Bản dịch của từ Infringement trong tiếng Việt
Infringement
Infringement (Noun)
Xâm phạm quyền, con người, lãnh thổ hoặc tài sản.
An encroachment on a right a person a territory or a property.
The infringement of privacy rights is a growing concern in society.
Vi phạm quyền riêng tư là một vấn đề đang gia tăng trong xã hội.
The company was sued for copyright infringement in the social media sector.
Công ty bị kiện về việc vi phạm bản quyền trong lĩnh vực truyền thông xã hội.
Online platforms need to address issues related to intellectual property infringement.
Các nền tảng trực tuyến cần giải quyết các vấn đề liên quan đến vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
The infringement of privacy rights led to legal action.
Vi phạm quyền riêng tư dẫn đến hành động pháp lý.
Online copyright infringement is a common issue in social media.
Vi phạm bản quyền trực tuyến là một vấn đề phổ biến trên mạng xã hội.
The infringement of intellectual property rights affects creators negatively.
Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ ảnh hưởng tiêu cực đến người sáng tạo.
Dạng danh từ của Infringement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infringement | Infringements |
Kết hợp từ của Infringement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Alleged infringement Vi phạm được cho là | The alleged infringement was reported by the social media platform. Vi phạm bị cáo buộc được báo cáo bởi nền tảng truyền thông xã hội. |
Unconstitutional infringement Vi phạm hiến pháp | The law's unconstitutional infringement on free speech stifles public discourse. Sự vi phạm hiến pháp của luật đối với tự do ngôn luận làm tắc nghẽn cuộc trò chuyện công cộng. |
Trademark infringement Vi phạm nhãn hiệu | Trademark infringement is illegal in the business world. Vi phạm thương hiệu là bất hợp pháp trong thế giới kinh doanh. |
Copyright infringement Vi phạm bản quyền | Copyright infringement is illegal in all countries. Vi phạm bản quyền là bất hợp pháp ở tất cả các quốc gia. |
Possible infringement Vi phạm có thể xảy ra | Possible infringement of privacy can lead to legal consequences. Vi phạm quyền riêng tư có thể dẫn đến hậu quả pháp lý. |
Họ từ
"Infringement" là thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ hành vi xâm phạm quyền lợi hay quyền sở hữu trí tuệ, chẳng hạn như bản quyền, nhãn hiệu hoặc bằng sáng chế. Từ này đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trên thực tế, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "infringement" nhiều hơn trong bối cảnh thương mại và công nghệ. Hành vi này thường dẫn đến tranh chấp pháp lý, đòi hỏi các biện pháp khắc phục để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên bị xâm phạm.
Từ "infringement" xuất phát từ tiếng Latinh "infringere", có nghĩa là "gãy" hoặc "làm giảm". Cấu trúc từ này có hai phần: “in-” (không) và “fringere” (đâm thủng hoặc gãy). Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động vi phạm hoặc làm yếu đi một quyền lợi hoặc quy tắc nào đó. Ngày nay, "infringement" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ sự vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, liên quan đến việc xâm phạm quyền lợi của cá nhân hay tổ chức.
Từ "infringement" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến luật pháp, quyền sở hữu trí tuệ và đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vi phạm quyền lợi, chẳng hạn như vi phạm bản quyền hoặc quyền riêng tư. Từ này nhấn mạnh tính nghiêm trọng của việc xâm phạm vào quyền lợi của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp