Bản dịch của từ Kneeling trong tiếng Việt
Kneeling
Kneeling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của quỳ.
Present participle and gerund of kneel.
People are kneeling in protest against social injustice in many cities.
Mọi người đang quỳ gối phản đối bất công xã hội ở nhiều thành phố.
They are not kneeling for a photo at the rally today.
Họ không quỳ gối để chụp ảnh tại buổi biểu tình hôm nay.
Are activists kneeling to raise awareness about climate change?
Các nhà hoạt động có đang quỳ gối để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Kneeling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kneel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knelt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knelt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kneels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kneeling |
Họ từ
Từ "kneeling" (quỳ gối) chỉ hành động cúi thấp cơ thể, thường là để tôn kính, cầu nguyện hoặc thể hiện sự vâng phục. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong giao tiếp, tại một số vùng của Mỹ, từ này có thể mang sắc thái biểu cảm hơn, khi được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự xin lỗi hoặc cầu khẩn. Thời gian sử dụng từ này có thể phản ánh nhiều giá trị văn hóa trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ "kneeling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cnēowlian", có nghĩa là "quỳ". Gốc gác của nó bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "knuol", tức là "cúi xuống" hoặc "quỳ xuống". Qua thời gian, động từ này đã phát triển để diễn tả hành động quỳ gối như một biểu tượng của sự tôn kính hoặc khiêm nhường. Ngày nay, "kneeling" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc biểu thị lòng kính trọng đối với một ai đó hoặc một điều gì đó.
Từ "kneeling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh hành động vật lý ít được đề cập. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thông qua các chủ đề liên quan đến văn hóa, tôn giáo hoặc nghi lễ. Trong các tình huống khác, "kneeling" thường được sử dụng để miêu tả hành động quỳ gối trong cầu nguyện, thể hiện sự tôn kính hoặc yêu cầu, thường liên quan đến sự nghiêm trang hoặc lễ nghi trong nhiều nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp