Bản dịch của từ Scrum trong tiếng Việt

Scrum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrum(Noun)

skrˈʌm
ˈskrəm
01

Một tình huống trong rugby liên quan đến việc các cầu thủ tập trung lại với nhau để khởi động lại trận đấu sau một pha vi phạm nhỏ.

A play in rugby involving players packing together to restart the game after a minor infringement

Ví dụ
02

Một cuộc họp ngắn gọn và tập trung của các thành viên trong nhóm để thảo luận về tiến độ của dự án.

A brief focused meeting of team members to discuss progress in a project

Ví dụ
03

Một phương pháp quản lý dự án, đặc biệt là trong phát triển phần mềm, liên quan đến một đội ngũ làm việc cùng nhau theo các chu kỳ lặp lại.

A method of managing a project especially in software development involving a team working together in iterative cycles

Ví dụ