Bản dịch của từ Rugby trong tiếng Việt
Rugby
Rugby (Noun)
Một thị trấn ở miền trung nước anh, trên sông avon ở warwickshire; dân số 64.300 (ước tính năm 2009). trường bóng bầu dục được thành lập ở đó vào năm 1567.
A town in central england on the river avon in warwickshire population 64300 est 2009 rugby school was founded there in 1567.
Rugby is a town in central England with a population of 64,300.
Rugby là một thị trấn ở trung tâm nước Anh với dân số 64.300.
Rugby School, established in 1567, is located in Rugby, England.
Trường Rugby, được thành lập vào năm 1567, nằm ở Rugby, Anh.
The River Avon flows through the town of Rugby in Warwickshire.
Sông Avon chảy qua thị trấn Rugby ở Warwickshire.
Một trò chơi đồng đội chơi với một quả bóng hình bầu dục có thể được đá, mang và chuyền từ tay này sang tay khác. điểm được ghi bằng cách đưa bóng chạm đất phía sau vạch vôi đối phương (qua đó ghi bàn) hoặc bằng cách sút bóng vào giữa hai cột và vượt xà ngang khung thành đối phương.
A team game played with an oval ball that may be kicked carried and passed from hand to hand points are scored by grounding the ball behind the opponents goal line thereby scoring a try or by kicking it between the two posts and over the crossbar of the opponents goal.
Rugby is a popular sport in many countries.
Bóng bầu dục là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.
Playing rugby requires physical strength and teamwork.
Chơi bóng bầu dục đòi hỏi sức mạnh cơ thể và sự làm việc nhóm.
Scoring a try is a significant moment in a rugby match.
Ghi bàn thử là một khoảnh khắc quan trọng trong một trận đấu bóng bầu dục.
Dạng danh từ của Rugby (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rugby | - |
Kết hợp từ của Rugby (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Touch rugby Bóng bầu dục không chạm | Many friends enjoy playing touch rugby on weekends at central park. Nhiều bạn bè thích chơi bóng bầu dục không chạm vào cuối tuần ở công viên trung tâm. |
Running rugby Bóng bầu dục | Running rugby promotes teamwork among students at lincoln high school. Chạy rugby thúc đẩy tinh thần đồng đội giữa các học sinh tại trường lincoln. |
Wheelchair rugby Bóng rổ xe lăn | Wheelchair rugby promotes teamwork among athletes with disabilities in social settings. Bóng bầu dục xe lăn thúc đẩy tinh thần đồng đội giữa các vận động viên khuyết tật. |
League rugby Giải bóng bầu dục | The local league rugby team won the championship last year. Đội bóng bầu dục giải địa phương đã giành chức vô địch năm ngoái. |
School rugby Bóng bầu dục trường học | Many students play school rugby every saturday at lincoln high. Nhiều học sinh chơi rugby trường vào mỗi thứ bảy tại trường lincoln. |
Họ từ
Rugby là một môn thể thao đội, phát triển từ bóng bầu dục, thường có hai đội thi đấu trên một sân hình chữ nhật, sử dụng bóng hình oval. Môn này xuất phát từ nước Anh vào thế kỷ 19 và được chia thành hai phiên bản chính: Rugby Union và Rugby League, mỗi loại có quy tắc và cách chơi riêng. Trong tiếng Anh, từ "rugby" được sử dụng trong cả British English và American English với cùng một nghĩa, tuy nhiên, sự phổ biến của môn thể thao này chủ yếu tập trung ở các quốc gia thuộc Khối Thịnh vượng chung hơn là ở Mỹ.
Từ "rugby" có nguồn gốc từ tên của Trường Rugby, một ngôi trường tại Anh, nơi môn thể thao này được phát triển trong thế kỷ 19. Từ này được bắt nguồn từ cách chơi bóng đá truyền thống, trong đó cầu thủ có thể cầm bóng trong tay và chạy về phía cầu môn. Qua thời gian, rugby đã trở thành một môn thể thao chính thức với các quy tắc rõ ràng, cho thấy sự phát triển từ một trò chơi giải trí đến một môn thể thao chuyên nghiệp phổ biến toàn cầu.
Từ "rugby" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong bài Nghe và Đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao hoặc khi thảo luận về văn hóa thể thao. Trong các tình huống phổ biến, "rugby" thường được sử dụng khi nói về các giải đấu thể thao, sự kiện thể thao quốc tế, hoặc khi bàn về các đội và cầu thủ nổi bật. Từ này cũng có thể thấy trong các bài viết về sức khỏe và thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp