp thụ vào trong cái gì đó | She was absorbed into the local community center. Cô ấy đã bị hấp thụ vào trung tâm cộng đồng địa phương. |
Mô tả từ
“absorb” thỉnh thoảng xuất hiện ở cả 4 kỹ năng với đa dạng chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “hấp thu, hấp thụ cái gì” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Reading là 5 lần/183396 và ở kỹ năng Writing Task 2 là 5 lần/15602 từ được sử dụng). Tuy nhiên, từ “absorb” không thường xuất hiện ở kỹ năng Writing Task 1 với nghĩa tương tự. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “absorb” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống nghe, đọc hiểu, nói và viết luận trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp