Bản dịch của từ Infringement trong tiếng Việt
Infringement

Infringement(Noun)
Xâm phạm quyền, con người, lãnh thổ hoặc tài sản.
An encroachment on a right a person a territory or a property.
Dạng danh từ của Infringement (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Infringement | Infringements |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Infringement" là thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ hành vi xâm phạm quyền lợi hay quyền sở hữu trí tuệ, chẳng hạn như bản quyền, nhãn hiệu hoặc bằng sáng chế. Từ này đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trên thực tế, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "infringement" nhiều hơn trong bối cảnh thương mại và công nghệ. Hành vi này thường dẫn đến tranh chấp pháp lý, đòi hỏi các biện pháp khắc phục để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên bị xâm phạm.
Từ "infringement" xuất phát từ tiếng Latinh "infringere", có nghĩa là "gãy" hoặc "làm giảm". Cấu trúc từ này có hai phần: “in-” (không) và “fringere” (đâm thủng hoặc gãy). Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động vi phạm hoặc làm yếu đi một quyền lợi hoặc quy tắc nào đó. Ngày nay, "infringement" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ sự vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, liên quan đến việc xâm phạm quyền lợi của cá nhân hay tổ chức.
Từ "infringement" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến luật pháp, quyền sở hữu trí tuệ và đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vi phạm quyền lợi, chẳng hạn như vi phạm bản quyền hoặc quyền riêng tư. Từ này nhấn mạnh tính nghiêm trọng của việc xâm phạm vào quyền lợi của cá nhân hoặc tổ chức.
Họ từ
"Infringement" là thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ hành vi xâm phạm quyền lợi hay quyền sở hữu trí tuệ, chẳng hạn như bản quyền, nhãn hiệu hoặc bằng sáng chế. Từ này đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trên thực tế, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "infringement" nhiều hơn trong bối cảnh thương mại và công nghệ. Hành vi này thường dẫn đến tranh chấp pháp lý, đòi hỏi các biện pháp khắc phục để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên bị xâm phạm.
Từ "infringement" xuất phát từ tiếng Latinh "infringere", có nghĩa là "gãy" hoặc "làm giảm". Cấu trúc từ này có hai phần: “in-” (không) và “fringere” (đâm thủng hoặc gãy). Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động vi phạm hoặc làm yếu đi một quyền lợi hoặc quy tắc nào đó. Ngày nay, "infringement" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ sự vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, liên quan đến việc xâm phạm quyền lợi của cá nhân hay tổ chức.
Từ "infringement" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến luật pháp, quyền sở hữu trí tuệ và đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vi phạm quyền lợi, chẳng hạn như vi phạm bản quyền hoặc quyền riêng tư. Từ này nhấn mạnh tính nghiêm trọng của việc xâm phạm vào quyền lợi của cá nhân hoặc tổ chức.
