Bản dịch của từ Infringement trong tiếng Việt

Infringement

Noun [U/C]

Infringement (Noun)

ɪnfɹˈɪndʒmn̩t
ɪnfɹˈɪndʒmn̩t
01

Xâm phạm quyền, con người, lãnh thổ hoặc tài sản.

An encroachment on a right a person a territory or a property.

Ví dụ

The infringement of privacy rights is a growing concern in society.

Vi phạm quyền riêng tư là một vấn đề đang gia tăng trong xã hội.

The company was sued for copyright infringement in the social media sector.

Công ty bị kiện về việc vi phạm bản quyền trong lĩnh vực truyền thông xã hội.

Online platforms need to address issues related to intellectual property infringement.

Các nền tảng trực tuyến cần giải quyết các vấn đề liên quan đến vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

02

Một sự vi phạm hoặc vi phạm, theo luật.

A violation or breach as of a law.

Ví dụ

The infringement of privacy rights led to legal action.

Vi phạm quyền riêng tư dẫn đến hành động pháp lý.

Online copyright infringement is a common issue in social media.

Vi phạm bản quyền trực tuyến là một vấn đề phổ biến trên mạng xã hội.

The infringement of intellectual property rights affects creators negatively.

Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ ảnh hưởng tiêu cực đến người sáng tạo.

Dạng danh từ của Infringement (Noun)

SingularPlural

Infringement

Infringements

Kết hợp từ của Infringement (Noun)

CollocationVí dụ

Alleged infringement

Vi phạm được cho là

The alleged infringement was reported by the social media platform.

Vi phạm bị cáo buộc được báo cáo bởi nền tảng truyền thông xã hội.

Unconstitutional infringement

Vi phạm hiến pháp

The law's unconstitutional infringement on free speech stifles public discourse.

Sự vi phạm hiến pháp của luật đối với tự do ngôn luận làm tắc nghẽn cuộc trò chuyện công cộng.

Trademark infringement

Vi phạm nhãn hiệu

Trademark infringement is illegal in the business world.

Vi phạm thương hiệu là bất hợp pháp trong thế giới kinh doanh.

Copyright infringement

Vi phạm bản quyền

Copyright infringement is illegal in all countries.

Vi phạm bản quyền là bất hợp pháp ở tất cả các quốc gia.

Possible infringement

Vi phạm có thể xảy ra

Possible infringement of privacy can lead to legal consequences.

Vi phạm quyền riêng tư có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infringement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] The burgeoning industry develops radically, from which a period of chaos and ensue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The Internet has paved the way for the boom in copyright in the last decade [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Finally, the invasive quality of digital advertising interferes with our daily routine, upon our privacy and lessening our online experience quality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] On one hand, many people may argue that an outright ban on dangerous sports by the government would be an upon people's freedoms and their right to choose how to live their lives [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Infringement

Không có idiom phù hợp