Bản dịch của từ Restart trong tiếng Việt
Restart
Restart (Noun)
A restart is necessary for the social project to succeed.
Việc khởi đầu lại là cần thiết để dự án xã hội thành công.
Without a restart, the social initiative will face challenges.
Nếu không khởi đầu lại, sáng kiến xã hội sẽ đối mặt với thách thức.
Is a restart the key to improving social programs in our community?
Việc khởi đầu lại có phải là chìa khóa để cải thiện các chương trình xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
A restart in life can bring new opportunities and happiness.
Một khởi đầu mới trong cuộc sống có thể mang lại cơ hội và hạnh phúc mới.
Not giving yourself a restart may lead to feeling stuck and unhappy.
Không tự cho mình một cơ hội khởi đầu mới có thể dẫn đến cảm giác bế tắc và không hạnh phúc.
Restart (Verb)
Bắt đầu lại.
Start again.
I need to restart my computer to fix the issue.
Tôi cần khởi động lại máy tính để sửa vấn đề.
Don't restart the conversation if it's going well.
Đừng khởi động lại cuộc trò chuyện nếu nó đang diễn ra tốt.
Should I restart my essay or continue with the current topic?
Tôi có nên bắt đầu lại bài luận của mình hay tiếp tục với chủ đề hiện tại không?
Let's restart the conversation about climate change in our next meeting.
Hãy bắt đầu lại cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu trong cuộc họp tiếp theo.
Don't restart the argument, it's not productive for our relationship.
Đừng bắt đầu lại cuộc tranh luận, nó không có ích cho mối quan hệ của chúng ta.
Dạng động từ của Restart (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restarted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restarted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restarts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restarting |
Từ "restart" có nghĩa là khởi động lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ hành động tắt và bật lại một thiết bị hoặc chương trình nhằm khắc phục sự cố hoặc cập nhật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn phong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào dạng viết tắt "reboot" trong một số tình huống, đặc biệt là khi nói đến máy tính. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa của từ.
Từ "restart" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "re-" và động từ "start". Tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", mang nghĩa "làm lại" hoặc "quay trở lại". Động từ "start" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "styrtan", có nghĩa là "khởi đầu" hay "khởi sự". Kết hợp lại, "restart" diễn tả hành động khởi động lại một quá trình nào đó từ đầu, phản ánh sự đổi mới trong ngữ cảnh công nghệ và quản lý hiện đại.
Từ "restart" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ và cuộc sống hàng ngày. Trong bối cảnh khác, "restart" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khi bàn về việc khởi động lại hệ thống hoặc ứng dụng để khắc phục sự cố. Từ này cũng được áp dụng trong các tình huống cá nhân, như khởi đầu lại một dự án hoặc mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp